|
241.
|
한국 민화에 대하여 / 손진태지음 ; 김헌선, 강혜정, 이경애옮김 by 손, 진태 | 김, 헌선 [역자 ] | 강, 혜정 [역자 ] | 이, 경애 [역자]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락출판사, 2000Other title: Về văn hóa dân gian Hàn Quốc | Hangug minhwa-e daehayeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 H239 (1).
|
|
242.
|
Jeju Island / Anne Hilty by Hilty, Anne. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2011Other title: Đảo Jeju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J479 (1).
|
|
243.
|
한국의 소수자, 실태와전망 / 최협, 김성국, 정근식, 유명기 엮음 by 최, 협 | 김, 성국 | 정, 근식 | 유, 명기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 도서출판 한울, 2007Other title: Các nhóm thiểu số ở Hàn Quốc, hiện trạng và riển vọng | Hangug-ui sosuja, siltaewajeonman.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 H239 (1).
|
|
244.
|
한국영화 100년사 / 안태근지음 by 안, 태근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부천 : 북스토리, 2013Other title: 100 năm điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwa 100nyeonsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
245.
|
한국사회의 교육열 / 오욱환지음 by 오, 욱환 | 시민을 위한 형사소송법. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 교육과학사, 2002Other title: Cơn sốt giáo dục trong xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoeui gyoyug-yeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.43 H239 (1).
|
|
246.
|
(한국어문화교육을 위한) 한국문화의 이해 / 임경순지음 by 임, 경순. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 한국외국어대학교 출판부, 2009Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc (dành cho giáo dục văn hóa Hàn Quốc) | (Hangug-eomunhwagyoyug-eul wihan) hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 H239 (1).
|
|
247.
|
한국의 박물관3 목아불교박물관. 통도사 / 한국박물관연구회감수 by 한국박물관연구회 엮음. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 문예마당, 2000Other title: Bảo tàng Hàn Quốc 3 Bảo tàng Phật giáo Mok-a. Đền Tongdosa | Hangug-ui bagmulgwan3 mog-abulgyobagmulgwan. tongdosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.5095195 H239 (1).
|
|
248.
|
사회에서의 소수자가족 / 최연실, 권용혁, 이우관, 이민호, 이진원, 한승완 by 최, 연실 | 권, 용혁 | 이, 우관 | 이, 민호 | 이, 진원 | 한, 승완. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 정부재원, 2009Other title: Một gia đình thiểu số trong xã hội | Sahoeeseoui sosujagajog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 S131 (1).
|
|
249.
|
Religion in Korea / Robert Koehler by Koehler, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Tôn giáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 R382 (1).
|
|
250.
|
부석사 / 김보현글사진 ; 배병선글 ; 박도화글 ; 유남해사진 by 김, 보현 | 배, 병선 [글] | 박, 도화 [글] | 유, 남해 [사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2005Other title: Buseogsa | Đền Buseoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3435 B977 (1).
|
|
251.
|
주방자의 실문 한국요리해법 / 봉하원 지음 by 봉, 하원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판 효 일, 2008Other title: Công thức nấu ăn Hàn Quốc ngoài đời thực của đầu bếp | Jubangjaui silmun hangug-yolihaebeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 J916 (1).
|
|
252.
|
영화는 역사다 / 강성률지음 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Phim ảnh là lịch sử | Yeonghwaneun yeogsada.Availability: No items available :
|
|
253.
|
영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률지음 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Điện ảnh là lịch sử : Khám phá lịch sử hiện đại và đương đại qua điện ảnh Hàn Quốc | Yeonghwaneun yeogsada : Hangug yeonghwalo tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (1).
|
|
254.
|
미술관의 쥐 / 이은지음 by 이, 은 . Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2007Other title: Chuột trong phòng trưng bày nghệ thuật | Misulgwan-ui jwi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M678 (1).
|
|
255.
|
Chuyện Pape và Popo: Sống chậm / Shim Seung Hyun글 ; Kim Ngân dịch by Shim, Seung Hyun | Kim Ngân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 CH527C (1).
|
|
256.
|
Lưỡi / Jo Kyung Ran글 ; Đào Bạch Liên dịch by Jo, Kyung Ran | Đào, Bạch Liên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hưng Yên : Văn học, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 L558 (1).
|
|
257.
|
(趙廷來 大河小說)아리랑 / 조정래 저.2 : 제1부 아, 한반도 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae : Phần 1: À, bán đảo Triều Tiên | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo i : Je il bu a hanbando.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).
|
|
258.
|
(趙廷來 大河小說)아리랑 / 조정래 저.10 : 제4부 동트는 광야 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1995Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 4: Vùng đồng bằng | Jojongnae daehasosol Arirang : %bJojongnae jo sip je sa bu dongteuneun gwangya .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J749 (1).
|
|
259.
|
우리 문학 100년 / 김윤식 by 김, 윤식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2001Other title: 100 năm văn học của chúng ta | Uli munhag 100nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U39 (1).
|
|
260.
|
29세 라운지 / 이신조 장편소설 ; 이신조지음 by 이, 신조 장편소설 | 이, 신조 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2011Other title: Phòng chờ tuổi 29 | 29se launji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A111 (1).
|