Refine your search

Your search returned 1035 results. Subscribe to this search

| |
241. Hợp tác đa phương ASEAN +3 vấn đề và triển vọng

by Hoàng Khắc Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

242. Wirtschaft in Deutschland / Eckart D. Stratenschulte

by Stratenschulte, Eckart D.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Bonn : Bundeszentrale für politische Bildung, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.943 W799 (1).

243. Toàn cầu hóa hôm nay & thế giới thứ ba / Trần Nhu, Trần Nhật Quang

by Trần Nhu | Trần Nhật Quang [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: No items available :

244. Bureaucrats and entrepreneurs / Kim Yun Tae

by Kim, Yun Tae | Kim, Yun-tae.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Các quan chức và doanh nhân.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 B952 (1).

245. Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà

by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ | Lâm, Mạnh Hà.

Edition: Tái bản lần thứ XI (Có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.076 T429T (1).

246. Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung

by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung.

Edition: Tái bản lần thứ IV (Có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339076 K312T (1).

247. Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / N. Gregory Mankiw ; Khoa Kinh tế, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh dịch.

by Mankiw, N. Gregory | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2021Other title: Principles of macroeconomics.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 K312T (1).

248. 식탁 위의 경제학자들 / 조원경 지음

by 조, 원경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 쌤앤파커스, 2016Other title: Sigtag wiui gyeongjehagjadeul | Các nhà kinh tế trên bàn ăn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.02 S578 (1).

249. Đường vào Australia

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: No items available :

250. Thành công của Xin-ga-po trong phát triển kinh tế

by Trần Khánh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị quốc gia, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

251. Hành lang chuyển tiền Canada - Việt Nam : Những bài học của quá trình chuyển đổi từ các hình thức không chính thức sang chính thức / Raúl Hernández-Coss.

by Hernández-Coss, Raúl.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: No items available :

252. Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm chủ biên ; Nguyễn Như Ý,... [và những người khác].

by Lê, Bảo Lâm, TS [chủ biên] | Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ, ThS.

Edition: Tái bản lần thứ 7, có sửa chữa và bổ sung Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 K312T (1).

253. Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm chủ biên ; Nguyễn Như Ý,... [và những người khác].

by Lê, Bảo Lâm, TS [chủ biên] | Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ, ThS.

Edition: Tái bản lần thứ 7, có sửa chữa và bổ sung Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 K312T (1).

254. Tập đoàn ngân hàng thế giới vận hành và thao tác : Sách tham khảo / Lưu Chấn, Triệu Văn Kinh.

by Lưu Chấn | Triệu Văn Kinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1994Availability: No items available :

255. Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978-2008)

by Ngô, Hiểu Ba | Nguyễn, Thị Thu Hằng [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Truyền bá Ngũ Châu , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 Đ458P (1).

256. Cải cách kinh tế Trung Quốc qua các thời đại / Ngô Hiểu Ba

by Ngô, Hiểu Ba.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 C103C (1).

257. Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính.

by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).

258. Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính.

by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).

259. Quản trị chiến lược trong toàn cầu hoá kinh tế

by Đào, Duy Huân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 QU105T (1).

260. Mông Cổ : tiềm năng và thế mạnh về kinh tế / Bayasgalanbat Gantuya.

by Gantuya, Bayasgalanbat.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9517 M455C (1).

Powered by Koha