|
241.
|
Stimmen sind da in der Luft - in der Nacht : Geschichte der Deutschen in Erzählungen 1871-1945 / Wilhelm von Sternburg by von Sternburg, Wilhelm. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg Zürich : Luchterhand Literaturverlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 S858 (2).
|
|
242.
|
Das Buch der Drachen / Gerhard Köpf by Köpf, Gerhard. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 B918 (1).
|
|
243.
|
Dieses ungewisse Gefühl : neue Liebesgeschichten / Lutz-W Wolff by Wolff, Lutz-W. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 D564 (1).
|
|
244.
|
Im Kerzenschein : Geschichten zum Träumen / Ilse Walter by Walter, Ilse. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Wiener Verlag Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 I-31 (1).
|
|
245.
|
Frauen in Vietnam Erzählungen / Hella Kothmann by Kothmann, Hella. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 F845 (1).
|
|
246.
|
Huệ tím và những truyện khác / Hermann Hesse ; Thái Kim Lan dịch by Hesse, Hermann | Thái, Kim Lan [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Đà Nẵng, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 H507T (1).
|
|
247.
|
Die Betrogene und andere Erzählungen / Thomas Mann by Mann, Thomas. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 B564 (1).
|
|
248.
|
New essays on The Sun also rises by Wagner-Martin, L. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge; New York Thomson Heinle 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
249.
|
Рассказы/ А. П. Чехов by Чехов, А. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Детская литература, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Р24 (1).
|
|
250.
|
Сочинения в 2-х томах. Т.1, Повести/ Н. В. Гоголь by Гоголь, Н. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 С54 (1).
|
|
251.
|
Встречи с Шолоховым: Очерки/ Николай Корсунов by Корсунов, Николай. Material type: Text Language: Russian Publication details: Алма-Ата: Жазущы, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7342 В84 (1).
|
|
252.
|
歌舞伎がわかる本 株式会社エディキューブ [ほか] 編集執筆; (双葉社スーパームック) 写真/浮世絵/イラストビジュアルで楽しむ歌舞伎鑑賞ナビ by 株式会社エディキューブ [ほか] 編集執筆; (双葉社スーパームック. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 双葉社 2012Other title: Kabuki ga wakaru hon Bijuaru de tanoshimu kabuki kanshō Nabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 K11 (1).
|
|
253.
|
New essays on The Sun also rises by Wagner-Martin, L. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge; New York Thomson Heinle 1987Availability: No items available :
|
|
254.
|
Tìm hiểu truyện tranh Nhật Bản (Manga) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Duy Ngọc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Trần, Thị Duy Ngọc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
255.
|
Asterix e i goti / R Goscinny, A Uderzo by Goscinny, R | Uderzo, A. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Mondadori, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.5 A853 (1).
|
|
256.
|
Nghề dệt Chăm truyền thống by Tôn, Nữ Quỳnh Trân [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NGH250D (1).
|
|
257.
|
Một số loại hình nghệ thuật truyền thống của thổ dân Austrasia : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thuỳ Trang: ThS. Trần Cao Bội Ngọc hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thuỳ Trang | Nguyễn Văn Tiệp PGS [Hướng dẫn] | Trần Cao Bội Ngoc ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 (1).
|
|
258.
|
Quắm tố mướn : Kể chuyện bản Mường / Cầm Trọng, Cầm Quynh dịch từ chữ Thái by Cầm, Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1960Availability: No items available :
|
|
259.
|
(살아있는 전설)민담 / 주선편저자 by 주선 [편저자]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 중명, 2001Other title: (Truyền thuyết sống) Truyện dân gian | (Sal-aissneun jeonseol) Mindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M663 (1).
|
|
260.
|
수지 아줌마 오줌 싸다 / 마리글쓴이 ; 채원경그린이 by 마리 [글쓴이] | 채, 원경 [그린이]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예림당, 2010Other title: Dì Suzy đang đi tiểu | Suji ajumma ojum ssada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S948 (1).
|