|
241.
|
Phong tục cưới hỏi của người Thái Lan (có so sánh với người Việt Nam) / Nguyễn Hoàng Như Ý, Nông Bích Hương, Lê Thị Bích Tuyền by Nguyễn, Hoàng Như Ý | Nông, Bích Hương | Lê, Thị Bích Tuyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท คลังวิชา Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.5 PH43 (1).
|
|
242.
|
Nâng cao chất lượng du lịch đường sông tại thành phố Hồ Chí Minh thông qua đa dạng hóa các hoạt động ẩm thực by Phạm, Thị Mỹ Loan | Nguyễn, Văn Chất, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 N122C (1).
|
|
243.
|
Vai trò phụ nữ trong đời sống gia đình ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trương Trần Hoàng Phúc ; Vũ Tình hướng dẫn by Trương, Trần Hoàng Phúc | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 V103T 2010 (1).
|
|
244.
|
青年の自立と人間性 労働と愛と連帯と 山科三郎著 by 山科三郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1979Other title: Seinen no jiritsu to ningensei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
245.
|
Bảo tồn và phát huy yếu tố sông nước trong quy hoạch đô thị Đồng Bằng Sông Cửu Long - trường hợp điển cứu tại thành phố Cần Thơ : khóa luận tốt nghiệp: 7850112 by Nguyễn, Trần Phúc Khang | Trần, Thị Cẩm Thi | Nguyễn, Trúc My | Phạm, Thảo Nguyên | Lê, Văn Hùng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B108T (1).
|
|
246.
|
Văn hoá gia đình Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Hồ Thị Ngọc Sao ; Nguyễn Thị Tú Oanh hướng dẫn by Hồ, Thị Ngọc Sao | Nguyễn, Thị Tú Oanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.597 V115H 2008 (1).
|
|
247.
|
Văn hóa - lối sống của những người theo Hồi giáo / Nguyễn Mạnh Cường by Nguyễn, Mạnh Cường. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin : Viện Văn hóa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297 V115H (1).
|
|
248.
|
Mối liên hệ giữa by Nguyễn, Đức Toàn | Ngô Văn Lệ PTS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1992Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9 (1).
|
|
249.
|
Văn hóa và cư dân đồng bằng sông Hồng / Vũ Tự Lập chủ biên; Đàm Trung Phường..[và những người khác] by Vũ, Tự Lập. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095973 V115H (1).
|
|
250.
|
Hội thảo khoa học tài nguyên và môi trưởng tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB thành phố Hồ Chí Minh , 1983Availability: No items available :
|
|
251.
|
Không gian xã hội vùng Đông Nam Á / Georges Condominas; Ngọc Hà, Thanh Hằng dịch; Hồ Hải Thụy hiệu đính by Condominas, Georges. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.0959 KH455G (1).
|
|
252.
|
Nghi lễ vòng đời của người Chăm Ahiêr ở Ninh Thuận by Phan, Quốc Anh | Viện Văn hóa Thông tin. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.0899592 NGH300L (1).
|
|
253.
|
Đời sống văn hóa & xã hội người Chăm Thành phố Hồ Chí Minh by Phú, Văn Hẳn, TS [chủ biên.] | Lý, Tùng Hiếu, ThS [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 Đ462S (1).
|
|
254.
|
Văn hóa qua địa danh ở tỉnh Trà Vinh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lý Thị Minh Ngọc ; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Lý, Thị Minh Ngọc | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2012 (1).
|
|
255.
|
Thị dân 3.0 / Benjamin Ngô by Ngô, Benjamin. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 N5763 (1).
|
|
256.
|
ภาษาไทยในชีวิตประจำวัน Thai in dailly life. 1 / ผกาศรี เย็นบุตร. วัลลภา ไทยจินดา, สุภัค มหาวรากร by ผกาศรี เย็นบุตร | วัลลภา ไทยจินดา, สุภัค มหาวรากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Phasathai nai chiwit pracham wan Thai in dailly life 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (1).
|
|
257.
|
Việt Nam & hợp tác phát triển tiểu vùng Mê Công Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 V308N (1).
|
|
258.
|
Tình hình ruộng đất nông nghiệp và đời sống nông dân : Dưới triều Nguyễn / Trương Hữu Quýnh by Trương, Hữu Quýnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 630.959.7029 T312H (1).
|
|
259.
|
Rượu và văn hóa Trung Hoa by Đông, A Sáng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.13 R564V (1).
|
|
260.
|
Văn hóa tổ chức đời sống của người Mạ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Tuấn Anh ; Phan Xuân Biên hướng dẫn by Trần, Tuấn Anh | Phan, Xuân Biên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 V115H 2013 (1).
|