Your search returned 497 results. Subscribe to this search

| |
241. (대학 생활을 위한) 한국어 쓰기 : 초급 = Korean writing for university life : beginning level. 1 / 편저자 : 연세대학교 한국어학당 교재편찬위원회

by 연세대학교 한국어학당. 교재편찬위원회 [편저자] | 정, 희정 | 서, 명숙 | 김, 영희 | 김, 하나 | 박, 종후.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판문화원, 2015-2016Other title: Viết tiếng Hàn (cho cuộc sống đại học) | Korean writing for university life : beginning level | (Daehag saenghwal-eul wihan) Hangug-eo sseugi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

242. Get it Korean Speaking = 경희 한국어 말하기. 1 / 김중섭, 조현용, 이정희, Danielle O. Pyun, 김성용, 박선희, 조효정

by 김, 중섭 | 조,현용 | 이, 정희 | Pyun, Danielle O | 김, 성용 | 박, 선희 | 조, 효정 | 이, 안나.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2015Other title: 한국어 말하기 | Hangug-eo malhagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (3).

243. Get it Korean Speaking = 경희 한국어 말하기. 2 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이주희, 김은영, 윤세윤

by 이, 정희 | 김, 중섭 | 조, 현용 | 이, 주희 | 김, 은영 | 윤, 세윤.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2016Other title: 한국어 말하기 | Hangug-eo malhagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (2).

244. Get it Korean Listening = 경희 한국어 듣기. 2 / 이정희, 김중섭, 조현용, 윤세윤, 김 지혜, 안도연

by 이, 정희 | 김, 중섭 | 조, 현용 | 윤, 세윤 | 김, 지혜 | 안, 도연.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2016Other title: 한국어 듣기 | Hangug-eo deudgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (1).

245. Get it Korean Grammar = 경희 한국어 문법. 3 / 이정희, 김중섭, 조현용, 박선희, 정윤주, 정미향

by 이, 정희 | 김, 중섭 | 조, 현용 | 박, 선희 | 정, 윤주 | 정, 미향.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2017Other title: 한국어 문법 | Hangug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (2).

246. Get it Korean Reading = 경희 한국어 읽기. 3 / 이정희, 김중섭, 조현용, 김일란, 박선희, 김지영

by 이, 정희 | 김, 중섭 | 조, 현용 | 김, 일란 | 박, 선희 | 김, 지영.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2017Other title: 한국어 읽기 | Hangug-eo ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (1).

247. Get it Korean Grammar = 경희 한국어 문법. 4 / 이정희, 김중섭, 조현용, 서윤남, 윤혜리, 윤연진

by 이, 정희 | 김, 중섭 | 조, 현용 | 서, 윤남 | 윤, 혜리 | 윤, 연진.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2015, 2016Other title: 한국어 문법 | Hangug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (2).

248. Get it Korean Reading = 경희 한국어 읽기. 6 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이훈, 유수정, 양정애, 조선경

by 이, 정희 | 김, 중섭 | 조, 현용 | 이, 훈 | 유, 수정 | 양, 정애 | 조, 선경.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2015Other title: 한국어 읽기 | Hangug-eo ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (2).

249. 서강 한국어 : student's book. 5B / 김성희, 이효정, 이석란, 이윤실, 장수진, 최선영

by 김,성희 | 이,효정 | 이,석란 | 이,윤실 | 장,수진 | 최,선영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2013Other title: Giáo trình Tiếng Hàn Seogang 5B | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (6).

250. (New) 서강한국어 : workbook. 3B / 김성희, 김현정, 박선미, 황선희, 이효정, 조재희, 민혜정

by 김, 현장 | 박, 선미 | 황, 선희 | 이, 효정 | 조, 재희 | 민, 혜정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2012Other title: Tiếng Hàn Seogang 3B | Seogang hanguggo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).

251. 이화 한국어 : English Version. 1-1 / 이미혜, 김현진, 구재희, 윤영, 이수행, 권경미, 윤선희

by 이, 미혜 | 김, 현진 | 구, 재희 | 윤, 영 | 이, 수행 | 권, 경미 | 윤, 선희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교 언어교육원, 2016Other title: Tiếng Hàn Ehwa | Ehwa hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E94 (2).

252. 서울대 한국어 1A : workbook / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원 | 최, 은규 | 진, 문이 | 오, 은영 | 송, 지현 | 이, 소영 [번역].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2013Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1A - Sách Bài Tập | Seouldae hangug-eo workbook 1A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).

253. 서울대 한국어 : 3B workbook / 최은규, 정영미, 김정현, 김현경

by 정,영미 ; 김, 정현 ; 김, 현경 | 최, 은규 | 정,영미 | 김, 정현 | 김, 현경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2015Other title: Tiếng Hàn Seoul : sách bài tập 3B | Seouldae hangug-eo : 3B workbook.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).

254. (유학생을 위한) 대학한국어 : 말하기·듣기. 1 / 이화여자대학교 언어교육원지은

by 이화여자대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삽화, 2008Other title: Tiếng Hàn đại học (cho học sinh du học) : Nói và nghe. | (Yuhakssaengeul wihan)Daehakangugo malhagideutkki.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 D122 (3).

255. 한국어 교재론 / 서종학, 이미향

by 서, 종학 | 이, 미향.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2007Other title: Lý luận về giáo trình tiếng Hàn | Hangugo gyojaeron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

256. Korean speaking : story telling: advanced 2 / 강혜옥

by 강, 혜옥.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Hangulpark (한글파크), 2014Other title: Nói tiếng Hàn: kể chuyện: nâng cao 2 | Korean speaking: story telling: advanced 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 K84 (1).

257. TOPIK 어휘&읽기 30일 완성 : 중고급 = Korean vocab & reading in 30 days / 김미숙, 박소연, 정승연, 최숙진, 황지유지음

by 김, 미숙 | 박, 소연 | 정, 승연 | 최, 숙진 | 황, 지유.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2016Other title: 30 ngày hoàn thành Từ vựng&Đọc hiểu TOPIK: Trung cấp và Cao cấp | TOPIK eohwi&ilg-gi 30il wanseong:jung-gogeub.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T674 (1).

258. 우리말 필살기 = 텔레비전, 영화, 광고, 인터넷에서 찾아낸 우리말 절대 상식 / 공규택

by 공, 규택.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2010Other title: Khả năng viết tiếng Hàn và kiến thức cơ bản có trong TV, phim ảnh, quảng cáo và internet. | Ulimal pilsalgi tellebijeon, yeonghwa, gwang-go, inteones-eseo chaj-anaen ulimal jeoldae sangsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 U39 (1).

259. 한국어능력시험 : 듣기 : 초급/중급 / 한선경 ; 이길연

by 한, 선경 | 이, 길연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Thi năng lực tiếng Hàn | Hangug-eoneunglyeogsiheom.Availability: No items available :

260. 한국어 능력시험 / KBS [한국방송공사] 주관 ; 윤장호 저자 ; 이병호 옮김

by 윤, 장호 | 이, 병호 [옮김] | KBS [주최].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 화학사, 2008Other title: Kỳ thi năng lực tiếng Hàn | Hangug-eo neunglyeogsiheom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

Powered by Koha