Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
241. Phụ nữ với xây dựng gia đình văn hóa ở tỉnh Tây Ninh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đỗ Thị Ngát ; Nguyễn Khánh Vân hướng dẫn

by Đỗ, Thị Ngát | Nguyễn, Khánh Vân, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 PH500N 2012 (2).

242. Quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Tuấn Anh ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Nguyễn, Tuấn Anh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 QU105H 2012 (1).

243. Bước đầu phân tích đặc điểm ngôn ngữ hội thoại của trẻ 5-6 tuổi ở Nha Trang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thanh Vân; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Vân | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B557Đ (1).

244. Một số vấn đề lý luận thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / GS.TS Trần Hữu Hiếu, GS.TS Lê Hữu Nghĩa, GS.TS Vũ Văn Hiền, PGS.TS Nguyễn Viết Thông đồng chủ biên

by Phùng, Hữu Phú GS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia- Sự thật, 2016Availability: No items available :

245. The fine art of small talk : kỹ năng bắt đầu, duy trì cuộc trò chuyện và tạo dựng mạng lưới quan hệ xã hội / Debra Fine ; Mai Trang dịch ; Trần Vũ Nhân hiệu đính

by Fine, Debra | Mai Trang [dịch ] | Trần, Vũ Nhân [hiệu đính].

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.3 F495 (1).

246. Lễ hội cúng biển ở Trà Vinh (trường hợp huyện Cầu Ngang) : luận văn Thạc sĩ: 60.31.06.40 / Lâm Thị Thu Hiền ; Trần Hồng Liên hướng dẫn

by Lâm, Thị Thu Hiền | Lâm, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.2 L250H 2016 (1).

247. Nghiên cứu văn hóa Chăm. T.2, Lễ hội Kate-Ramawan

by Trung tâm UNESCO nghiên cứu và bảo tồn văn hóa Chăm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 NGH305C (1).

248. Nhân tính của người Trung Quốc

by O LE | Trần, Anh Tuấn [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NH121T (1).

249. Hiểu biết về Việt Nam / Pierre Huard, Maurice Durand; Đỗ Trọng Quang dịch

by Huard, Piere.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 H309B (1).

250. Luận cứ Khoa học cho việc đổi mới Chính sách xã hội

by Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia. Chương trình Khao học - Công nghệ cấp nhà nước KX.04.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

251. Demasiado Corazón / Pino Cacucci

by Pino Cacucci.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Roma : Feltrinelli Editore, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853 D3729 (1).

252. Xin nhận nơi này làm quê hương

by Công ty Liên doanh Phú Mỹ Hưng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 X311N (1).

253. Ký ức Văn khoa tổng hợp xã hội & nhân văn

by Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 K600U (3).

254. Traditional Festivals in Việt Nam

by Do, Phuong Quynh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.269597 T763 (1).

255. 社会学講座 Vol. 16 福式直監修、岩井弘融編

by 福式直監修 | 岩井弘融編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1979Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-16 (1).

256. もっと知りたいインドネシア 綾部恒雄, 永積昭編

by 綾部, 恒雄 1930-2007 | 永積, 昭, 1929-.

Series: もっと知りたい東南アジア ; 2Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1982Other title: Motto shiritai Indoneshia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 224 Mo95 (1).

257. 社会学講座 Vol. 3 福式直監修、森岡清美編

by 福式直監修 | 森岡清美編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1979Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-3 (2).

258. 社会学講座 Vol. 9 福式直監修、潮見俊隆編

by 福式直監修 | 潮見俊隆編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-9 (1).

259. 社会学講座 Vol. 13 編福式直監修、辻村明編

by 編福式直監修 | 辻村明編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1978Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-13 (1).

260. Nguyễn Đình Chiểu : kỷ yếu hội nghị khoa học về Nguyễn Đình Chiểu nhân kỷ niệm lần thứ 160 ngày sinh của nhà thơ (1822 - 1982)

by Viện Khoa học Xã hội.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bến tre : Sở văn hóa & Thông tin và Hội văn nghệ Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre xuất bản, 1984Availability: No items available :

Powered by Koha