|
241.
|
Lektürehilfen Lyrik nach 1945 / Adelheid Petruschke by Petruschke, Adelheid. Edition: 14Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, Verlag für Wissen und Bildung, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.900914 L536 (1).
|
|
242.
|
Hoán dụ trong thơ Chế Lan Viên : luận văn thạc sĩ : 8229020 / Vũ Đức Tuyến; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Vũ, Đức Tuyến | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H406D (1).
|
|
243.
|
Du lịch sông nước Cần Thơ by Ngô Ngọc Hoà. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
244.
|
Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.2, Стихотворения 1825-1836. Примеч. Т. Цявловской/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 С55 (1).
|
|
245.
|
Thơ Thiền Lý - Trần / Bùi Xuân Mai by Bùi, Xuân Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460T (1).
|
|
246.
|
Tìm hiểu về thơ Aida Mitsuo : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hương ; Nguyễn Thị Lam Anh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hương | Nguyễn, Thị Lam Anh, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
247.
|
Tử thư - văn thậy / Hà Thị Bình dịch và giới thiệu by Hà, Thị Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 T550T (3).
|
|
248.
|
소망의 시 / 서정윤지음 by 서, 정윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Somang-eui si | Bài thơ hy vọng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S693 (1).
|
|
249.
|
환상이라는 이름의 역 / 이승훈지음 by 이, 승훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hwansang-iraneun ireum-ui yeog | Nhà ga mang tên mộng tưởng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H991 (1).
|
|
250.
|
낡은 집 / 이용악지음 by 이, 용악. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nalgeun jib | Ngôi nhà cũ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 N169 (1).
|
|
251.
|
太陽을 등진 거리 / 박팔양지음 by 박, 팔양. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Taeyang-eul deungjin geoli | Trên con đường quay lưng với ánh mặt trời.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 T123 (1).
|
|
252.
|
Thơ haiku Việt-Nhật 2017 ( Cuộc thi sáng tác thơ haiku Việt- Nhật lần thứ 6) / Nguyễn Hoàng Dũng chịu trách nhiệm xuất bản và nội dung ; Lê Thị Thu Thảo biên tập ; Phan Khôi sửa bản in ; Đặng Đức Lợi trình bày by Nguyễn, Hoàng Dũng [chịu trách nhiệm xuất bản và nội dung] | Lê, Thị Thu Thảo [Biên tập] | Phan, Khôi [Sửa bản in] | Đặng, Đức Lợi [Trình bày]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).
|
|
253.
|
향수 / 정지용지음 by 정, 지용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hyangsu | Nước hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 H992 (1).
|
|
254.
|
빈 가슴 채울 한마디 / 유안진지음 by 유, 안진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Bin gaseum chaeul hanmadi | Lời nói lấp đầy trái tim trống rỗng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 B612 (1).
|
|
255.
|
사라지는 것들을 위하여 / 문덕수지음 by 문, 덕수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Salajineun geosdeul-eul wihayeo | Vì những thứ đã biến mất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S159 (1).
|
|
256.
|
붉은 아가웨 열매를 / 설정식지음 by 설, 정식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Bulgeun agawe yeolmaeleul | Quả táo gai đỏ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 B933 (1).
|
|
257.
|
목마와 숙녀 / 박인환지음 by 박, 인환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Mogmawa sugnyeo | Con ngựa gỗ và cô gái.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 M696 (1).
|
|
258.
|
Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.2 by Hoàng, Hữu Đản [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :
|
|
259.
|
Daten deutscher Dichtung. 2, Vom Realismus bis zur Gegenwart. / Herbert A Frenzel, Elisabeth Frenzel by Frenzel, Herbert A | Frenzel, Elisabeth. Edition: 26Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D232 (1).
|
|
260.
|
Ảnh hưởng Hán Văn Lí Trần qua thơ và ngôn ngữ thơ Nguyễn Trung Ngạn / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 A107H (1).
|