|
241.
|
Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt / Leopold Cadiere; Đỗ Trinh Huệ dịch by Cadiere, Leopold. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V250V (1).
|
|
242.
|
Lịch và lịch Việt Nam / Hoàng Xuân Hãn by Hoàng, Xuân Hãn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tập san khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 159 L302V (1).
|
|
243.
|
Duyên dáng Việt Nam / Bộ Ngoại giao Việt Nam by Bộ Ngoại giao Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn xã Việt Nam, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 D527D (1).
|
|
244.
|
Backpacking Vietnam / Olenka Priyadarsani by Priyadarsani, Olenka. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Jakarta : Kompas Gramedia, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 B126 (1).
|
|
245.
|
VIETNAM경제백서2018 White Book / KOCHAM by KOCHAM. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2018Other title: Kinh tế VIỆT NAM 2018 | VIETNAMgyeongjebaegseo2018 White Book.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V666 (3).
|
|
246.
|
Những vấn đề giảng dạy Tiếng Việt và Nghiên cứu Việt Nam trong Thế giới ngày nay / TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐHQG HCM by TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐHQG HCM. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N556V (1).
|
|
247.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam / Lê Văn Chưởng by Lê, Văn Chưởng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C460S (1).
|
|
248.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung. Edition: 15Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
249.
|
Thành ngữ học tiếng Việt / Hoàng Văn Hành by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).
|
|
250.
|
Văn bản và liên kết trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Edition: 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115B (1).
|
|
251.
|
Sửa lỗi ngữ pháp: Lỗi về kết cấu câu / Hồ Lê; Lê Trung Hoa by Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: No items available :
|
|
252.
|
Tạp văn / Đình Quang by Đình, Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Sân khấu, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 T109V (1).
|
|
253.
|
Thanh điệu tiếng Việt: Từ góc nhìn chức năng / Võ Xuân Hào by Võ, Xuân Hào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH107Đ (1).
|
|
254.
|
Tiếng Việt (Số phụ của tạp chí "Ngôn ngữ") Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Ngôn ngữ học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
255.
|
Tiếng Việt : ngữ âm: Cách ghi và đọc tiếng Việt. T.1 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Phạm Thu Thùy, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
256.
|
Tiếng Việt : năm thứ 1. Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học khối tự nhên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam / M.M. Nakhabina, L.V. Sipixô; Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh by Nakhabina, M.M. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1987Other title: РУССКИЙ : язык Книга для студента 1 курс.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491 T306V (1).
|
|
257.
|
Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng. Q.1 / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T306V (1).
|
|
258.
|
Tiếng Việt trên các miền đất nước : phương ngữ học / Hoàng Thị Châu by Hoàng, Thị Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T306V (1).
|
|
259.
|
Tìm về cội nguồn. T.2 / Phan Huy Lê by Phan, Huy Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).
|
|
260.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.34 / Hồng Chương tổng chủ biên; Bùi Ngọc Trác chủ biên by Hồng Chương | Bùi, Ngọc Trác. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|