|
2341.
|
황야의 이리. 67 / 헤르만 헤세지음 ; 김누리옮김 by 헤르만, 헤세 | 김, 누리 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Hwang-yaui ili | Sói hoang dã.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 H991 (1).
|
|
2342.
|
여보, 우리도 배낭여행 떠나요 / 김현, 조동현지음 by 김, 현 | 조, 동현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1995Other title: Yeobo, urido baenangyeohaeng tteonayo | Mình à, chúng ta cũng đi du lịch bụi nào.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 Y46 (2).
|
|
2343.
|
(농사와 사랑의 여신) 자청비. 3 / 임정자 ; 최현묵 그림 by 임, 정자 | 최, 현묵 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Nongsawa sarang-ui yeosin) Jacheongbi. | (Nữ thần nông nghiệp và tình yêu) Jaecheongbi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 J121 (1).
|
|
2344.
|
고양이 카프카의 고백 / 카프카글 ; 이우일그림 by 카, 프카 | 이, 우일 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 용진지식하우스, 2010Other title: Goyangi kapeukaui gobaeg | Kafka's dialogue | Tự thuật của chú mèo Kafka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 G724 (1).
|
|
2345.
|
진도의 농악과 북놀이 / 국립남도국악원편 by 국립남도국악원편 | 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2009Other title: Jindoui nong-aggwa bugnol-i | Jindo's Nongak và chơi trống .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 J617 (1).
|
|
2346.
|
(안개섬의)비밀 : 송종호 장편 동화 / 송종호 지음 ; 이진성 그림 by 송, 종호 | 이, 진성 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Bí mật hòn đảo mù sương | Truyện cổ tích của Song Jong-ho | (Angaeseom-ui) Bimil | Songjongho jangpyeon donghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 B611 (4).
|
|
2347.
|
고사성어 / 위창복감수, 도희연그림 by 위, 창복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김경희, 2009Other title: Gosasongo | Thành ngữ cổ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
2348.
|
2017 아시아 한국고전문학 번역출판의 현재와미래 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: 한국문학번역원 출판부, 2017Other title: Hội thảo khoa học quốc tế về dịch văn học cổ điển Hàn Quốc - 2007 | 2017 Asia hangukkkojonmunhak bonyokchulpane hyonjaewamirae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 T974 (1).
|
|
2349.
|
Truyện đố trí tuệ Trung Hoa / Dương Thu Ái biên soạn by Dương, Thu Ái [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20951 TR527Đ (1).
|
|
2350.
|
Quế đường thi tập. T.2 / Lê Qúy Đôn by Lê, Qúy Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 QU250Đ T.2-2019 (1).
|
|
2351.
|
Quế đường thi tập. T.3 / Lê Qúy Đôn by Lê, Qúy Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 QU250Đ T.3-2019 (1).
|
|
2352.
|
Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của gia đình Việt Nam trong quá trình phát triển kinh tế thị trường hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Như Trang ; Bùi Bá Linh hướng dẫn by Trần, Thị Như Trang | Bùi, Bá Linh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2013 (1).
|
|
2353.
|
Các tác phẩm đạt giải báo chí toàn quốc năm 2005 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 C118 (1).
|
|
2354.
|
Nhiếp ảnh khám phá và sáng tạo : một số vấn đề lý luận nhiếp ảnh / Nguyễn Huy Hoàng by Nguyễn, Huy Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: T.P. Hồ Chí Minh : Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.959 N5764 (1).
|
|
2355.
|
Ru cho một thuở...: thơ / Bùi Nguyễn Trường Kiên by Bùi, Nguyễn Trường Kiên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 B9321 (1).
|
|
2356.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên by Vũ, Dương Ninh [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
2357.
|
Giáo trình nghiệp vụ thư ký văn phòng đối ngoại : lưu hành nội bộ / Mai Thị Phòng, Nguyễn Đình Sơn by Mai, Thị Phòng | Nguyễn, Đình Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ Quốc tế, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 GI-108T (1).
|
|
2358.
|
วัฒนธรรมไทยสำหรับนักศึกษาเวียดนาม / สุภัค มหาวรากร ... [et al.] by นิธิอร พรอำไพสกุล | ผกาศรี เย็นบุตร | สภัค มหาวรากร | Nguyễn, Thị Loan Phúc | Nguyễn, Kiều Yến. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: สำนักพิมพ์อมรินทร์, 2003Other title: Văn hóa Thái Lan dành cho sinh viên Việt Nam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115 (80).
|
|
2359.
|
เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.6 เล่ม 2 by เอกรัตน์ อุดมพร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2011Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 6 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K388 (1).
|
|
2360.
|
Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên by Đình, Quang GS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 Đ462S (1).
|