Refine your search

Your search returned 292 results. Subscribe to this search

| |
241. Tuyến điểm du lịch Việt Nam

by Bùi, Thị Hải Yến.

Edition: Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017Availability: No items available :

242. 北ベトナム : フォト・ルポルタージュ 石川文洋 [写真]

by 石川文洋 [写真].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1973Other title: Kitabetonamu: Foto ruporutāju.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.32 Ki61 (1).

243. Văn hóa gia đình Việt thời Lê Sơ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Thị Thùy Linh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Phan, Thị Thùy Linh | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2012 (1).

244. Tet - The Vietnamese Lunar New Year / Huu Ngoc, Barbara Cohen

by Huu Ngoc | Cohen, Barbara.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.261 T347 (1).

245. Phố phường Hà Nội xưa

by Hoàng, Đạo Thúy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 PH450P (1).

246. Ngôn ngữ - văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ / Lý Tùng Hiếu

by Lý, Tùng Hiếu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012Other title: language - Culture in Sai Gon and Souther Viet Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4409597 NG454N (3), Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 NG454N (1).

247. Phố phường Hà Nội xưa

by Hoàng, Đạo Thúy.

Edition: 3th ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.59731 PH450P (1).

248. Kiến trúc và quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc

by Trần, Quốc Bảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 K305T (1).

249. Ngôi chùa trong văn hóa người Việt ở Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Hoài Phong ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Phạm, Hoài Phong | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NG452C 2012 (1).

250. Vietnam handbuch / John R. Jones

by Jones, John R.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Kiel : Conrad Stein Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).

251. Travel handbuch Vietnam / Daniel Robinson, Robert Storey

by Robinson, Daniel | Storey, Robert.

Edition: 4. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Stefan Loose Verlag, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 T779 (1).

252. Vietnam / Hella Kothmann, Wolf-Eckart Bühler

by Kothmann, Hella | Bühler, Wolf-Eckart.

Edition: 11. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Bielefeld : Reise-Know-How-Verlag, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).

253. Văn hóa làng nghề dừa ở Châu Thành, Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Kim Ly ; Đinh Thị Dung hướng dẫn

by Trần, Thị Kim Ly | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H 2012 (1).

254. Một thoáng Việt Nam : Lịch sử - thắng cảnh - văn hóa - cổ tích / Sơn Nam, Phạm Xuân Thảo

by Sơn Nam | Phạm, Xuân Thảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Bến Tre : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 M458T (1).

255. Hà Nội qua những năm tháng

by Nguyễn, Vinh Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H100N (1).

256. Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên từ góc nhìn văn hóa học : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Phước Hiền ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Phước Hiền | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 KH455G 2017 (1).

257. Truyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858 - 1918) / Võ Phúc Châu

by Võ, Phúc Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527T (1).

258. Vietnam / Susan Sunningham, Franz-Josef Krücker

by Sunningham, Susan | Krücker, Franz-Josef.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).

259. Vietnam / Susan Sunningham, Franz-Josef Krücker

by Sunningham, Susan | Krücker, Franz-Josef.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).

260. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng chủ biên ... [và những người khác]

by PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.59779 TR561Đ (4).

Powered by Koha