|
241.
|
Giáo dục Pháp - Việt ở Bắc Kỳ (1884 - 1945) : sách chuyên khảo / Trần Thị Phương Hoa by Trần, Thị Phương Hoa. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 GI-108D (1).
|
|
242.
|
Việt sử xứ đàng trong 1558 - 1777 : Cuộc Nam tiến của dân tộc ta / Phan Khoang by Phan, Khoang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 V308S (1).
|
|
243.
|
Những cuộc đời song hành : đời các nhân vật kiệt xuất Hy Lạp - La Mã cổ đại. T.1 / Plutarque ; Cao Việt Dũng, Vũ Thọ dịch. by Plutarque | Cao, Việt Dũng [dịch] | Vũ, Thọ [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920038 NH556C (1).
|
|
244.
|
江戸時代 吉田孝著 / Vol. 6 by 吉田孝. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 2000Other title: Edo jidai (6).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
245.
|
Sử thi anh hùng Tây Nguyên / Võ Quang Nhơn by Võ, Quang Nhơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Bắc Giang : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 S550T (1).
|
|
246.
|
Deutsche Architekten - Biographische Verflechtungen 1900 - 1970 / Werner Durth by Durth, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 D486 (1).
|
|
247.
|
Bang giao Đại Việt : triều Nguyễn : danh mục tài liệu tham khảo / Nguyễn Thế Long by Nguyễn, Thế Long. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 B106G (1).
|
|
248.
|
学校と社会 デューイ著 ; 宮原誠一訳 by デューイ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Other title: Gakkō to shakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371 G16 (1).
|
|
249.
|
Đất ngập triều-sử dụng hợp lí đất ngập triều by Hoàng Ngọc Thông. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
250.
|
Ám ảnh từ kiếp trước / Brian L. Weiss ; Trần Trung Hải dịch by Weiss, Brian L | Trần, Trung Hải [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Thái Hà, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: A104A (1).
|
|
251.
|
Lịch sử phát triển vùng Đồng Tháp Mười : Luận án tiến sĩ Lịch Sử / Ngô Văn Bé; Huỳnh Lứa, Nguyễn Tuấn Triết hướng dẫn. by Ngô, Văn Bé | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn] | Nguyễn Tuấn Triết TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án tiến sĩ lịch sử Availability: No items available :
|
|
252.
|
조선을 만든 위험한 말들 / 권경률지음 by 권, 경률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 앨피 , 2015Other title: Joseoneul mandeun wiheomhan maldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J83 (1).
|
|
253.
|
Aus den Trümmern zur Post-Moderne : zur Kulturgeschichte d. Bundesrepublik Deutschland / Hermann Glaser by Glaser, Hermann. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 A932 (1).
|
|
254.
|
Deutsche Gesellschaftsgeschichte. Bd.3, Von der "Deutschen Doppelrevolution" bis zum Beginn des Ersten Weltkrieges : 1849 - 1914 / Hans-Ulrich Wehler by Wehler, Hans-Ulrich. Material type: Text Language: German Publication details: München : C.H. Beck, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 D486 (1).
|
|
255.
|
Hier und Dort : Materialien zu beiden Deutschen Staaten. Bd.2, Zusammengestellt von einer (West-) Berlinerin Gisela Kadar / Gisela Kadar by Kadar, Gisela. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 H633 (1).
|
|
256.
|
한국사 이야기 : 삼국의 세력 다툼과 중국과의 전쟁. 3 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : Cuộc đấu tranh quyền lực của ba nước và chiến tranh với Trung Quốc | Hangugsa iyagi : Samguge seryokttatumgwa junggukkkwae jonjaeng.Availability: No items available :
|
|
257.
|
한국사 이야기 / 이이화지음 by 이,이화 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2004Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
258.
|
논쟁으로 본 한국사회 100년 / 역사비평편집위원회엮음 by 역사비평편집위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2000Other title: 100 năm xã hội Hàn Quốc gây tranh cãi | Nonjaengeulo bon hangugsahoe 100nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 N813 (1).
|
|
259.
|
가야산과 덕유산 / 한국문화유산답사회엮음 by 한국문화유산답사회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2006Other title: Gayasangwa deog-yusan | Gayasan và Deogyusan .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 G285 (1).
|
|
260.
|
한국사탐험대. 8 / 김향금 글 ; 이상미 그림 ; 이수진 그림 ; 한필원 감수 by 김, 향금 | 이, 상미 [그림] | 이, 준서 [그림] | 한, 필원 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|