Refine your search

Your search returned 426 results. Subscribe to this search

| |
241. Sự thống nhất biện chứng giữa trung với nước và hiếu với dân trong tư tưởng Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hoàng Văn Cường ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Hoàng, Văn Cường | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 S550T 2013 (2).

242. Giáo trình Lý luận nhà nước và pháp luật / Lê Minh Tâm chủ biên ; Nguyễn Minh Đoan, Lê Hồng Hạnh

by Lê, Minh Tâm [chủ biên] | Lê, Hồng Hạnh | Lê, Minh Tâm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.017 GI-108T (1).

243. Nâng cao năng lực quản lý nhà nước về hoạt động in ấn trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ : 603482 / Nguyễn Quốc Bảo ; Bùi Thế Vĩnh hướng dẫn

by Nguyễn, Quốc Bảo | Bùi Thế Vĩnh, GS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.2 N122C (1).

244. Nâng cao chất lượng ban hành văn bản quản lý nhà nước của ủy ban nhân dân xã/phường - từ thực tiễn Quận 12 thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Đặng Thị Tố Uyên ; Lê Văn In hướng dẫn

by Đặng, Thị Tố Uyên | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 22013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 N122C (1).

245. 现代汉语高级教程 三年级教材 : 普通高等教育十五 国家级规划教才 马树德 主编 ; 李文 副主编

by 马 树德 [主编 ] | 李文 [副主编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Xiandai hanyu gaoji jiaocheng san nian ji jiaocai : putong gao deng jiaoyu shiwu guojia ji guihua jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 X6 (1).

246. Tăng trưởng với các nước đang phát triển : Vấn đề và giải pháp . Vol. 3

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông tin khoa học xã hội chuyên đề, 1997Availability: No items available :

247. Quan hệ công chúng trong quản lý hành chính nhà nước ở Việt Nam trong bối cảnh cải cách hành chính : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Trần Thanh Thảo ; Nguyễn Văn Thủ hướng dẫn

by Trần, Thanh Thảo | Nguyễn, Văn Thủ, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.597 QU105H (1).

248. HSK速成强化教程 高等 = An intensive course of HSK : advanced 刘超英 等

by 刘超英 [编者] | 金舒年 [编者] | 蔡云凌 [编者] | 龙清涛 [编者].

Series: 北语社HSK书系Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: An intensive course of HSK advanced | HSK su cheng qiang hua jiaocheng gao deng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 H000 (1).

249. Khái quát về nước Mỹ = Sketchbook USA.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 KH103Q (1).

250. Tìm hiểu Nhà nước pháp quyền Hàn Quốc / Ngô Xuân Bình, Hồ Việt Hạnh chủ biên

by Ngô, Xuân Bình [chủ biên] | Hồ, Việt Hạnh [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.0095195 T310H (1).

251. Trung Quốc với tham vọng trở thành siêu cường như thế nào ? / Ted C. Fishman ; Ngọc Tiến dịch ; Đinh Phương Thảo hiệu đính

by Fishman, Ted C.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951 TR513Q (1).

252. Bí quyết hoá Rồng

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP.HCM. : Trẻ, 1993Availability: No items available :

253. Tăng cường quản lý nhà nước về đào tạo và bồi dưỡng cán bộ văn thư, lưu trữ ở nước ta hiện nay : luận văn thạc sĩ : 603482 / Nguyễn Xuân An ; Nguyễn Trọng Điều hướng dẫn

by Nguyễn, Xuân An | Nguyễn, Trọng Điều [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.312404 T116C (1).

254. Tư duy Asean : thay đổi tư duy marketing hướng tới cộng đồng Asean 2015 / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch.

by Kotler, Philip | Kartajaya, Hermawan | Huan, Hooi Den | Lâm, Đặng Cam Thảo [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 T550 (1).

255. Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Thu Hà ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hà | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.54 CH500N 2011 (1).

256. 现代汉语高级教程 四年级教材 : 普通高等教育十五 国家级规划教才 马树德 主编 ; 李文 副主编

by 马 树德 [主编 ] | 李文 [副主编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Xiandai hanyu gaoji jiaocheng si nian ji jiaocai : putong gao deng jiaoyu shiwu guojia ji guihua jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 X6 (1).

257. Một số giải pháp nhằm đẩy nhanh tiến trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước tại Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc Sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Trần Xuân Điền ; Trang Thị Tuyết hướng dẫn

by Trần, Xuân Điền | Trang, Thị Tuyết, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.925 M458S (1).

258. Giáo dục chủ nghĩa yêu nước cho học viên các trường công an nhân dân : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Đỗ Thị Sen ; Vũ Đức Khiển hướng dẫn

by Đỗ, Thị Sen | Vũ, Đức Khiển, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 GI-108D 2017 (1).

259. 多文体精泛结合高级汉语教程 肖奚强主编 ; 范伟 等 下册

by 肖奚强 [主编] | 范伟 | 鹿士义 | 王庆华 | 徐昌火 | 叶皖林 | 张美霞.

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: duo wenti jing fan jiehe gaoji hanyu jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 D928 (1).

260. 해외투자와 세금문제 / 박일종

by 박, 일종.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 광교이택스, 2009Other title: Haeoetujawa segeummunje | Các vấn đề về thuế và đầu tư nước ngoài.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.44 H135 (1).

Powered by Koha