|
241.
|
Tính cách người phụ nữ Tây Nam Bộ trong tác phẩm của Nguyễn Ngọc Tư : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Mỹ Hương ; Nguyễn Tri Nguyên hướng dẫn by Trần, Thị Mỹ Hương | Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T312C 2014 (1).
|
|
242.
|
Mass media research : an introduction / Roger D. Wimmer, Joseph R. Dominick by Wimmer, Roger D | Dominick, Joseph R. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Belmont, CA : Thomson, Wadsworth, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 W757 (1).
|
|
243.
|
Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch. by Mace, Gordon | Lê, Minh Tiến [dịch.] | Pétry, Francois. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).
|
|
244.
|
Các công trình nghiên cứu của bảo tàng dân tộc học Việt Nam : Tập 5 / Nguyễn Văn Huy..[và những người khác] by Nguyễn, Văn Huy Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 507.4597 C101C (1).
|
|
245.
|
외국어로서의 한국어학 / 한국방송통신대학교 평생교육원 편 by 한국방송통신대학교 평생교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국방송대학교 출판부, 2005Other title: Nghiên cứu tiếng Hàn như một ngoại ngữ | Oegug-eoloseoui hangug-eohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-28 (1).
|
|
246.
|
Tập nghiên cứu bình luận chọn lọc về thơ văn Hồ Chủ tịch / Đỗ Quang Lưu by Đỗ, Quang Lưu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1978Availability: No items available :
|
|
247.
|
Thơ đến từ đâu / Nguyễn Đức Tùng by Nguyễn, Đức Tùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460Đ (1).
|
|
248.
|
Nhập môn tư duy sáng tạo và ohuowng pháp nghiên cứu khoa học / Ngô Kiều Nhi..[ và những người khác] Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 NH123M (1).
|
|
249.
|
Văn hóa Việt Nam tổng mục lục các công trình nghiên cứu : Tập 1 những vấn đề chung / Nguyễn Chí Bền..[và những người khác] by Nguyễn, Hữu Thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3306b V115H (1).
|
|
250.
|
뇌의학으로 본 한국사회 : 唯我幼兒 사회 / 이성주지음 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Xã hội Hàn Quốc từ góc nhìn não học : Xã hội sơ sinh | Nweuihageuro bon hangukssahwe yuayua sahwe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.89519 A111 (1).
|
|
251.
|
Bước đầu tìm hiểu một số đặc điểm tiểu thuyết của Amy Tan by Nguyễn, Thị Hồng Vân | Lương, Duy Trung, PGS., hướng dẫn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b] Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 B557Đ (1).
|
|
252.
|
История лингвистических учений: Учебник для фило. спец. вузов/ Ф. М. Березин by Березин, Ф. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 И90 (1).
|
|
253.
|
Работа над текстом на уроках русского языка: Пособие для учителя/ Л. И. Величко by Величко, Л. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р13 (1).
|
|
254.
|
Русская литература XIX-XX веков: Тесты и контрольные вопросы. Учебное пособие для общеобразовательных учебных заведений/ Н. И. Ломилина, В. К. Сигов by Ломилина, Н. И | Сигов, В. К. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Интеллект- Центр, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 Р89 (1).
|
|
255.
|
どんどんつながる漢字練習帳初級イラスト&漢字データ集 : 教師用/ 鈴木英子著 by 鈴木, 英子, pub. 2013. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2015Other title: Dondon tsunagaru kanji renshūchō shokyū irasuto & kanji dētashū : kyōshiyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.2 K1-D716 (1).
|
|
256.
|
Văn hóa dân gian những phương pháp nghiên cứu / Ngô Đức Thịnh by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: No items available :
|
|
257.
|
Văn học Việt Nam nơi miền đất mới.T.4 / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu. by Nguyễn, Q. Thắng [sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).
|
|
258.
|
Tư duy sáng tạo và phương pháp nghiên cứu khoa học / Ngô Kiều Nhi,... [và những người khác]. by Ngô, Kiều Nhi, PGS.TS | Dương, Nguyên Vũ, GS.TS | Nguyễn, Đức Lộc, TS | Lưu, Nguyễn Nam Hải, TS | Lê, Thị Nam Giang, ThS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trí thức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.3 T550D (1).
|
|
259.
|
日本語教育年鑑 Japanese education almanac 日本語教育年鑑編集部編 by 日本語教育年鑑編集部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 アルク 1991Other title: Nihongo kyōiku nenkan | Japanese education almanac.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
260.
|
Русский язык для студентов-иностранцев: Сб. метод. статей / Е. И. Кадейтене, В. В. Добровольская by Кадейтене, Е. И | Добровольская, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Р89 (1).
|