Refine your search

Your search returned 264 results. Subscribe to this search

| |
241. Xây dựng mô hình vườn rau học tập cho trẻ em độ tuổi từ 3 đến 10 trong chung cư - trường hợp nghiên cứu tại chung cư 139 Lý Chính Thắng, quận 3, TP.HCM : Công trình NCKHSV cấp trường 2014

by Bùi, Thanh Thảo | Trương, kiến Hỷ | Lê, Thanh Xum | Nguyễn, Hoàng Yến | Đặng, Nguyễn Thiên Hương [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: No items available :

242. Thảm hoạ toàn cầu / Bill Mcguire ; Trần Hải Hà dịch

by Mcguire, Bill | Trần, Hải Hà [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.34 TH104H (1).

243. So sánh các thuật toán phân loại ảnh vệ tinh SPOT 5 để xác định các đối tượng hiện trạng sử dụng đất tỉnh Cà Mau

by Phùng Văn Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

244. Bước đầu xây dựng bộ chỉ số đánh giá môi trường khuôn viên trường đại học

by Nguyễn Thị Xuân Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

245. Ứng dụng kỹ thuật viễn thám (RS) và hệ thống thông tin địa lý (GIS) thành lập bản đồ hiện trạng và đánh giá các yếu tố ô nhiễm ảnh hưởng đến môi trường khu vực nuôi trồng thuỷ sảnhuyện duyên hải, tỉnh Trà Vinh

by Lê Thị Gấm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

246. Đánh giá hiệu quả công tác truyền thông về bảo vệ môi trường của hội liên hiệp phụ nữ TPHCM

by Đặng Thị Luận.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

247. Vấn đề phát triển du lịch và bảo vệ môi trường ở tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trương Thị Diệu ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Trương, Thị Diệu | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: vie"=082 04, 915.97 Summary language: V121Đ 2014" Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: No items available :

248. Overdevelopment, overpopulation, overshoot / Tom Butler

by Butler, Tom.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: San Francisco : Goff Books, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686 B9851 (1).

249. Kiến trúc và môi sinh

by Nguyễn, Huy Côn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.47 K305T (1).

250. Môi trường trong quy hoạch xây dựng

by Vũ, Trọng Thắng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.42 M452T (1).

251. Grüne Utopien in Deutschland : zur Geschichte des ökologischen Bewusstseins / Jost Hermand

by Hermand, Jost.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 G872 (1).

252. Điều tra tập quán chôn cất trên địa bàn tỉnh Tây Ninh và đề xuất mô hình hoả táng, chôn cất đảm bảo bảo vệ môi trường

by Nguyễn Thị Hận.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

253. Môi trường Trung Quốc = 中国环境 / Lưu Quân Hội, Vương Giai ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Lưu, Quân Hội | Vương, Giai. Trương, Gia Quyền, TS., Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国环境 = Zhong guo huan jing.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

254. Xây dựng mô hình vườn rau học tập cho trẻ em độ tuổi từ 3 đến 10 trong chung cư - trường hợp nghiên cứu tại chung cư 139 Lý Chính Thắng, quận 3, TP.HCM : công trình NCKHSV cấp trường 2014

by Bùi, Thanh Thảo | Trương, kiến Hỷ | Lê, Thanh Xum | Nguyễn, Hoàng Yến | Đặng, Nguyễn Thiên Hương [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.384 X126D (1).

255. Đánh giá hiệu quả chương trình giáo dục bảo tồn và bảo vệ môi trường tại Thảo Cầm Viên Sài Gòn giai đoạn 1999-2010

by Nguyễn Thị Bé Ba.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

256. Súng, vi trùng và thép : định mệnh của các xã hội loài người / Jared Diamond ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch.

by Diamond, Jared | Trần, Tiễn Cao Đăng [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021Other title: Guns, germs, and steel : the fates of human societies. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 S513V (1).

257. Xây dựng môi trường văn hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Lê Anh Thư ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Lê, Anh Thư | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 X126D 2016 (1).

258. Sinh học môi trường : Tái bản lần 1 / Nguyễn Thị Ngọc Ẩn

by Nguyễn Thị Ngọc Ẩn, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577 S312H (2).

259. Điều chỉnh chính sách kinh tế của Nhật Bản : Sách tham khảo / Dương Phú Hiệp, Nguyễn Duy Dũng, Ngô Xuân Bình, Vũ Văn Hà.

by Dương Phú Hiệp [Tác giả] | Ngô Xuân Bình [Tác giả] | Nguyễn Duy Dũng [Tác giả] | Vũ Văn Hà [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :

260. Thành phố Hồ Chí Minh trong mạng lưới các thành phố thông minh ở ASEAN - Cơ hội và thách thức : kỷ yếu hội thảo quốc tế / Ngô Thị Phương Lan ... [và những người khác] đồng chủ biên.

by Ngô, Thị Phương Lan, PGS.TS [đồng chủ biên.] | Phan, Thị Hồng Xuân, PGS.TS [đồng chủ biên. ] | Trần, Hoàng Ngân, PGS.TS [đồng chủ biên. ] | Bùi, Thị Ngọc Trang, PGS.TS [đồng chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: Proceedings international conference : Ho Chi Minh City in the network of smart cities in ASEAN: Opportunities and challenges.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 TH107P (1).

Powered by Koha