|
2321.
|
(길짐승흉배와 함께하는)17세기의 무관 옷 이야기 / 이은주, 조효숙, 하명은 by 이, 은주 | 조, 효숙 | 하, 명은. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, Sc2005 Other title: (Giljimseunghyungbaewa hamkkehaneun)17segiui mugwan os iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.009519 S497 (1).
|
|
2322.
|
So war Deutschland nie : anmerkungen zur politischen Kultur der Bundesrepublik / Kurt Sontheimer by Sontheimer, Kurt. Material type: Text Language: German Publication details: München : Beck, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.2 S675 (1).
|
|
2323.
|
Ein Stück weiter / Rose Ausländer by Ausländer, Rose. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Braun, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 E35 (1).
|
|
2324.
|
Stuttgart : Dichter sehen eine Stadt ; Texte und Bilder aus 250 Jahren / Horst Brandstätter, Jürgen Holwein by Brandstätter, Horst | Holwein, Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 S937 (1).
|
|
2325.
|
Kleine Literaturgeschichte der DDR : erweiterte Ausgabe / Wolfgang Emmerich by Emmerich, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Sammlung Luchterhand, 1898Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.99431 K64 (1).
|
|
2326.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 5, Aufklärung und Rokoko / Otto F. Best by Best, Otto F. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
2327.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 11, Bürgerlicher Realismus / Andreas Huyssen by Huyssen, Andreas. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
2328.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung . 17, Gegenwart 2 / Gerhard R. Kaiser by Kaiser, Gerhard R. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
2329.
|
Weltethos, Kultur und Entwicklung / Joachim Garstecki by Garstecki, Joachim. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 W464 (1).
|
|
2330.
|
Literatur : Österreichische Literatur der 2. Republik / Helmut Gollner by Gollner, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Jugend & Volk, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).
|
|
2331.
|
"Ich war für all das zu müde" : Briefe aus dem Exil / Peter Härtling by Härtling, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Luchterhand Literaturverlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.90091 I-16 (1).
|
|
2332.
|
Frauen in der Schweiz : erzählungen / Andrea Wörle by Wörle, Andrea. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 F845 (1).
|
|
2333.
|
Die besten österreichischen Erzählungen : 19. und 20. Jahrhundert / Alois Brandstetter by Brandstetter, Alois. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Tosa Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.008 D559 (1).
|
|
2334.
|
Nam Bộ đất và người. T.8 / Võ Văn Sen chủ biên by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 N104B (1).
|
|
2335.
|
Tìm hiểu đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt : trong sự so sánh với những dân tộc khác / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 T310H (1).
|
|
2336.
|
Văn học dân gian Sóc Trăng : tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / Chu Xuân Diên chủ biên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).
|
|
2337.
|
Kỷ yếu đại hội VI / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân Trí, 2010Availability: No items available :
|
|
2338.
|
산제비 / 박세영지음 by 박, 세영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Sanjebi | Chim én trên núi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 S227 (1).
|
|
2339.
|
국경의 밤 / 김동환지음 by 김, 동환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Guggyeong-ui bam | Đêm biên giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 G942 (1).
|
|
2340.
|
넙치. 2 / 귄터 그라스지음 ; 김재혁옮김 by 귄터, 그라스 | 김, 재혁 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Neobchi | Cá chim lớn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 N438 (1).
|