|
241.
|
Phép biện chứng duy vật với quản lý doanh nghiệp by Lê, Thanh Sinh | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 PH206B (1).
|
|
242.
|
Xây dựng chính sách đào tạo đội ngũ cán bộ, công chức cấp huyện từ thực tiễn huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Trần Tấn Qúy ; Võ Kim Sơn hướng dẫn by Trần, Tấn Qúy | Võ Kim Sơn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.6 X126D (1).
|
|
243.
|
Mười bước tiến tới hệ thống giám sát và đánh giá dựa trên kết quả : sách tham khảo / Jody Zall Kusek, Ray C. Rist; Vũ Cương.. (Dịch giả); Vũ Cương (Hiệu đính) by Kusek, Jody Zall [Tác giả] | Rist, Ray C [Tác giả] | Vũ Cương [Hiệu đính] | Vũ Cương [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: No items available :
|
|
244.
|
Xã hội học trong quy hoạch xây dựng và quản lý đô thị by Tô Thị Minh Thông | Trịnh Duy Luận Phạm Kim . Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Xây dựng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
245.
|
International business : strategy, management, and the new realities / S. Tamer Cavusgil, Gary Knight, John R. Riesenberger. by Cavusgil, S. Tamer | Knight, Gary A | Riesenberger, John R, 1948-. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Upper saddle River, N.J : Pearson Prentice Hall, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 I-61 (1).
|
|
246.
|
Quản lý nhà nước về công tác lưu trữ tại tỉnh Ninh Thuận (2011 - 2016) : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Trần Thị Kim Loan ; Lê Văn In hướng dẫn by Trần, Thị Kim Loan | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 QU105L (1).
|
|
247.
|
Quản lý môi trường : con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái by Schreiner, Manfred. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.927 QU105L (1).
|
|
248.
|
Lập kế hoạch chiến lược trong trường học / Vũ Lan Hương by Vũ, Lan Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 L123K (1).
|
|
249.
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của hội đồng nhân dân xã ở Bình Dương : báo cáo khoa hịc tổng kết thực hiện đề tài / Vũ Thị Kim Vân chủ nhiệm đề tài by Vũ, Thị Kim Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 TH552T (1).
|
|
250.
|
81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý : soạn theo văn bản mới / Phạm Thanh Phấn, Nguyễn Huy Anh by Phạm, Thanh Phấn | Nguyễn, Huy Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 T104M (1).
|
|
251.
|
เคล็ดลับการลงทุนในพันธบัตร หุ้นกู้ by ศูนย์ซื้อขายตราสารหนี้ไทย | ศูนย์ซื้อขายตราสารหนี้ไทย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2012Other title: Khletlap kanlongthun nai phanthabat hunku.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.632 K457 (1).
|
|
252.
|
เคล็ดลับเซียนหุ้นพันธุ์แท้ / ดร.ยิเวศน์ เหมวชิรวรากร by Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2020Other title: Khletlap sian hun phanthae.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.632 K457 (1).
|
|
253.
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ; Lê Văn In ... [và những người khác] by Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên] | Lê, Văn In | Đỗ, Văn Học | Nguyễn, Văn Báu | Đỗ, Văn Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108T (4).
|
|
254.
|
Tăng cường quản lý nhà nước về đào tạo và bồi dưỡng cán bộ văn thư, lưu trữ ở nước ta hiện nay : luận văn thạc sĩ : 603482 / Nguyễn Xuân An ; Nguyễn Trọng Điều hướng dẫn by Nguyễn, Xuân An | Nguyễn, Trọng Điều [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.312404 T116C (1).
|
|
255.
|
Tư duy Asean : thay đổi tư duy marketing hướng tới cộng đồng Asean 2015 / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch. by Kotler, Philip | Kartajaya, Hermawan | Huan, Hooi Den | Lâm, Đặng Cam Thảo [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 T550 (1).
|
|
256.
|
The name of the game by ธ้นยวัชร์ ไชยตระกูลชัย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 N174 (1).
|
|
257.
|
クリエイティブな組織 BBP著 ; 金子はな子訳 ; テレフォニーダイレクト by Bureau of Business Practice [著者] | 金子はな子 [ 訳] | テレフォニーダイレクト [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央経済社 2000Other title: Kurieitibuna soshiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 673.3 Ku61 (1).
|
|
258.
|
Büro 2.1 - Prüfungsvorbereitung aktuell Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement : Gestreckte Abschlussprüfung. teil 2 / Britta Camin, Gerhard Colbus ... [et al.] by Camin, Britta | Colbus, Gerhard. Edition: 5. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel Nourney, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 B863 (1).
|
|
259.
|
Büro 2.1 - Lernsituationen Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement : 1. Ausbildungsjahr / Britta Camin, Martin Debus ... [et al.] by Camin, Britta | Debus, Martin | Keiser, Gerd. Edition: 3. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel Nourney, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 B863 (1).
|
|
260.
|
Büro 2.1 - Lernsituationen Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement : 3. Ausbildungsjahr / Martin Debus, Cordula Ellies, ... [et al.] by Debus, Martin | Ellies, Cordula | Gieske, Anita. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel Nourney, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 B863 (1).
|