|
241.
|
Antologia italiana per stranieri / Silvia Bendini, Piero Calmanti by Bendini, Silvia | Calmanti, Piero. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 A6342 (1).
|
|
242.
|
Đô thị vị nhân sinh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1216 Đ450T (1).
|
|
243.
|
Đời sống xã hội Việt Nam đương đại : những người thiểu số ở đô thị : lựa chọn, trở thành, khác biệt. T.2 by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ462S (1).
|
|
244.
|
Về công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Sự thật. , 1978Availability: No items available :
|
|
245.
|
Những vấn đề xã hội - nhân văn khu vực Nam bộ giai đoạn 2005-2010 : Đề tài NCKH by Trần, Ngọc Thêm | Trần, Ngọc Thêm [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 NH556V (1).
|
|
246.
|
Giới, việc làm và đời sống gia đình / Nguyễn Thị Hòa by Nguyễn, Thị Hòa | Viện Khoa học Xã hội Vùng Nam Bộ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305 GI428V (1).
|
|
247.
|
Địa lí kinh tế - xã hội thế giới / Ông Thị Đan Thanh by Ông, Thị Đan Thanh. Edition: Tái bản lần thứ 8 có chỉnh lý bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 Đ301L (1).
|
|
248.
|
Địa lí kinh tế - xã hội thế giới / Ông Thị Đan Thanh by Ông, Thị Đan Thanh. Edition: Tái bản lần thứ 8 có chỉnh lý bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 Đ301L (1).
|
|
249.
|
Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc / Ha Yong Chul ; Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Lan, Phạm Quỳnh Giang ; Hiệu đính: Hoàng Văn Việt, Lý Kính Hiền biên dịch by Ha, Yong Chul | ĐHQG Thành phố Hồ Chí Minh Trường ĐH KHXH&NV Khoa Đông phương học | Hà, Thị Thu Thủy [biên dịch ] | Lưu, Thụy Tố Lan [biên dịch] | Phạm, Quỳnh Giang [biên dịch] | Hoàng, Văn Việt [hiệu đính] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 S550 (2).
|
|
250.
|
人間・異文化・現代社会の探究/ 吉田竹也著 by 吉田, 竹也, 1963-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 名古屋: 樹林舎, 2018Other title: Ningen i bunka genDai shakai no tankyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 N6227 (1).
|
|
251.
|
Luận về xã hội học nguyên thủy / Robert Lowie; Vũ Xuân Ba,Ngô Bằng Lâm dịch by Lowie, Robert Giáo sư Nhân học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: No items available :
|
|
252.
|
Tác động của toàn cầu hóa đối với sự biến đổi của gia đình Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Võ Văn Mười ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Võ, Văn Mười | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 T101Đ 2012 (1).
|
|
253.
|
Thế giới phẳng : tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 / Thomas L. Friedman ; Nguyễn Hồng Quang dịch by Friedman, Thomas L | Nguyễn, Hồng Quang [dịch]. Edition: Bản đã cập nhật và bổ sung Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: The world is flat : a brief history of the twenty-first century .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.90511 TH250G (1).
|
|
254.
|
Tộc người và Dân tộc học : Chương thứ 4 (Phần II): Nghiên cứu Dân tộc học thời quá khứ và thời hiện đại. Dân tộc học, Sử học và Xã hội học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).
|
|
255.
|
Iran : đất nước và con người by Đại Sứ Quán Cộng Hòa Hồi Giáo Iran | ĐHKHXH&NV Hà Nội | Khoa Đông Phương Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.5 I-300R (1).
|
|
256.
|
Một số vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : hội thảo khoa học sau đại học năm 2018 by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH & NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 M458S (1).
|
|
257.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : chuyên đề ngôn ngữ học / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn by Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH556V (1).
|
|
258.
|
Sạc bỏ túi dánh cho Nhân viên xã hội: 50 câu hỏi giải đáp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Mở ban công TP.HCM, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
259.
|
Nâng cao tính chuyên nghiệp CTXH vì phát triển và hội nhập Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Sư Phạm, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
260.
|
Cách mạng Pháp và tâm lý học của các cuộc cách mạng / Gustave Le Bon by Le Bon, Gustave. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944.04 C102M (1).
|