|
241.
|
Sprache als soziale Kontrolle - Neue Ansätze zur Soziolinguistik / Matthias Hartig, Ursula Kurz by Hartig, Matthias | Kurz, Ursula. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.2 S766 (1).
|
|
242.
|
Những yếu tố cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / V. B. Kasevich by Kasevich, V. B. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 NH556Y (1).
|
|
243.
|
Chuẩn mực hóa và công thức hóa cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái by Hà, Huy Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).
|
|
244.
|
Ngôn ngữ truyền hình trong bản tin thời sự Đài truyền hình Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 50430 / Mai Thị Minh Thảo; Tạ Bích Loan hướng dẫn by Mai, Thị Minh Thảo | Tạ, Bích Loan [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 NG454N (1).
|
|
245.
|
Linguistisches Grundwissen : eine Einführung für zukünftige Deutschlehrer / Danièle Clément by Clément, Danièle. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Wiesbaden : Westdeutscher Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 L755 (1).
|
|
246.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.1/3, Vần A,Ă,Â,B,C,Ch,D,Đ,E,Ê,G,Gh,Gi,H,I,Y / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
247.
|
Linguistique et sémiologie : travaux du Centre de Recherches Linguistiques et Sémiologiques de Lyon / Centre de recherches linguistiques et sémiologiques de Lyon by Centre de recherches linguistiques et sémiologiques de Lyon. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Lyon : Université Lyon II, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L755 (1).
|
|
248.
|
Здравствуй, Кубань! Здравствуй, Сочи!: Учебное пособие по русскому языку с мультимедийным приложением для иностранных учащихся/ В. П. Абрамов, О. И. Кузнецова, Ю. Ф. Оковитая by Абрамов, В. П | Кузнецова, О. И | Оковитая, Ю. Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 З25 (1).
|
|
249.
|
Đọc tiếng Nga I. Читаем по-русски/ Trương Văn Vỹ by Trương, Văn Vỹ. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).
|
|
250.
|
Ngôn ngữ cơ thể thông minh / Max A. Eggert ; Kim Nhường dịch by Eggert, Max A | Kim Nhường [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.69 N454N (1).
|
|
251.
|
ふしぎなことば ことばのふしぎ 池上嘉彦著 by 池上, 嘉彦, 1934-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1987Other title: Fushigina kotoba kotoba no fushigi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 F993 (1).
|
|
252.
|
Kính ngữ tiếng Nhật trong kinh doanh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành : 60.31.50 / Nguyễn Thị Thanh Thùy ; Nguyễn Vũ Quỳnh Như hướng dẫn , by Nguyễn, Thị Thanh Thùy | Nguyễn, Vũ Quỳnh Như, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
253.
|
Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / Xtepanov, J.U by Xtepanov, J.U. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977Availability: No items available :
|
|
254.
|
언어와 언어학이론 / 김선미 by 김, 선미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2003Other title: Ngôn ngữ và Lý luận Ngôn ngữ học | Eoneowa eoneohagiron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 E62 (1).
|
|
255.
|
언어와 의미 / 윤병달 by 윤, 병달. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 동인, 2009Other title: Ngôn ngữ và ý nghĩa | Eon-eowa uimi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 E62 (1).
|
|
256.
|
Psycholinguistik : eine Einführung in die Lehr- und Lernbarkeit von Sprachen : Theorien, Methoden, Ergebnisse / Henning Wode by Wode, Henning. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 P974 (1).
|
|
257.
|
Geschäftskontakte : Geschäftsverhandlungen / Wolfgang Krause by Krause, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt KG, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 G389 (1).
|
|
258.
|
Đăc điểm ngôn ngữ của loại hình phóng sự trên báo chí Việt Nam hiện đại (Khảo sát trên báo Lao động, Thanh niên, Tuổi trẻ từ năm 2000 đến nay) / Đỗ Thị Kim Oanh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Đỗ, Thị Kim Oanh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: No items available :
|
|
259.
|
Chữ viết trong các nền văn hóa / Đặng Đức Siêu by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1982Availability: No items available :
|
|
260.
|
Đối chiếu ngôn ngữ phóng sự trong báo in bằng tiếng Anh và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 5.04.08 / Nguyễn Thị Thanh Hương; Nguyễn Thiện Giáp, Nguyễn Hữu Đạt hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Hương | Nguyễn, Thiện Giáp [hướng dẫn ] | Nguyễn Hữu Đạt [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).
|