Refine your search

Your search returned 264 results. Subscribe to this search

| |
241. Đánh giá hiện trạng ô nhiễm bụi không khí từ hoạt động khai thác đá xây dựng trên địa bàn xã Thương Tân và xã Tân Mỹ huyện Tân Uyên,tỉnh Bình Dương và đề xuất biện pháp quản lý hiệu quả

by Nguyễn Nhất Trung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

242. Phát triển lực lượng sản xuất ngành chế biến gỗ xuất khẩu Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Huỳnh Ngọc Hội ; Vũ Tình hướng dẫn

by Huỳnh, Ngọc Hội | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH110T 2004 (1).

243. Tranh chấp Trung - Nhật ở Biển Hoa Đông : thực trạng và triển vọng : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Tôn Thất Bình ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Tôn, Thất Bình | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 TR107C (1).

244. Biển Đông : hướng tới một khu vực hòa bình, an ninh và hợp tác / Đặng Đình Quý chủ biên

by Đặng, Đình Quý [chủ biên] | Học viện Ngoại giao.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.7 B305Đ (1).

245. Quan hệ biện chứng giữa phát triển nguồn nhân lực với phát triển khoa học và công nghệ ở Việt Nam hiện nay : luận văn thạc sĩ : 60.22.80 / Bùi Minh Nghĩa ; Lương Minh Cừ hướng dẫn

by Bùi, Minh Nghĩa | Lương, Minh Cừ, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 QU105H 2014 (2).

246. Tư tưởng biện chứng về mối quan hệ giữa dân tộc, giai cấp và thời đại trong tác phẩm "Đường cách mệnh" của Nguyễn Ái Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Trung Dũng ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Nguyễn, Trung Dũng | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2004 (1).

247. Biến đổi văn hóa của nhóm tộc người Cơ Tu vùng tái định cư (Trường hợp vùng tái định cư thủy điện A Vương, huyện Tây Giang, Quảng Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Lê Bá Vương ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Lê, Bá Vương | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh). TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 B305Đ 2017 (1).

248. Xung đột trên biển Đông không còn là nguy cơ tiềm ẩn / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.160959 X513Đ (1).

249. Phát triển nguồn lực cán bộ khoa học trong các viện nghiên cứu khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự ở Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Trịnh Xuân Sơn ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trịnh, Xuân Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 PH105T 2013 (1).

250. Triết học chính trị Montesquieu với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Lê Tuân Huy ; Đinh Ngọc Thạch ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Lê, Tuân Huy | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn] | Lê, Trọng Ân, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 TR308H 2005 (1).

251. Final cut pro X / Diana Weynand

by Weynand, Diana.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: San Francisco, California : Peachpit Press,, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.234 W549 (1).

252. Biện chứng giữa kinh tế và giáo dục trong sự phát triển nền kinh tế tri thức ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Anh Thư ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Anh Thư | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1 B305C 2014 (2).

253. Tác động xã hội của di cư tự do vàoThành phố Hồ Chí Minh : Trong thời kỳ đổi mới / Trần Hồng Vân

by Trần, Hồng Vân Thạc sĩ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.8 597 T101Đ (1).

254. Nhận diện và phát huy các giá trị tài nguyên biển đảo phục vụ phát triển bền vững vùng Nam Bộ / Trần Nam Tiến, Phạm Ngọc Trâm chủ biên

by Trần, Nam Tiến, PGS.TS [chủ biên] | Phạm, Ngọc Trâm, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.910095977 NH121D (1).

255. Quan hệ biện chứng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường ở An Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đỗ Công Hồng Ân ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Đỗ, Công Hồng Ân | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 QU105H 2009 (1).

256. What remains, what lies ahead : cultural upheaval in East Germany / Hermann Glaser

by Glaser, Hermann.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1 W555 (1).

257. Nóng, phẳng, chật : tại sao thế giới cần cách mạng xanh và làm thế nào chúng ta thay đổi được tương lai / Thomas L. Friedman; Nguyễn Hằng dịch

by Friedman, Thomas L | Nguyễn, Hằng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010Other title: Hot, Flat, and Crowded .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 N431P (1).

258. Subject cataloging manual : subject headings. Vol.1, H40-H1055 / prepared The Cataloging Policy and Support Office. Library of Congress

by Library of Congress. Cataloging Distribution Service | Library of Congress. The Cataloging Policy and Support Office.

Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington D.C : Library of congress, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 S941 (1).

259. Subject cataloging manual : subject headings. Vol.2, H1075-H1200 / prepared The Cataloging Policy and Support Office. Library of Congress

by Library of Congress. Cataloging Distribution Service | Library of Congress. The Cataloging Policy and Support Office.

Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington D.C : Library of congress, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 S941 (1).

260. Subject cataloging manual : subject headings. Vol.3, H1205-H1895 / prepared The Cataloging Policy and Support Office. Library of Congress

by Library of Congress. Cataloging Distribution Service | Library of Congress. The Cataloging Policy and Support Office.

Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington D.C : Library of congress, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 S941 (1).

Powered by Koha