Refine your search

Your search returned 617 results. Subscribe to this search

| |
241. Phát triển nguồn nhân lực trẻ thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lưu Thị Thu Hương ; Vũ Đức Khiển hướng dẫn

by Lưu, Thị Thu Hương | Vũ, Đức Khiển, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331 PH110T 2013 (1).

242. Miền Nam trong sự nghiệp đổi mới của cả nước / Nguyễn Quang Vinh, Phan Xuân Biên, Trần Du Lịch, Nguyễn Quói biên tập công trình

by Nguyễn, Quang Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95977 M305N (1).

243. Privatization and control of State-Owned Enterprises

by Ravi Ramamurti | Raymond Vernon.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Economic Development Institute of The World Bank Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

244. Tìm hiểu về nhãn sinh thái và bước đầu đánh giá hiệu quả chương trình nhãn sinh thái VN thí điểm cho bóng đèn Compact

by Nguyễn Gia Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

245. Nhập môn CTXH cá nhân

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Mở ban công TP.HCM, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

246. Nghiên cứu các loại hình và cách thức tập hợp thanh niên công nhân tại các khu chế xuất và các khu công nghiệp: thực trạng và giải pháp (phụ lục báo cáo nghiệm thu) : đề tài NCKH cấp sở

by Nguyễn, Đức Lộc | Nguyễn, Đức Lộc [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Đề tài NCKH cấp sở - Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.562 NGH305C (1).

247. Nghệ nhân dân gian / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Other title: VietNam's living human treasures.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NGH250N (1).

248. Nghệ nhân dân gian. T.3 / Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam

by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Other title: VietNam's living human treasures.Availability: No items available :

249. Tìm hiểu môn học Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và địa - chính trị thế giới : dưới dạng hỏi & đáp / Nguyễn Thế Lực chủ biên ; Hồ Châu, Nguyễn Thị Quế,...[và những người khác]

by Nguyễn, Thế Lực [chủ biên] | Hồ, Châu | Nguyễn, Thị Quế | Thái, Văn Long | Trịnh, Thị Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.175 T310H (1).

250. Lịch sử giai cấp công nhân ở Đồng Nai / Lê Hồng Phương chủ nhiệm

by Lê, Hồng Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Liên đoàn Lao động tỉnh Đồng Nai, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).

251. Phúc lợi xã hội : Vai trò của các tổ chức xã hội trong việc hỗ trợ thanh niên công nhân ở Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Đức Lộc chủ biên; Nguyễn Quang Huy, Trần Thị Thanh Lan, Phan Thị Kim Liên, Lê Anh Vũ, Phạm Đình Nghinh, Nguyễn Thị Tuyết Thanh, Bùi Phan Khánh..[ và những người khác] thành viên chính.

by Nguyễn, Đức Lộc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.83 PH506L (1).

252. Nhân học phát triển : Lý thuyết, phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu điền dã / Jean Pierre Olivier De Sardan; Trần Hữu Quang, Nguyễn Phương Ngọc dịch

by De Sardan, Jean Pierre Olivier.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 NH121P (1).

253. Các thủ thuật (nguyên tắc) cơ bản / Phan Dũng

by Phan, Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Ủy ban khoa học và kỹ thuật TP.HCM, 1992Availability: No items available :

254. Giáo trình Quản lý nhân lực trong cơ quan hành chính nhà nước / Nguyễn Minh Phương chủ biên ; Trương Quốc Việt ... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Minh Phương, PGS.TS [chủ biên] | Trương, Quốc Việt, ThS [biên soạn ] | Trần, Thu Trang, ThS [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.6 GI-108T (1).

255. Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ

by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :

256. Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ

by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :

257. 文化人類学事典/ 日本文化人類学会編

by 日本文化人類学会.

Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 丸善, 2009Other title: Bunka jinruigaku jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.036 B884 (1).

258. Chính sách thu hút nguồn nhân lực nước ngoài chất lượng cao ở Nhật Bản và vai trò của nó : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Liên ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Liên | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

259. Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ

by Ban quản lí rừng phòng hộ môi trường tp Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

260. Tài Nguyên Môi Trường Hệ Sinh Thái Nhân Văn Khu Dự Trữ Sinh Quyển Rừng Ngập Mặn Cần Giờ

by TS.Lê Đức Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp .Thành Phố Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha