|
241.
|
現代文学大系 尾崎一雄・瀧井孝・上林暁 / Vol. 31 尾崎一雄・瀧井孝・上林暁集 by 尾崎一雄 | 瀧井孝 | 上林暁. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 31 ozaki kazuo Takii Takashi kanbayashiakatsuki-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-31 (1).
|
|
242.
|
現代文学大系 川端康成 / Vol. 33 川端康成集 by 川端康成. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1964Other title: Gendai bungaku taikei, 33 kawabata yasunari-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-33 (1).
|
|
243.
|
現代文学大系 岡本かの子・林芙美子・宇野千代 / Vol. 41 岡本かの子・林芙美子・宇野千代集 by 岡本かの子 | 林芙美子 | 宇野千代. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 41 okamoto kanoko hayashi fumiko uno chiyo-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-41 (1).
|
|
244.
|
現代文学大系 小林秀雄 / Vol. 42 小林秀雄集 by 小林秀雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 42 kobayashi hideo-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-42 (1).
|
|
245.
|
現代文学大系 石川 淳集 / Vol. 52 石川淳集 by 石川 淳集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1966Other title: Gendai bungaku taikei, 52 ishikawajun-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-52 (1).
|
|
246.
|
現代文学大系 井上靖集 / Vol. 60 井上靖集 by 井上靖集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1963Other title: Gendai bungaku taikei, 60 inoue yasushi-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-60 (1).
|
|
247.
|
Enku : Grisha F. Dotzenko master carver / by Dotzenko, Grisha F. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: Tokyo : Kodansha International, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 718 E62 (1).
|
|
248.
|
怪盗セイント・テール 10 いるかをたすけて! . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1996Other title: Kaitō seinto tēru 10 iruka o tasukete!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
249.
|
おかあさんといっしょ : NHKテレビ放送 . 4 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1989Other title: Okāsantoissho : NHK terebi hōsō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
250.
|
ドラえもんのことばあそび 小学館のテレビ絵本シリーズ. べんきょう絵本 藤子・F・不二雄 原作 ; 野田 一郎 監修 / by 藤子・F・不二雄 | 野田 一郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1984Other title: Doraemon no kotoba asobi Shōgakukan no terebi ehon shirīzu. Be n kyō ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
251.
|
へひり女房 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第60巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: E hiri nyōbō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
252.
|
マイケルのでんぐりがえり : 小林まこと, 小林ノリ子 ホワッツマイケル / by 小林, まこと, 1958- | 小林, ノリ子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 2003Other title: Maikerunodengurigaeri : Howattsumaiker.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
253.
|
ふしぎの国のアリス 平田昭吾, 高橋信也 / by 平田, 昭吾, 1939- | 高橋, 信也, 1943-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : ポプラ社, 1989Other title: Fushiginokuninoarisu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
254.
|
バスがきた 五味太郎 / by 五味, 太郎, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : メタローグ, 1994Other title: Basugakita.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
255.
|
あしながおじさん ウエブスター 平田 昭吾 / by ウエブスター | 平田 昭吾. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 永岡書店, 1990Other title: Ashinaga ojisan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
256.
|
きき耳ずきん 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第40巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Kikimimizukin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
257.
|
桃太郎 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第25巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Momotarō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
258.
|
Ẩm thực Nhật Bản trong bối cảnh xã hội công nghiệp : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Minh Đan ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Nguyễn, Minh Đan | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
259.
|
Bước đầu tìm hiểu về thành quách Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thụy Thanh Trang ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn by Nguyễn, Thụy Thanh Trang | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
260.
|
Tác phẩm "Kokoro" (Nỗi lòng) của Natsume soseki và thời đại Meiji : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Ngọc Thụy Uyên ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Lê, Ngọc Thụy Uyên | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|