Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
2321. (길짐승흉배와 함께하는)17세기의 무관 옷 이야기 / 이은주, 조효숙, 하명은

by 이, 은주 | 조, 효숙 | 하, 명은.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, Sc2005 Other title: (Giljimseunghyungbaewa hamkkehaneun)17segiui mugwan os iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.009519 S497 (1).

2322. So war Deutschland nie : anmerkungen zur politischen Kultur der Bundesrepublik / Kurt Sontheimer

by Sontheimer, Kurt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Beck, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.2 S675 (1).

2323. Ein Stück weiter / Rose Ausländer

by Ausländer, Rose.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Braun, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 E35 (1).

2324. Stuttgart : Dichter sehen eine Stadt ; Texte und Bilder aus 250 Jahren / Horst Brandstätter, Jürgen Holwein

by Brandstätter, Horst | Holwein, Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 S937 (1).

2325. Kleine Literaturgeschichte der DDR : erweiterte Ausgabe / Wolfgang Emmerich

by Emmerich, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Sammlung Luchterhand, 1898Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.99431 K64 (1).

2326. Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 5, Aufklärung und Rokoko / Otto F. Best

by Best, Otto F.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).

2327. Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 11, Bürgerlicher Realismus / Andreas Huyssen

by Huyssen, Andreas.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).

2328. Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung . 17, Gegenwart 2 / Gerhard R. Kaiser

by Kaiser, Gerhard R.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).

2329. Weltethos, Kultur und Entwicklung / Joachim Garstecki

by Garstecki, Joachim.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 W464 (1).

2330. Literatur : Österreichische Literatur der 2. Republik / Helmut Gollner

by Gollner, Helmut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Jugend & Volk, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).

2331. "Ich war für all das zu müde" : Briefe aus dem Exil / Peter Härtling

by Härtling, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Luchterhand Literaturverlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.90091 I-16 (1).

2332. Frauen in der Schweiz : erzählungen / Andrea Wörle

by Wörle, Andrea.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 F845 (1).

2333. Die besten österreichischen Erzählungen : 19. und 20. Jahrhundert / Alois Brandstetter

by Brandstetter, Alois.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Tosa Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.008 D559 (1).

2334. Nam Bộ đất và người. T.8 / Võ Văn Sen chủ biên

by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 N104B (1).

2335. Tìm hiểu đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt : trong sự so sánh với những dân tộc khác / Nguyễn Đức Tồn

by Nguyễn, Đức Tồn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 T310H (1).

2336. Văn học dân gian Sóc Trăng : tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / Chu Xuân Diên chủ biên

by Chu, Xuân Diên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).

2337. Kỷ yếu đại hội VI / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân Trí, 2010Availability: No items available :

2338. 산제비 / 박세영지음

by 박, 세영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Sanjebi | Chim én trên núi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 S227 (1).

2339. 국경의 밤 / 김동환지음

by 김, 동환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Guggyeong-ui bam | Đêm biên giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 G942 (1).

2340. 넙치. 2 / 귄터 그라스지음 ; 김재혁옮김

by 귄터, 그라스 | 김, 재혁 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Neobchi | Cá chim lớn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 N438 (1).

Powered by Koha