Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
2441. 職場應用文 / 明道大學中國文學系學習主編

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 台灣 : 五南圖書出版股份有限公司, 2015Other title: Zhichang yingyongwen.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04951 Z63 (1).

2442. Bàn về giáo dục Việt Nam trước và sau năm 1975 / Trần Văn Chánh

by Trần, Văn Chánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 B105V (1).

2443. Ký ức văn khoa tổng hợp xã hội & nhân văn / Nhiều tác giả

by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Cù, Mai Công | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đông Hồ | Hà, Minh Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09597 K600U (4).

2444. Nam Bộ đất và người. T.8 / Võ Văn Sen chủ biên

by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 N104B (1).

2445. Phương ngữ Nam Bộ / Trần Thị Ngọc Lang

by Trần, Thị Ngọc Lang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 PH561N (2).

2446. Tìm hiểu đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt : trong sự so sánh với những dân tộc khác / Nguyễn Đức Tồn

by Nguyễn, Đức Tồn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 T310H (1).

2447. Tìm hiểu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. T.1 / Viện Ngôn ngữ học

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T310H (1).

2448. Văn học dân gian Sóc Trăng : tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / Chu Xuân Diên chủ biên

by Chu, Xuân Diên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).

2449. Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh Đông Á / Đoàn Lê Giang, Nhật Chiêu, Trần Thị Phương Phương

by Đoàn, Lê Giang | Đoàn, Lê Giang | Nhật Chiêu | Trần, Thị Phương Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2013Other title: Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perspective .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 V2171H (1).

2450. Việt ngữ nghiên cứu / Phan Khôi

by Phan, Khôi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V308N (1).

2451. Biểu thức tình thái diễn đạt tính lịch sự trong giao tiếp tiếng Việt (Có so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Công Dung; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Công Dung | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B309T (2).

2452. Từ điển Việt - Hoa giản yếu / Lê Đình Khẩn

by Lê, Đình Khẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1996Other title: Yuè huá cí diăn.Availability: No items available :

2453. Đặc điểm của tiếng Việt thế kỷ XVII qua cứ liệu từ điển AnNam - Lusitan - Latinh : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.40 / Bùi Thị Minh Thùy; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Bùi, Thị Minh Thùy | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

2454. Hiện tượng mơ hồ trong tiếng Việt và tiếng Anh / Trần Thủy Vịnh

by Trần, Thủy Vịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H305T (3).

2455. Đồng âm và đa nghĩa trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Hán hiện đại) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Đào Mạnh Toàn; Hồ Lê, Trần Hoàng hướng dẫn

by Đào, Mạnh Toàn | Hồ, Lê [hướng dẫn ] | Trần, Hoàng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án tiến sĩ --Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo), TP.Hồ Chí Minh, 2010 Availability: No items available :

2456. Kỷ yếu đại hội VI / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân Trí, 2010Availability: No items available :

2457. Vietnam paradise or hell / Giang Pham ; Kim Wilson Editor

by Giang Pham | Kim, Wilson [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hochiminh City Culture - Literature and Arts Publishing House, 2016Other title: Việt Nam thiên đường hay địa ngục.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 V666 (4).

2458. Ngoại giao Việt Nam hiện đại : vì sự nghiệp đổi mới (1975-2002) / Vũ Dương Huân chủ biên ; Trần Văn Cường, Phan Doãn Nam

by Vũ, Dương Huân [chủ biên ] | Trần, Văn Cường | Phan, Doãn Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).

2459. Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản : 40 năm nhìn lại và định hướng tương lai : kỷ yếu hội thảo / Nguyễn Quang Thuấn, Trần Quang Minh chủ biên

by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên] | Trần, Quang Minh, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).

2460. Từ điển Anh - Việt / Viện Ngôn ngữ học

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Other title: English - Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

Powered by Koha