|
241.
|
Vai trò của núi trong văn hóa Hàn (thể hiện qua văn học dân gian) by Vương, Thị Hoa Hồng | Trần, Ngọc Thêm, GS. TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b] Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V103T (1).
|
|
242.
|
Hoa văn gốm Chu Đậu dưới góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Ngọc Uyên ; Đặng Văn Thắng hướng dẫn by Phạm, Ngọc Uyên | Đặng, Văn Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 666 H401V 2013 (1).
|
|
243.
|
Văn hoá truyền thống của người La Chí / Nguyễn Văn Huy by Nguyễn, Văn Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 V115H (1).
|
|
244.
|
Tìm hiểu văn hóa Katu / Tạ Đức by Tạ, Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8593 T310M (1).
|
|
245.
|
Xã hội học văn hóa by Mai, Văn Hai | Mai Kiệm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).
|
|
246.
|
Văn hóa Geisha Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Võ Như Quỳnh ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Võ, Như Quỳnh | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
247.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Italy / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0945 Đ452T (1).
|
|
248.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Singapore / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095957 Đ452T (1).
|
|
249.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Lào / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09594 Đ452T (1).
|
|
250.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Mexico / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0972 Đ452T (1).
|
|
251.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Indonesia / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09598 Đ452T (1).
|
|
252.
|
Chùa Giác Lâm trong bối cảnh văn hóa chùa Nam Bộ : Luận án tiến sĩ lịch sử / Hồ Ngọc Liên; Mạc Đường, Phan An hướng dẫn. by Hồ, Ngọc Liên | Mạc Đường PGS [Hướng dẫn] | Phan An PGS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306. 09597 (1).
|
|
253.
|
Văn hóa Đông Nam Á / Nguyễn Tấn Đắc by Nguyễn, Tấn Đắc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).
|
|
254.
|
꽃으로 보는 한국문화 2 / 이상희지음 by 이, 상희. Edition: 2004 edMaterial type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스BOOKS, 1998Other title: Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa 2 | Văn hóa Hàn Quốc qua hoa 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).
|
|
255.
|
Schmalkalden, Schloss Wilhelmsburg / Peter Handy by Handy, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : E.A. Seemann, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 S347 (1).
|
|
256.
|
Erkundungen VI / Klaus Daweke by Daweke, Klaus. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 E68 (1).
|
|
257.
|
文化と国家 下 南原繁 by 南原繁. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人 東京大学出版会 1968Other title: Bunka to kokka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
258.
|
những vấn đề văn hóa và ngôn ngữ Raglai / Ngô Văn Lệ,..[ và những người khác ] Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đaị học Quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NH556V (1).
|
|
259.
|
(한국어 교육을 위한) 한국문화론 / 박영순 지음 by 박, 영순. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 한림출판사, 2006Other title: (Đối với giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc) Lý thuyết văn hóa Hàn Quốc | (Hangug-eo gyoyug-eul wihan) Hangugmunhwalon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.2 H239 (2).
|
|
260.
|
어린이를 위한 주강현의 우리 문화. 1 / 주강현 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아이세움, 2002Other title: Văn hóa Hàn Quốc dành cho trẻ em của Joo Kang-hyeon | Eolin-ileul wihan juganghyeon-ui uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 E62 (1).
|