Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
2441. Ứng dụng công nghệ GISxây dựng bản đồ văn hóa các dân tộc VN làm tư liệu hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu Văn hóa

by Trần Phương Uyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

2442. The skilled helper : a problem-management approach to helping

by Gerard Egan.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Pacific Grove,Calif. :  Brooks/Cole,  2010Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2443. Làm chủ tư duy thay đổi vận mệnh / Adam Khoo ; Uông Xuân Vy, Trần Đăng Khoa dịch ; Stuart Tan

by Khoo, Adam | Uông, Xuân Vy [Dịch] | Trần, Đăng Khoa [Dịch] | Tan, Stuart.

Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ : TGM Books, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 L104C (1).

2444. Chuyện đồng thoại Nhật bản Midorikawa Shinichiro;Phan An dịch / ,

by Midorikawa Shinichiro | Phan An [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Other title: 姪に読ませる物語.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Me39 (1).

2445. 日本文学史序説 加藤周一著 Vol.下

by 加藤周一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 1999Other title: Nihon bungaku-shi josetsu (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.2 N77(1) (1).

2446. 奪取(上) 真保裕一〔著〕

by 真保裕一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Duóqǔ (shàng).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D43 (1).

2447. 原爆詩集 峠三吉 [著]

by 峠三吉 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 青木書店 1969Other title: Genbaku shishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 G33 (1).

2448. 翔ぶが如く 司馬遼太郎著 Vol.七

by 司馬遼太郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 1980Other title: Tobugagotoku (nana).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 To14 (1).

2449. 哀愁の町に霧が降るのだ 下巻 椎名誠

by 椎名誠.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 1991Other title: Aishūnomachinikirigafurunoda gekan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 A25(2) (1).

2450. ザ・レイプ 落合恵子[著]

by 落合恵子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1985Other title: Za reipu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 R28 (1).

2451. 恋愛道 北川悦吏子[著] ; 角川文庫

by 北川悦吏子 [著] | 角川文 [庫].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1999Other title: Ren'ai-dō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 R27 (1).

2452. 武装島田倉庫 椎名誠著

by 椎名誠著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1993Other title: Busōshimadasōko.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 B95 (1).

2453. 街角小走り日記 群ようこ 著

by 群ようこ [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1995Other title: Machikado kobashiri nikki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 Ma16 (1).

2454. 夏子の冒険 三島/由紀夫

by 三島/由紀夫.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1990Other title: Natsuko no bōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 N58 (1).

2455. 国際スパイ都市バンコク 村上吉男著

by 村上吉男 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1984Other title: Kokusai supai toshi Bankoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.237 Ko53 (1).

2456. いまの自分を信じるための12章 五木寛之著

by 五木寛之 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1995Other title: Ima no jibun o shinjiru tame no 12-shō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 I-45 (1).

2457. おもしろくても理科 清水義範 [著]

by 清水義範 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1998Other title: Omoshirokute mo rika.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 O-63 (1).

2458. 半径500mの日常 群ようこ著

by 群ようこ [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1993Other title: Hankei 500 m no nichijō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 H29 (1).

2459. あなたへの日々 唯川恵著

by 唯川恵著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 2000Other title: Anata e no hibi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A46 (1).

2460. ここだけの女の話 田辺聖子著

by 田辺聖子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1975Other title: Koko dake no on'na no hanashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 K44 (1).

Powered by Koha