|
2301.
|
女たちは泥棒 半村良著 Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1985Other title: On'na-tachi wa dorobō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 O-66 (1).
|
|
2302.
|
社長の器 高杉良 [著] by 高杉良 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1992Other title: Shachō no utsuwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh11 (1).
|
|
2303.
|
注文の多い料理店 宮沢賢治著 by 宮沢賢治 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: (新潮文庫, み-2-6); 新潮社 1990Other title: Chūmon'noōiryōriten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.8 C64 (1).
|
|
2304.
|
嫌われ松子の一生(上) 山田宗樹 [著] by 山田宗樹 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎 2004Other title: Kirawarematsukonoisshō (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ki51(1) (1).
|
|
2305.
|
清兵衛と瓢箪 ; 網走まで 志賀, 直哉 by 志賀, 直哉. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2011Other title: Sei beetohyōtan; Abashiri made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Se12 (1).
|
|
2306.
|
スイス時計の謎 有栖川有栖[著] by 有栖川有栖 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2006Other title: Suisu tokei no nazo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Su51 (1).
|
|
2307.
|
白夜の弔鐘 田中芳樹 著 by 田中芳樹 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 徳間書店 1986Other title: Byakuyanochōshō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 B98 (1).
|
|
2308.
|
燃ゆるとき 高杉良 著 by 高杉良 著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1993Other title: Moyurutoki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Mo97 (1).
|
|
2309.
|
ま・く・ら 柳家小三治 [述] by 柳家小三治 [述]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1998Other title: Ma ku-ra.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.7 Ma38 (1).
|
|
2310.
|
梟の城 司馬 遼太郎/著 by 司馬 遼太郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1977Other title: Fukurō no shiro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 F82 (1).
|
|
2311.
|
火車 宮部みゆき 著 by 宮部みゆき [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1998Other title: Huǒchē.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ka75 (2).
|
|
2312.
|
勝者の死にざま : 時代小説選手権 新潮社 編 by 新潮社 [編]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1998Other title: Shōsha no shi ni zama: Jidai shōsetsu senshuken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 Sh97 (1).
|
|
2313.
|
蝶舞う館 船戸与一 [著] by 船戸与一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2008Other title: Chō mau yakata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 C54 (1).
|
|
2314.
|
Văn hóa, môi trường, lễ nghi và sức khỏe ở Việt Nam : Những cách tiếp cận nhân học / Teryy Rambo, Tine Gammeltolf, Lương Văn Hy..[ và những người khác] / Lương Văn Hy và Trương Huyền Chi dịch by Lương, Văn Hy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9597 (2).
|
|
2315.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen ..[và những người khác] by Võ, Văn Sen Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội nhân văn, 2007Availability: No items available :
|
|
2316.
|
Việt Nam văn hóa sử cương : Tái bản theo nguyên bản của Quan hải tùng thư 1938 / Đào Duy Anh by Đào, Duy Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V308N (1).
|
|
2317.
|
Góp phần tìm hiểu văn hóa Cơ- tu / Lưu Hùng by Lưu, Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 G434P (1).
|
|
2318.
|
Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam / Hà Văn Tấn by Hà, Văn Tấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ254V (1).
|
|
2319.
|
Nghiệp vụ Thư ký giúp việc cho lãnh đạo các cơ quan, doanh nghiệp / Lê Văn In, Nghiêm Kỳ Hồng, Nguyễn Văn Báu by Lê, Văn In | Nguyễn, Văn Báu | Nghiêm, Kỳ Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3741 NGH307V (1).
|
|
2320.
|
(재일교포가 찾아낸) 우리 술의 역사와 문화 그리고 지혜 / 정대성, 최진선 by 정, 대성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이회문화사, 2006Other title: Lịch sử, văn hóa và trí tuệ của rượu Hàn Quốc được Hàn kiều tại Nhật Bản tìm ra | (Jaeilgyopoga chaj-anaen) Uli sul-ui yeogsawa munhwa geuligo jihye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 663 U39 (1).
|