|
241.
|
Виды русского глагола: значение и употребление: Практическое пособие для иностранцев, изучающих русский язык/ А. А. Караванов by Караванов, А. А. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 В60 (1).
|
|
242.
|
Рабочая тетрадь по грамматике русского языка/ Г. А. Светельщук, В. Н. Поварова by Светельщук, Г. А | Поварова, В. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р13 (1).
|
|
243.
|
日本語誤用辞典 外国人学習者の誤用から学ぶ日本語の意味用法と指導のポイント 市川保子編著 ; 浅山友貴 [ほか] 著 by 市川, 保子 | 浅山,友貴. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2010Other title: Nihongo goyō jiten gaikoku hito gakushū-sha no goyō kara manabu nihongo no imi yōhō to shidō no pointo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
244.
|
Một số vấn đề ngữ pháp, ngữ nghĩa của vị từ nói năng tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Vân Phổ; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Vân Phổ | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: No items available :
|
|
245.
|
Grammatik B1 : das Training / Magdalena Ptak, Marion Schomer by Ptak, Magdalena | Schomer, Marion. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 G745 (1).
|
|
246.
|
한국어 구구조문법 / 김종복지음 by 김, 종복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2004Other title: Cấu trức ngữ pháp Hàn Quốc | Hangugo gugujomunbop.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).
|
|
247.
|
Neuhochdeutsch : eine Einführung in die Sprachwissenschaft / Rosemarie Lühr by Lühr, Rosemarie. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 N485 (1).
|
|
248.
|
Tempus / Björn Rothstein by Rothstein, Björn. Material type: Text Language: German Publication details: Heidelberg : Universitätsverlag Winter, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435.62 T288 (1).
|
|
249.
|
Функциональная грамматика/ А. В. Бондарко by Бондарко, А. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Наука, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Ф94 (1).
|
|
250.
|
Vietnamese adolescent students' attitudes towards the application of communicative grammar teaching in EFL : M.A. / Pham Thi Mui ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor by Pham, Thi Mui | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 V666 (2).
|
|
251.
|
Get it Korean Grammar = 경희 한국어 문법. 1 / 김중섭, 조현용, 이정희, Danielle O. Pyun, 김성용, 박선희, 조효정, 이안나 by 김, 중섭 | 조, 현용 | 이, 정희 | Pyun, Danielle O | 김, 성용 | 박, 선희 | 조, 효정 | 이, 안나. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2015Other title: 한국어 문법 | Hangug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (1).
|
|
252.
|
한국어 동사·형용사 활용 마법사 / 남지순 by 남, 지순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Thuật sĩ sử dụng tính từ và động từ tiếng Hàn | Hangugo dongsahyongnyongsa hwaryong mabopssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).
|
|
253.
|
근대국어문법론 / 이광호 ; 한국정신문화원 편 by 이, 광호 | 한국정신문화원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2004Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn hiện đại | Geundaegug-eomunbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G395 (1).
|
|
254.
|
학교 문법론 / 이관규 by 이, 관규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2002Other title: Lý luận ngữ pháp trong nhà trường | Haggyo munbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H145 (1).
|
|
255.
|
인터넷에서 가장 많이 틀리는 한국어 / 이희자, 이재성 by 이, 희자 | 이, 재성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2008Other title: Inteones-eseo gajang manh-i teullineun hangug-eo | Những lỗi người Hàn Quốc mắc nhiều nhất trên Internet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 I-61 (2).
|
|
256.
|
Deductive and inductive grammar - wich is the choice of Vietnamese EFL teachers? : M.A. / Lam Hoang Phuc ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor by Lam, Hoang Phuc | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 D299 (1).
|
|
257.
|
中级汉语语法讲义 / 徐晶凝 by 徐, 晶凝. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大學出版社, 2008Other title: Zhong ji Han yu yu fa jiang yi.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.15 Z63 (1).
|
|
258.
|
An analysis of grammatical errors in IELTS practice essays written by first year students of English in Vietnam : M.A. / Ngo Nhat Phuong Quynh ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor by Ngo, Nhat Phuong Quynh | Kies, Sandra, Dr [supevisor] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 A532 (2).
|
|
259.
|
(외국인을 위한) 한국어 문법. 2 / 국립국어원지음 by 국립국어원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn (Dành cho người nước ngoài) 2 | (Oegugineul wihan) Hangugeo munbeob 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (5).
|
|
260.
|
Sprachliches Wissen : eine Einführung in moderne Theorien der grammatischen Beschreibung / Günther Grewendorf by Grewendorf, Günther | Hamm, Fritz | Sternefeld, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 S766 (1).
|