Refine your search

Your search returned 325 results. Subscribe to this search

| |
241. Prolegomena to a Theory of Language / Louis Hjelmslev

by Hjelmslev, Louis.

Edition: 2Material type: Text Text Language: English Publication details: Wisconsin : The University of Wisconsin Press, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 P964 (1).

242. Ẩn dụ tri nhận/ Trần Văn Cơ

by Trần, Văn Cơ.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: TP. Hà Nội: Lao động - xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 A121D (1).

243. Hiện tượng học của Edmund Husserl và sự hiện diện của nó ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Nghĩa

by Nguyễn, Trọng Nghĩa.

Edition: 2011Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nôi : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 H305T 2011 (3).

244. Tư tưởng giáo dục của Phan Bội Châu và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Phạm Thị Thanh Tuyền ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Phạm, Thị Thanh Tuyền | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2016 (2).

245. Tư tưởng đạo đức trong triết học Arixtốt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Thái Ngọc Như Quỳnh ; Ngô Thị Mỹ Dung hướng dẫn

by Thái, Ngọc Như Quỳnh | Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149 T550T 2015 (1).

246. Bản chất của đời sống : Quyển thứ hai cái biết tương đối và cái biết tuyệt đối / Nguyễn Đăng Trung, Trương Công Dũng

by Nguyễn, Đăng Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 B105C (1).

247. Lịch sử triết học : Triết học cổ đại / Nguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính chủ biên

by Nguyễn, Thế Nghĩa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 L302S (1).

248. Literaturwissenschaft : ein Grundkurs / Helmut Brackert, Jörn Stückrath

by Brackert, Helmut | Stückrath, Jörn.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt-Taschenbuch-Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.95 L776 (1).

249. Quan điểm về bản tính con người trong triết học Trung Quốc cổ đại và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Ngô Quang Huy ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Ngô, Quang Huy | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105Đ 2011 (1).

250. Quan điểm tự do của John Stuart Mill trong tác phẩm "Bàn về tự do" : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Ngọc Chung ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Trần, Ngọc Chung | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 QU105Đ 2013 (1).

251. Tư tưởng giáo dục của chủ nghĩa thực dụng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Kiên ; Nguyễn Xuân Tế hướng dẫn

by Phạm, Thị Kiên | Nguyễn, Xuân Tế, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 144 T550T 2011 (2).

252. Tư tưởng duy vật trong triết học Hy Lạp cổ đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thành Đạo ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Nguyễn, Thành Đạo | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180.938 T550T 2008 (2).

253. Biện chứng của việc xây dựng nhà nước pháp quyền Việt Nam với phát huy dân chủ của nhân dân : Luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Trọng Thóc ; Nguyễn Quang Điển hướng dẫn

by Nguyễn, Trọng Thóc | Nguyễn, Quang Điển, PGS.TS [hướng dẫn] | Vũ, Văn Gầu, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: vie"=082 04, 335.4112 Summary language: B305C 2003" Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Availability: No items available :

254. Traditional Korean Thought

by Park, Won.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Korea : Incheon, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 T763 (1).

255. Chủ nghĩa duy vật nhân bản Ludwig Feuerbach và ý nghĩa lịch sử của nó : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.01 / Phạm Hoài Phương ; Nguyễn Trọng Nghĩa, Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Phạm, Hoài Phương | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn] | Hồ, Anh Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 CH500N 2018 (1).

256. Quan điểm của các học giả Âu - Mỹ về phong trào tôn giáo mới / Trương Văn Chung, Nguyễn Thanh Tùng dịch và hiệu đính.

by Trương, Văn Chung, PGS.TS [dịch] | Nguyễn, Thanh Tùng, ThS [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.7 QU105Đ (1).

257. Tư tưởng nhân sinh của Nguyễn An Ninh : luận văn Thạc sĩ : 30.22.03.01 / Nguyễn Thị Thoan ; Cao Xuân Long hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thoan | Cao, Xuân Long, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2016 (1).

258. Tư tưởng giáo dục của Phan Châu Trinh và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Lê Anh Tuấn ; Vũ Đức Khiển hướng dẫn

by Lê, Anh Tuấn | Vũ, Đức Khiển, NGND.PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2016 (1).

259. 日本人は思想したか 吉本隆明, 梅原猛, 中沢新一

by 吉本隆明 | 梅原猛 | 中沢新一.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社 新潮社 1995Other title: Nihonjin wa shisōshitaka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

260. Hành trình của Trần Đức Thảo : hiện tượng học và chuyển giao văn hóa / Jocelyn Benoist, Michel Espagne

by Benoist, Jocelyn | Espagne, Michel.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 H107T 2016 (2).

Powered by Koha