Refine your search

Your search returned 494 results. Subscribe to this search

| |
241. Nguyên cứu hiện trạng môi trường nước tỉnh Bến Tre,đề xuất một số giải pháp bảo vệ và sử dụng hợp lý môi trường nước

by Huỳnh Thị Kim Tuyến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

242. Thể loại báo chí / Đinh Văn Hường... [và những người khác]

by Đinh, Văn Hường | Dương, Xuân Sơn | Trần, Quang | Đặng, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D584 (1).

243. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc : Vai trò của nghiên cứu và giáo dục / Nguyễn Thế Nghĩa..[và những người khác]

by Nguyễn, Thế Nghĩa Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 B108T (1).

244. Công tác bảo quản tài liệu lưu trữ ở một số ủy ban nhân dân quận, huyện trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Phi Yến ; Phan Đình Nham hướng dẫn

by Phạm, Thị Phi Yến | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.84 C455T (1).

245. Báo dân chúng 1938 - 1939. T.1 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam

by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).

246. Báo dân chúng 1938 - 1939. T.2 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam

by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).

247. Những ràng buộc đối với tăng trưởng : báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam / Nguyễn Đức Thành chủ biên

by Nguyễn, Đức Thành [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 NH556R (1).

248. Đánh giá hiệu quả chương trình giáo dục bảo tồn và bảo vệ môi trường tại Thảo Cầm Viên Sài Gòn giai đoạn 1999-2010

by Nguyễn Thị Bé Ba.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

249. The law of journalism in Australia / Sally Walker

by Walker, Sally.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sydney : North Ryde, N.S.W. LBC Information Services, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.94 W1772 (1).

250. Luật Bảo vệ môi trường và Nghị định hướng dẫn thi hành

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

251. Ứng dụng có hiệu quả ISO 14000 tại công ty dệt nhuộm Tân Phú Cường thông qua vai trò tư vấn của Công ty TQM

by Nguyễn Lại Thụy Thu Hằng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

252. Giải pháp phát triển bền vững dưới góc độ cộng đồng ở xã Bảo Ninh : Nghiên cứu trường hợp xã Bảo Ninh- Thành phố Đồng Hới- Tỉnh Quảng Bình / Nguyễn Thị Lan Hương hướng dẫn: ThS. Trương Thị Thu Hằng

by Nguyễn, Thị Lan Hương | Trương Thị Thu Hằng ThS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 (1).

253. Tìm hiểu tầm quan trọng của việc lưu trữ tư liệu tại bảo tàng phụ nữ Nam Bộ từ năm 1985 đến nay : luận văn tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hồng ; Phan Đình Nham hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hồng | Phan, Đình Nham, PTS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 026 T310H (2).

254. Báo dân chúng 1938 - 1939. T.3 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam

by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).

255. 新聞・テレビニュースの日本語 用例で覚える重要語彙1000/ 松本節子…[et al.]

by 松本, 節子 | 長友恵美子 | 佐久間, 良子 | 岩見, 智恵子 | 浜畑, 祐子 | 盛田, 真規子.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ジャパンタイムズ, 2015Other title: Shinbun terebi nyūsu no nihongo yōrei de oboeru jūyō goi 1000.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814.7 G11-Sh632 (1).

256. Tổ chức và bảo quản tài liệu / Nguyễn Tiến Hiển, Kiều Văn Hốt.

by Nguyễn, Tiến Hiển | Kiều, Văn Hốt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.8 T450C (3).

257. Wie verfasst man wissenschaftliche Arbeiten? : ein Leitfaden vom ersten Studiensemester bis zur Promotion / Klaus Poenicke

by Poenicke, Klaus.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Mannheim ; Wien ; Zürich : Dudenverlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.02 W642 (1).

258. Bốn học thuyết truyền thông : thuyết độc đoán, thuyết tự do, thuyết trách nhiệm xã hội, thuyết toàn trị Xô Viết. Những quan điểm về báo chí nên trở thành như thế nào và nên làm gì / Fred S. Siebert, Theodore Peterson, Wilbur Schramm ; Lê Ngọc Sơn dịch

by Siebert, Fred S | Peterson, Theodore | Schramm, Wilbur | Lê, Ngọc Sơn [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.01 S5712 (1).

259. Đưa tin như thể hành tinh này quan trọng / Kunda Dixit ; Ngọc Huyền, Thanh Lê dịch ; Nguyễn Văn Hà hiệu đính

by Dixit, Kunda | Ngọc Huyền [dịch] | Thanh Lê [dịch] | Nguyễn, Văn Hà [hiệu đính].

Edition: Ấn bản thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D619 (1).

260. Phóng sự và nghề viết phóng sự / Huỳnh Dũng Nhân ... [và những người khác]

by Huỳnh, Dũng Nhân | Trần, Đăng | Trần, Chinh Đức | Nguyễn, Trung Dân | Hoàng, Thoại Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 H987 (1).

Powered by Koha