|
241.
|
Туризм: Учебник/ В. А. Квартальнов by Квартальнов, В. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Финансы и статистика, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Т86 (1).
|
|
242.
|
Chính sách tài chính của Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế / Vũ Thu Giang . Vol. 3 by Vũ Thu Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: No items available :
|
|
243.
|
Trung Quốc nhìn từ nhiều phía / Nhiều tác giả by Nguyễn, Trung | Nguyễn, Huy Vũ | Dương, Danh Dy | Friedberg, Aaron L | Nguyễn, Minh Thọ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327151 TR513Q (1).
|
|
244.
|
Căn bản Địa Tằng Học-quyển I: Vô Sinh-Cổ Sinh by Trần Kim Thạch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa thiêng, 1973Availability: No items available :
|
|
245.
|
Căn bản Địa Tằng Học-quyển I: Vô Sinh-Cổ Sinh by Trần Kim Thạch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa thiêng, 1973Availability: No items available :
|
|
246.
|
Căn bản Địa Tằng Học-quyển II:Trung Sinh-Cánh Tân by Trần Kim Thạch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa thiêng, 1973Availability: No items available :
|
|
247.
|
Căn bản Địa Tằng Học-quyển II:Trung Sinh-Cánh Tân by Trần Kim Thạch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa thiêng, 1973Availability: No items available :
|
|
248.
|
Советская внешняя политика: Книга для чтения. Страноведение СССР/ И. Усачёв by Усачёв, И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.0947 С56 (1).
|
|
249.
|
Tâm lý vui - T.1 / K. K. Platônôp ; Thế Trường dịch by Platônôp, K. K | Thế Trường [Dịch]. Edition: In lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
250.
|
Chính sách đô thị by Võ, Kim Cương. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.77 CH312S (1).
|
|
251.
|
Sự điều chỉnh chính sách của Cộng hòa Ấn Độ từ 1991-2000 / Trần Thị Lý chủ biên ; Nguyễn Huy Hoàng, Bùi Minh Sơn by Trần, Thị Lý [chủ biên] | Bùi, Minh Sơn | Nguyễn, Huy Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.54 S550Đ (1).
|
|
252.
|
Chiến lược an ninh quốc phòng Việt Nam trong thời kỳ đổi mới : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thanh Thủy ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Thủy | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.03301597 CH305L (1).
|
|
253.
|
(알기쉬운) 총무·경리 서식규정 실무 : 현대인의 필수서적 / 이중연, 한성욱저 by 이, 중연 [저] | 한, 성욱 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 어울림, 2008Other title: (Dễ hiểu) Công việc chung / quy định định dạng kế toán Thực hành thực tế : sách cần thiết cho con người hiện đại | (Algiswiun) Chongmu·gyeongli seosiggyujeong silmu : hyeondaein-ui pilsuseojeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.7 C548 (1).
|
|
254.
|
Văn 7 : giải mã tác phẩm nghệ thuật (Kịch và thơ) / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115B (1).
|
|
255.
|
Vấn đề sở hữu và phát triển bền vững ở Việt Nam và Trung Quốc trong những năm đầu thế kỷ XXI / Lương Việt Hải chủ biên by Lương, Việt Hải [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: The issues of ownership and sustainable development in Vietnam and China in the early years of the 21st century.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 V121Đ (1).
|
|
256.
|
Căn bản Địa Tằng Học-quyển I: Vô Sinh-Cổ Sinh by Trần Kim Thạch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa thiêng, 1973Availability: No items available :
|
|
257.
|
Cán cân thương mại trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Văn Lịch by Nguyễn Văn Lịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội, 2006Availability: No items available :
|
|
258.
|
Chính sách đô thị by Võ, Kim Cương. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 CH312S (1).
|
|
259.
|
Chính sách đô thị: Tầm nhìn bao quát và hệ thống của nhà quản lý đô thị by Võ, Kim Cương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 CH312S (1).
|
|
260.
|
Hanoi's ancient features-Nét xưa Hà Nội by Trần, Mạnh Thường. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H247 (1).
|