|
2381.
|
Lễ Xên Mường của người Thái Đen ở mường Then / Lương Thị Đại chủ biên ; Chu Thuỷ Liên, Lò Văn Hoàng biên soạn by Lương, Thị Đại | Lò, Văn Hoàng | Chu, Thuỷ Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 L250X (1).
|
|
2382.
|
วารสารศิลปศาสตร์ มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี ฉบับพิเศษ พิพิธทัศนาภาษาและวัฒนรรมเวียดนาม / สิริวงษ์ หงษ์สวรรค์ by สิริวงษ์ หงษ์สวรรค์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สันติศริการพิมพ์, 2023Other title: Journal of liberal Arts, Ubon Ratchathani University - Special Isse, Perspectives on Vietnamese Language and Culture.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 W253 (1).
|
|
2383.
|
แบบฝึกหัดความพร้อมชั้นอนุบาล คัด-เขียนเลข เล่ม 3 by ฝ่ายวิชาการ บริษัท คลังวิชา | ฝ่ายวิชาการ บริษัท คลังวิชา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ศยาม, 2008Other title: Baepfuekhat khwamphrom chan anuban khat-khian lek lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
2384.
|
แบบฝึกหัด รายวิชาพื้นฐาน ภาษาไทย ชุด ภาษาเพื่อชีวิต ทักษะภาษา เล่ม ๑ ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๑ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Unseen Planet, 2008Other title: Baepfuekhat rai wichaphuenthan chut phasa phuea chiwit thaksa phasa lem 1 chan prathomsueksa pi thi 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
2385.
|
Dôn Nhuôn / Pisanu Chanvitan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ สาระ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D430 (1).
|
|
2386.
|
Văn hóa nghe nhìn và giới trẻ by Đỗ, Nam Liên | Hà, Thanh Vân | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Đỗ, Nam Liên | Sở Khoa học & Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: No items available :
|
|
2387.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước: Những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005) by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2005Availability: No items available :
|
|
2388.
|
ベトナム戦争への疑問 M.シバラム著 ; 小谷秀二郎訳 by Sivaram, M | 小谷, 秀二郎, 1920-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 荒地出版社 1966Other title: Betonamu sensō e no gimon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).
|
|
2389.
|
ベトナム日記 : アメリカの戦争犯罪を追って 芝田進午著 by 芝田, 進午, 1930-2001. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1969Other title: Betonamu nikki: Amerika no sensō hanzai o otte.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68-N (1).
|
|
2390.
|
ベトナム その戦いと平和 丸山静雄著 by 丸山, 静雄, 1909-2009. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1974Other title: Betonamu Sono tatakai to heiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68-S (1).
|
|
2391.
|
ベトナム 政治と歴史の考察 ジャン・シェノー著 ; 藤田和子訳 , by ジャン・シェノー | 藤田和子 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1969Other title: Betonamu Seiji to rekishi no kōsatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68-Se (1).
|
|
2392.
|
わが告発 南ベトナム政治囚を救え! ジャン・ピエール・デブリ, アンドレ・マンラ著 ; 河合亨訳 by ebris, Jean Pierre, 1944- | Menras, André, 1945- | 河合, 亨, 1910-1993. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1973Other title: Waga kokuhatsu Minamibetonamu seiji-shū o sukue!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 W14 (1).
|
|
2393.
|
南ベトナムの崩壊 小山房二著 by 小山, 房二, 1913-2008. Series: グリーンベルト・シリーズ ; 66Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Minamibetonamu no hōkai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.231 Mi37 (1).
|
|
2394.
|
新生ベトナムと日本 : ナショナリズムは野火のごとく 丸山静雄著 by 丸山, 静雄, 1909-2009. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ダイヤモンド社 1978Other title: Shinsei Betonamu to Nihon: Nashonarizumu wa nobi nogotoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.231 Sh57 (1).
|
|
2395.
|
ベトナムの婦人たち 『ベトナム研究』誌編 by 日本婦人団体連合会. Series: 新日本新書, 50Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1968Other title: Betonamu no fujin-tachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.2 V68 (1).
|
|
2396.
|
人民の戦争・人民の軍隊 ベトナム解放戦争の戦略戦術 ボー・グエン・ザップ著, 真保潤一郎 訳 by ボー・グエン・ザップ. Series: フロンティア・ブックスMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1965Other title: Jinmin no sensō jinmin no guntai Betonamu kaihō sensō no senryaku senjutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 J61 (1).
|
|
2397.
|
北ベトナムからのルポ ウィルフレッド・G・バーチェット著 by Burchett, Wilfred G, 1911-1983 | 読売新聞社. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 読売新聞社 1966.11Other title: Kitabetonamu kara no rupo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.107 Ki61 (1).
|
|
2398.
|
Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.4 by Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
2399.
|
Phật giáo Nam tông tại vùng Nam Bộ by Thích, Nhật Từ | Học viện Phật giáo Việt Nam tại TP. HCM | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH & NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
2400.
|
Văn hóa qua địa danh Việt ở tỉnh Đồng Nai : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Nữ Hạnh Trang ; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Võ, Nữ Hạnh Trang | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2006 (1).
|