Refine your search

Your search returned 355 results. Subscribe to this search

| |
241. Phép biện chứng duy vật với quản lý doanh nghiệp

by Lê, Thanh Sinh | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 PH206B (1).

242. Xây dựng chính sách đào tạo đội ngũ cán bộ, công chức cấp huyện từ thực tiễn huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Trần Tấn Qúy ; Võ Kim Sơn hướng dẫn

by Trần, Tấn Qúy | Võ Kim Sơn, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.6 X126D (1).

243. Mười bước tiến tới hệ thống giám sát và đánh giá dựa trên kết quả : sách tham khảo / Jody Zall Kusek, Ray C. Rist; Vũ Cương.. (Dịch giả); Vũ Cương (Hiệu đính)

by Kusek, Jody Zall [Tác giả] | Rist, Ray C [Tác giả] | Vũ Cương [Hiệu đính] | Vũ Cương [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: No items available :

244. Xã hội học trong quy hoạch xây dựng và quản lý đô thị

by Tô Thị Minh Thông | Trịnh Duy Luận Phạm Kim .

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Xây dựng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

245. International business : strategy, management, and the new realities / S. Tamer Cavusgil, Gary Knight, John R. Riesenberger.

by Cavusgil, S. Tamer | Knight, Gary A | Riesenberger, John R, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Upper saddle River, N.J : Pearson Prentice Hall, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 I-61 (1).

246. Quản lý nhà nước về công tác lưu trữ tại tỉnh Ninh Thuận (2011 - 2016) : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Trần Thị Kim Loan ; Lê Văn In hướng dẫn

by Trần, Thị Kim Loan | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 QU105L (1).

247. Quản lý môi trường : con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái

by Schreiner, Manfred.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.927 QU105L (1).

248. Lập kế hoạch chiến lược trong trường học / Vũ Lan Hương

by Vũ, Lan Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 L123K (1).

249. Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của hội đồng nhân dân xã ở Bình Dương : báo cáo khoa hịc tổng kết thực hiện đề tài / Vũ Thị Kim Vân chủ nhiệm đề tài

by Vũ, Thị Kim Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 TH552T (1).

250. 81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý : soạn theo văn bản mới / Phạm Thanh Phấn, Nguyễn Huy Anh

by Phạm, Thanh Phấn | Nguyễn, Huy Anh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 T104M (1).

251. เคล็ดลับการลงทุนในพันธบัตร หุ้นกู้

by ศูนย์ซื้อขายตราสารหนี้ไทย | ศูนย์ซื้อขายตราสารหนี้ไทย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2012Other title: Khletlap kanlongthun nai phanthabat hunku.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.632 K457 (1).

252. เคล็ดลับเซียนหุ้นพันธุ์แท้ / ดร.ยิเวศน์ เหมวชิรวรากร

by Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2020Other title: Khletlap sian hun phanthae.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.632 K457 (1).

253. Giáo trình quản trị văn phòng / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ; Lê Văn In ... [và những người khác]

by Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên] | Lê, Văn In | Đỗ, Văn Học | Nguyễn, Văn Báu | Đỗ, Văn Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108T (4).

254. Tăng cường quản lý nhà nước về đào tạo và bồi dưỡng cán bộ văn thư, lưu trữ ở nước ta hiện nay : luận văn thạc sĩ : 603482 / Nguyễn Xuân An ; Nguyễn Trọng Điều hướng dẫn

by Nguyễn, Xuân An | Nguyễn, Trọng Điều [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.312404 T116C (1).

255. Tư duy Asean : thay đổi tư duy marketing hướng tới cộng đồng Asean 2015 / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch.

by Kotler, Philip | Kartajaya, Hermawan | Huan, Hooi Den | Lâm, Đặng Cam Thảo [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 T550 (1).

256. The name of the game

by ธ้นยวัชร์ ไชยตระกูลชัย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 N174 (1).

257. クリエイティブな組織 BBP著 ; 金子はな子訳 ; テレフォニーダイレクト

by Bureau of Business Practice [著者] | 金子はな子 [ 訳] | テレフォニーダイレクト [監修].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央経済社 2000Other title: Kurieitibuna soshiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 673.3 Ku61 (1).

258. Büro 2.1 - Prüfungsvorbereitung aktuell Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement : Gestreckte Abschlussprüfung. teil 2 / Britta Camin, Gerhard Colbus ... [et al.]

by Camin, Britta | Colbus, Gerhard.

Edition: 5. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel Nourney, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 B863 (1).

259. Büro 2.1 - Lernsituationen Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement : 1. Ausbildungsjahr / Britta Camin, Martin Debus ... [et al.]

by Camin, Britta | Debus, Martin | Keiser, Gerd.

Edition: 3. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel Nourney, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 B863 (1).

260. Büro 2.1 - Lernsituationen Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement : 3. Ausbildungsjahr / Martin Debus, Cordula Ellies, ... [et al.]

by Debus, Martin | Ellies, Cordula | Gieske, Anita.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel Nourney, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 B863 (1).

Powered by Koha