|
241.
|
중국의 사상 / 우노 데쓰토지음 ; 박희준 옮김 by 우노 데쓰토 | 박, 희준 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1991Other title: Tư tưởng Trung Quốc | Jung-gug-ui sasang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J952 (1).
|
|
242.
|
한옥의 조형의식 / 신영훈사진 ; 김대벽글 by 신, 영훈 | 김, 대벽 [글]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Nghi lễ hình thành của Hanok | Han-og-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 722.13 H233 (10).
|
|
243.
|
삼성전자 왜 강한가 = Samsung rising / 한국경제신문 특별취재팀지음 by 한국경제신문 특별취재팀 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2007Other title: Tại sao Samsung Electronics lại mạnh? | Samsongjonja wae ganghanga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S193 (1).
|
|
244.
|
서울대 한국어 6A : workbook / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2016Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 6A | Seouldae hangug-eo 6A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).
|
|
245.
|
나는 언제나 한국인 / 에리카 김지음 by 김 에리카. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1995Other title: Tôi luôn là người Hàn Quốc | Naneun eonjena hangug-in.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 N177 (2).
|
|
246.
|
Classical poetic songs of Korea / KimDae-haeng written ; LeeKyong-Hee translated by Kim, Dae-haeng | Lee, Kyong-Hee [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Ewha Womans University Press, 2009Other title: Những bài thơ cổ điển của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7109 C614 (1).
|
|
247.
|
정약용의 고해 : 스스로에게 건네는 생의 마지막 고백 : 自撰墓誌銘 / 신창호지음 by 신, 창호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Lời thú nhận của Jeong Yak-yong : Lời thú nhận cuối cùng của cuộc đời một người với chính mình : Văn bia tự viết | Jeong-yag-yong-ui gohae : Seuseulo-ege geonneneun saeng-ui majimag gobaeg : jachanmyojimyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J549 (1).
|
|
248.
|
(한국어 교육을 위한) 한국문화론 / 박영순 지음 by 박, 영순. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 한림출판사, 2006Other title: (Đối với giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc) Lý thuyết văn hóa Hàn Quốc | (Hangug-eo gyoyug-eul wihan) Hangugmunhwalon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.2 H239 (2).
|
|
249.
|
From dolmen tombs to heaven’s gate / Kim Young Hoon by Kim, Young Hoon. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2013Other title: Từ lăng mộ dolmen đến cổng thiên đàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F931 (1).
|
|
250.
|
어린이를 위한 주강현의 우리 문화. 1 / 주강현 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아이세움, 2002Other title: Văn hóa Hàn Quốc dành cho trẻ em của Joo Kang-hyeon | Eolin-ileul wihan juganghyeon-ui uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 E62 (1).
|
|
251.
|
The ancient Korean kingdom of Silla / Pankaj Mohan지음 by Mohan, Pankaj. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2013Other title: Vương quốc Silla cổ đại của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 A541 (2).
|
|
252.
|
개항 이후 서울의 근대화와 그 시련 / 서울특별시사편찬위원회 by 서울특별시사편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울특별시사 편찬위원회, 2002Other title: Cận đại hóa Seoul từ 1876 - 1910 | Gaehang ihu seoul-ui geundaehwawa geu silyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G127 (1).
|
|
253.
|
한국사 이야기 : 남국 신라와 북국 발해. 4 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1998Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : Nam Hàn Silla và Bắc Hàn Balhae | Hangukssa iyaginamguk silrawa bukkkuk balhae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
254.
|
한국사 이야기 : 개혁의 실패와 역성혁명. 8 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1999Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc :Thất bại của cải cách và phản cách mạng | Hangukssa iyagigaehyoge silpaewa yokssonghyok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
255.
|
어린이 삼국유사. 2 / 고운기원전번역 ; 최선경원전번역 ; 서정오다시씀 ; 이민익그림 by 고, 운기 | 최, 선경 | 서, 정오 | 이, 민익. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2006Other title: Samguk Yusa của trẻ em | eolin-i samgug-yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 E62 (2).
|
|
256.
|
신리왕조실록 / 박영규지음 by 박, 영규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식하우스, 2008Other title: Biên niên sử của Vương triều Silla | Sinliwangjosillog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S617 (1).
|
|
257.
|
조선왕조실톡 / 무적핑크지음 ; 이한해설 by 무, 적핑크 | 이, 한 [해설]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 이마, 2016Other title: Siltok triều đại Joseon | Joseon-wangjosiltog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (2).
|
|
258.
|
이이하 한국사 이야기 6 무신의 칼 청상의 예술혼 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2007Other title: Gươm của Chúa và Linh hồn nghệ thuật của Cheongsang | Musin-ui kal cheongsang-ui yesulhon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M987 (1).
|
|
259.
|
Goguryeo : In search of its culture and history / Ho-tae Jeon by Ho, Tae Jeon. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym, 2008Other title: Goguryeo : Tìm kiếm văn hóa và lịch sử của Goguryeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901221 G613 (2).
|
|
260.
|
이야기 한국역사. 6 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2008Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 조선왕조의 창업과 발전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|