|
241.
|
Bàn về Trung Quốc trỗi dậy / Lê Vĩnh Trương by Lê, Vĩnh Trương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.06 B105V (1).
|
|
242.
|
Chính sách của Trung Quốc đối với Việt Nam trong giai đoạn 1975 đến 1991 : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Lê Thị Hồng Hạnh ; Lê Tuấn Thanh hướng dẫn by Lê, Thị Hồng Hạnh | Lê, Tuấn Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.510597 CH312S (1).
|
|
243.
|
Quan hệ Trung - Nhật trong những năm đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Kim Thoa ; Nguyễn Huy Quý hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kim Thoa | Nguyễn, Huy Quý, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).
|
|
244.
|
Kinh tế Trung Quốc = 中国经济 / Vũ Lực, Tùy Phúc Dân, Trịnh Lỗi ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Vũ, Lực | Tùy, Phúc Dân. Trịnh, Lỗi. Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS., Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国经济 = Zhong guo jing ji.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
245.
|
Quan hệ Việt - Trung trước sự trỗi dậy của Trung Quốc : sách tham khảo / Nguyễn Đình Liêm chủ biên by Nguyễn, Đình Liêm, TS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).
|
|
246.
|
Trung Quốc 25 năm cải cách mở cửa : những vấn đề lý luận và thực tiễn / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951 TR513Q (1).
|
|
247.
|
Báo cáo phát triển Trung Quốc : tình hình và triển vọng / Đỗ Tiến Sâm chủ biên ; Đỗ Minh Cao,...[và những người khác] biên soạn by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên] | Nguyễn, Minh Hằng | Nguyễn, Kim Bảo | Nguyễn, Đình Liêm | Đỗ, Minh Cao | Nguyễn, Huy Quý. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4901 B108C (1).
|
|
248.
|
Đánh giá tác động của việc điều chỉnh chính sách đối ngoại của Trung Quốc dưới thời Tập Cận Bình (2012-2018) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06.09 / Hồ Minh Đức ; Nguyễn Thành Trung hướng dẫn. by Hồ, Minh Đức | Nguyễn, Thành Trung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 Đ107G (1).
|
|
249.
|
Hoa - Việt tự điển / Khổng Đức, Lạc Thiện, Long Cương by Khổng, Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1998Availability: No items available :
|
|
250.
|
Vấn đề tam nông ở Trung Quốc : thực trạng và giải pháp / Đỗ Tiến Sâm by Đỗ, Tiến Sâm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.10951 V121Đ (1).
|
|
251.
|
Hồng Kông mười năm trở về Trung Quốc : thực trạng và triển vọng / Phùng Thị Huệ chủ biên by Phùng, Thị Huệ, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95125 H455K (1).
|
|
252.
|
Chiến lược nhân tài của Trung Quốc từ năm 1978 đến nay : sách tham khảo / Nguyễn Thị Thu Phương chủ biên by Nguyễn, Thị Thu Phương, TS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.110951 CH305L (1).
|
|
253.
|
Xuân Yến / An Ni Bảo Bối ; Đào Liên Bạch dịch by An Ni Bảo Bối | Đào, Liên Bạch [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.136 X502Y (1).
|
|
254.
|
Trang Tử tinh hoa- Trang Tử Nam Hoa kinh / Nguyễn Duy Cần by Nguyễn, Duy Cần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 T106T (1).
|
|
255.
|
Đạo đức học Phương Đông cổ đại / Vũ Tình by Vũ, Tình, PTS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 Đ108Đ (1).
|
|
256.
|
Từ điển Việt - Hoa giản yếu / Lê Đình Khẩn by Lê, Đình Khẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1996Other title: Yuè huá cí diăn.Availability: No items available :
|
|
257.
|
중국신화전설. 1 / 앤커지음 ; 전인초, 김선자옮김 by 위앤커 | 전,인초 [옮김] | 김,선자 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Thần thoại trung quốc | Jung-gugsinhwajeonseol | 中國神話傳說.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.04951 J952 (1).
|
|
258.
|
Chính sách của Trung Quốc đối với tổ chức hợp tác Thượng Hải : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thanh Hà ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn by Phạm, Thanh Hà | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 CH312S (1).
|
|
259.
|
Biển Đông trong chiến lược phát triển của Trung Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Đoàn Khắc Việt ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Đoàn, Khắc Việt | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 B305Đ (1).
|
|
260.
|
Quan hệ Trung Quốc - Ấn Độ trong những năm đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Quốc Huy ; Nguyễn Việt Thảo hướng dẫn by Nguyễn, Quốc Huy | Nguyễn, Viết Thảo, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51054 QU105H (1).
|