|
241.
|
日本の文化の歴史 科学技術の歴史 Vol. 2 日本人は科学をどのように新保させてきたのだろう by 科学技術の歴史. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(2) (1).
|
|
242.
|
日本の文化の歴史 美術の歴史 Vol.4 日本人は美をどのようにえがいてきたのだろう by 美術の歴史. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 4 nihonjin wa bi o dono yō ni egaite kita nodarou".Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210/N77(4) (1).
|
|
243.
|
Living in Joseon / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History by Special Committee for the Virtual Museum of Korean History. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Paju] : Sakyejul publishing, 2008Other title: Cuộc sống vào thời đại Joseon.Availability: No items available :
|
|
244.
|
Open Scotland : journalists, spin doctors and lobbyists / Philip Schlesinger, David Miller, William Dinan by Schlesinger, Philip | Dinan, William | Miller, David, 1964-. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Edinburgh : Polygon at Edinburgh, 2001Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.94 O-61 (1).
|
|
245.
|
Background to English speaking countries by Musman, Richard. Material type: Text Language: English Publication details: China McGraw-Hill 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
246.
|
Văn hóa truyền thống trong phát triển đô thị by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia TP.HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (3).
|
|
247.
|
日本の文化の歴史 学校 Vol. 1 日本人は知識をどのようにまなんできたのだろう by 学校. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 1 nihonjin wa chishiki o dono yō ni manande kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(1) (1).
|
|
248.
|
Background to English speaking countries by Musman, Richard. Material type: Text Language: English Publication details: China McGraw-Hill 1993Availability: No items available :
|
|
249.
|
日本の文化の歴史 芸能 Vol.6 日本人は行事をどのようにたのしんできたのだろう by 芸能. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 PHP研究所 1998Other title: Nihon'nobunka no rekishi 6 nihonjin wa gyōji o dono yō ni tanoshinde kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(6) (1).
|
|
250.
|
Biến đổi của văn hóa tổ chức cộng đồng ở Cần Thơ trong quá trình đô thị hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Dương Thị Hường ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn. by Dương, Thị Hường | Ngô Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 (1).
|
|
251.
|
Văn hóa giao tiếp trong công sở hành chính (trường hợp Thành phố Hồ Chí Minh từ 1986 đến nay) : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Lê Thị Trúc Anh ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Lê, Thị Trúc Anh | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 V115H 2012 (1).
|
|
252.
|
日本文化のかくれた形 加藤周一 [ほか]著 by 加藤周一, 1919-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Tokyo 岩波書店 2004Other title: Nipponbunka no kakureta katachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.04 N77 (1).
|
|
253.
|
说字释词谈文化. 第三 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book Three Shuo zi shi ci tan wen hua. Di san / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
254.
|
ヨーロッパ文化と日本文化 ルイス・フロイス著 ; 岡田章雄訳注 / , by ルイス・フロイス | 岡田章雄 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1991Other title: Yōroppa bunka to nipponbunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.48 E85 (1).
|
|
255.
|
English as a global language by Crystal, David. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge ; New York, N.Y. Cambridge University Press 1997Availability: No items available :
|
|
256.
|
New ways in teaching culture: New ways in TESOL, series II. Innovative classroom techniques by Fantini, Alvano E. Material type: Text Language: English Publication details: Alexandria, Va. Nelson 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
257.
|
说字释词谈文化. 第四 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book Four Shuo zi shi ci tan wen hua. Di si / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
258.
|
说字释词谈文化. 第一 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book One Shuo zi shi ci tan wen hua. Di yi / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
259.
|
说字释词谈文化. 第 二 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book Two Shuo zi shi ci tan wen hua. Di er / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
260.
|
Ngôn ngữ - văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ / Lý Tùng Hiếu by Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012Other title: language - Culture in Sai Gon and Souther Viet Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4409597 NG454N (3), Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 NG454N (1).
|