|
241.
|
Hợp tác đa phương ASEAN +3 vấn đề và triển vọng by Hoàng Khắc Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
242.
|
Wirtschaft in Deutschland / Eckart D. Stratenschulte by Stratenschulte, Eckart D. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Bonn : Bundeszentrale für politische Bildung, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.943 W799 (1).
|
|
243.
|
Toàn cầu hóa hôm nay & thế giới thứ ba / Trần Nhu, Trần Nhật Quang by Trần Nhu | Trần Nhật Quang [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: No items available :
|
|
244.
|
Bureaucrats and entrepreneurs / Kim Yun Tae by Kim, Yun Tae | Kim, Yun-tae. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Các quan chức và doanh nhân.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 B952 (1).
|
|
245.
|
Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ | Lâm, Mạnh Hà. Edition: Tái bản lần thứ XI (Có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.076 T429T (1).
|
|
246.
|
Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung. Edition: Tái bản lần thứ IV (Có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339076 K312T (1).
|
|
247.
|
Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / N. Gregory Mankiw ; Khoa Kinh tế, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh dịch. by Mankiw, N. Gregory | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2021Other title: Principles of macroeconomics.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 K312T (1).
|
|
248.
|
식탁 위의 경제학자들 / 조원경 지음 by 조, 원경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 쌤앤파커스, 2016Other title: Sigtag wiui gyeongjehagjadeul | Các nhà kinh tế trên bàn ăn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.02 S578 (1).
|
|
249.
|
Đường vào Australia Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: No items available :
|
|
250.
|
Thành công của Xin-ga-po trong phát triển kinh tế by Trần Khánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị quốc gia, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
251.
|
Hành lang chuyển tiền Canada - Việt Nam : Những bài học của quá trình chuyển đổi từ các hình thức không chính thức sang chính thức / Raúl Hernández-Coss. by Hernández-Coss, Raúl. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: No items available :
|
|
252.
|
Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm chủ biên ; Nguyễn Như Ý,... [và những người khác]. by Lê, Bảo Lâm, TS [chủ biên] | Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ, ThS. Edition: Tái bản lần thứ 7, có sửa chữa và bổ sung Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 K312T (1).
|
|
253.
|
Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm chủ biên ; Nguyễn Như Ý,... [và những người khác]. by Lê, Bảo Lâm, TS [chủ biên] | Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ, ThS. Edition: Tái bản lần thứ 7, có sửa chữa và bổ sung Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 K312T (1).
|
|
254.
|
Tập đoàn ngân hàng thế giới vận hành và thao tác : Sách tham khảo / Lưu Chấn, Triệu Văn Kinh. by Lưu Chấn | Triệu Văn Kinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1994Availability: No items available :
|
|
255.
|
Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978-2008) by Ngô, Hiểu Ba | Nguyễn, Thị Thu Hằng [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Truyền bá Ngũ Châu , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 Đ458P (1).
|
|
256.
|
Cải cách kinh tế Trung Quốc qua các thời đại / Ngô Hiểu Ba by Ngô, Hiểu Ba. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 C103C (1).
|
|
257.
|
Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính. by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).
|
|
258.
|
Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính. by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).
|
|
259.
|
Quản trị chiến lược trong toàn cầu hoá kinh tế by Đào, Duy Huân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 QU105T (1).
|
|
260.
|
Mông Cổ : tiềm năng và thế mạnh về kinh tế / Bayasgalanbat Gantuya. by Gantuya, Bayasgalanbat. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9517 M455C (1).
|