Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
241. Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt / Leopold Cadiere; Đỗ Trinh Huệ dịch

by Cadiere, Leopold.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V250V (1).

242. Lịch và lịch Việt Nam / Hoàng Xuân Hãn

by Hoàng, Xuân Hãn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tập san khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 159 L302V (1).

243. Duyên dáng Việt Nam / Bộ Ngoại giao Việt Nam

by Bộ Ngoại giao Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn xã Việt Nam, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 D527D (1).

244. Backpacking Vietnam / Olenka Priyadarsani

by Priyadarsani, Olenka.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: Jakarta : Kompas Gramedia, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 B126 (1).

245. VIETNAM경제백서2018 White Book / KOCHAM

by KOCHAM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2018Other title: Kinh tế VIỆT NAM 2018 | VIETNAMgyeongjebaegseo2018 White Book.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V666 (3).

246. Những vấn đề giảng dạy Tiếng Việt và Nghiên cứu Việt Nam trong Thế giới ngày nay / TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐHQG HCM

by TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐHQG HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N556V (1).

247. Cơ sở văn hóa Việt Nam / Lê Văn Chưởng

by Lê, Văn Chưởng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C460S (1).

248. Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung

by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung.

Edition: 15Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

249. Thành ngữ học tiếng Việt / Hoàng Văn Hành

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).

250. Văn bản và liên kết trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban

by Diệp, Quang Ban.

Edition: 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115B (1).

251. Sửa lỗi ngữ pháp: Lỗi về kết cấu câu / Hồ Lê; Lê Trung Hoa

by Hồ, Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: No items available :

252. Tạp văn / Đình Quang

by Đình, Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Sân khấu, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 T109V (1).

253. Thanh điệu tiếng Việt: Từ góc nhìn chức năng / Võ Xuân Hào

by Võ, Xuân Hào.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH107Đ (1).

254. Tiếng Việt (Số phụ của tạp chí "Ngôn ngữ")

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Ngôn ngữ học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

255. Tiếng Việt : ngữ âm: Cách ghi và đọc tiếng Việt. T.1 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Phạm Thu Thùy, Hà Dũng Hiệp

by Nhóm Cánh Buồm.

Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).

256. Tiếng Việt : năm thứ 1. Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học khối tự nhên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam / M.M. Nakhabina, L.V. Sipixô; Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh

by Nakhabina, M.M.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1987Other title: РУССКИЙ : язык Книга для студента 1 курс.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491 T306V (1).

257. Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng. Q.1 / Cao Xuân Hạo

by Cao, Xuân Hạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T306V (1).

258. Tiếng Việt trên các miền đất nước : phương ngữ học / Hoàng Thị Châu

by Hoàng, Thị Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T306V (1).

259. Tìm về cội nguồn. T.2 / Phan Huy Lê

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).

260. Tổng tập văn học Việt Nam. T.34 / Hồng Chương tổng chủ biên; Bùi Ngọc Trác chủ biên

by Hồng Chương | Bùi, Ngọc Trác.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).

Powered by Koha