|
2221.
|
Văn hóa trang phục Nhật Bản (trường hợp Kimono nữ) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thùy Trang ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn by Lê, Thùy Trang | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.20952 V115H 2005 (1).
|
|
2222.
|
Văn hóa đạo đức trong tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Huỳnh Thị Thùy Trinh ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Huỳnh, Thị Thùy Trinh | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 V115H 2009 (1).
|
|
2223.
|
Văn hóa nông thôn Bắc Bộ qua thơ Nguyễn Khuyến : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hoàng Thủy Nguyên ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Hoàng, Thủy Nguyên | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2013 (1).
|
|
2224.
|
Hiện tượng chửi ở người Việt từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Thảo Chi ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Nguyễn, Thảo Chi | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 H305T 2016 (1).
|
|
2225.
|
Nhà lồng chợ Cần Thơ từ góc nhìn văn hóa : luận văn thạc sĩ : 8229040 / Trương Ngọc Diện ; Trương Văn Minh hướng dẫn. by Trương, Ngọc Diện | Trương, Văn Minh, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 NH100L 2020 (1).
|
|
2226.
|
Auf eigene Hoffnung : Gedichte / Reiner Kunze by Kunze, Reiner. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S.Fischer Verlags GmbH, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 A918 (1).
|
|
2227.
|
Deutsche Lyrik : Interpretationen vom Barock bis zur Gegenwart / Winfried Freund by Freund, Winfried. Material type: Text Language: German Publication details: Paderbonn : Wilhelm Fink Verlag GmbH & Co. KG, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.009 D486 (1).
|
|
2228.
|
Văn hóa ứng xử của người Nam bộ và người Mỹ qua lời khen và lời hồi đáp khen : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Kim Hằng; Nguyễn Văn Khang hướng dẫn by Trần, Kim Hằng | Nguyễn, Văn Khang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115H (1).
|
|
2229.
|
Hội viên hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Phạm Thủy Chung, Vũ Quang Dũng, Cao Thị Hải, Hà Thị Hương by Phạm, Thủy Chung | Vũ, Quang Dũng | Cao, Thị Hải | Hà, Thị Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H452V (1).
|
|
2230.
|
La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn. T.1,P.1, Con người và trước tác. T.1 / Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền sưu tầm, biên soạn by Hữu, Ngọc | Nguyễn, Đức Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
2231.
|
アジア交通文化論/ 澤喜司郎著 by 沢, 喜司郎, 1951-2019. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 成山堂書店, 2017Other title: Ajia kōtsū bunkaron.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 682.2 Aj51 (1).
|
|
2232.
|
Ẩm thực xử Huế = Huế cuisine / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Other title: Huế cuisine.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1 A120T (1).
|
|
2233.
|
Cái đẹp trong văn hóa đạo Cao Đài ở Tiền Giang : luận văn Thạc sĩ : 62.22.80.05 / Lê Thị Hiếu Thảo ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Lê, Thị Hiếu Thảo | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 C103Đ 2009 (1).
|
|
2234.
|
Nghệ thuật phỏng vấn các nhà lãnh đạo : sách tham khảo nghiệp vụ / Samy Cohen ; Nguyễn Chí Tình dịch ; Nguyễn Thanh Hà hiệu đính by Cohen, Samy | Nguyễn, Chí Tình [dịch] | Nguyễn, Thanh Hà [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612.16 C6781 (1).
|
|
2235.
|
Rượu Trung Quốc = 中国酒 / Lý Tranh Bình ; Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai dịch by Lý, Tranh Bình | Trương, Gia Quyền, TS [dịch.] | Trương, Lệ Mai, ThS [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国酒.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.130951 R564T (1).
|
|
2236.
|
ไขปริศนาอารยธรรมโลก= Hidden history / ฮอห์ตัน ไบรอัน chủ biên; ประสิทธิ์ ตั้งมหาสถิตกุล dịch by ฮอห์ตัน ไบรอัน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1994Other title: Khai pritsana arayatham lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K526 (3).
|
|
2237.
|
Tìm hiểu văn hóa Vình Long : 1732-2000 / Nguyễn Chiến Thắng, Nguyễn Doãn Tịnh chủ nhiệm ; Nguyễn Chiến Thắng .. [ và những người khác] thực hiện by Nguyễn, Chiến Thắng [chủ nhiệm] | Nguyễn, Doãn Tịnh [chủ nhiệm] | Ban Tuyên giáo Tỉnh Vĩnh Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09529 T310H (1).
|
|
2238.
|
Giữ gìn bản sắc dân tộc của văn hóa Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lê Võ Thanh Lâm ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Lê, Võ Thanh Lâm | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 GI-550G 2007 (1).
|
|
2239.
|
Vai trò của sinh viên đối với việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong các trường cao đẳng, đại học ở Bình Dương hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị An ; Nguyễn Thanh hướng dẫn by Lê, Thị An | Nguyễn, Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V103T 2014 (1).
|
|
2240.
|
Văn hóa nghe nhìn và giới trẻ by Đỗ, Nam Liên | Hà, Thanh Vân | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Đỗ, Nam Liên | Sở Khoa học & Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: No items available :
|