Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
2481. 氷壁 井上靖 著

by 井上靖 著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2002Other title: Hyōheki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H99-H (1).

2482. Nghệ nhân dân gian / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Other title: VietNam's living human treasures.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NGH250N (1).

2483. Nghệ nhân dân gian. T.3 / Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam

by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Other title: VietNam's living human treasures.Availability: No items available :

2484. Grammatik B1 : das Training / Magdalena Ptak, Marion Schomer

by Ptak, Magdalena | Schomer, Marion.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 G745 (1).

2485. Cái phổ biến và cái đặc thù trong sự phát triển văn hóa Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Thái Thị Thu Hương ; Tạ Văn Thành hướng dẫn

by Thái, Thị Thu Hương | Tạ, Văn Thành, PGS.PTS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1996Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C103P 1996 (1).

2486. Văn hóa truyền thống Việt Nam - Những giá trị và thách thức trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Dương Thị Thúy Thơ ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn

by Dương, Thị Thúy Thơ | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 V115H 2009 (1).

2487. Giữa hai nửa con - người : ký sự pháp đình / Phạm Vũ

by Phạm, Vũ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 347597 P534 (1).

2488. Các tác phẩm đạt giải báo chí toàn quốc năm 2004 / Hội Nhà báo Việt Nam

by Hội Nhà báo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 C118 (1).

2489. Cỏ ơi...! : thơ / Bùi Nguyễn Trường Kiên

by Bùi, Nguyễn Trường Kiên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 B9321 (1).

2490. Phút lênh đênh của phận người : kí và phóng sự / Hoàng Văn Minh

by Hoàng, Văn Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H6788 (1).

2491. Các văn bản pháp quy về giáo dục - đào tạo : đại học, giáo dục thường xuyên

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 C101V (1).

2492. Hệ thống nghệ thuật của sử thi anh hùng Tây Nguyên : Luận án Tiến sĩ : 5.04.01 / Phạm Nhân Thành ; Nguyễn Tấn Đắc hướng dẫn.

by Phạm Nhân Thành | Nguyễn Tấn Đắc GS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 (1).

2493. Các dân tộc ở Việt Nam : Tập 4 quyển 2- nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai đa đảo / Vương Xuân Tình chủ biên

by Vương, Xuân Tình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9 (1).

2494. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Ba Na / Phạm Cao Đạt, Võ Quang Trọng sưu tầm; Ajar phiên âm và dịch tiếng Việt

by Phạm, Cao Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 KH400T (3).

2495. Các nhóm cộng đồng người Hoa ở Việt Nam = Community groups of the overseas chinese in Viet Nam / Châu Hải

by Châu, Hải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :

2496. Một số vấn đề về dân tộc và phát triển : Sách tham khảo / Lê Ngọc Thắng

by Lê, Ngọc Thắng Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :

2497. Sai Gon tạp pín lù / Vương Hồng Sển

by Vương, Hồng Sển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.59779 S103G (1).

2498. 일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 / 김달수 지음 ; 배석주 옮김

by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (2).

2499. 民草들의 지킴이 신앙 / 김형주지음

by 김, 형주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2002Other title: Người giữ niềm tin của nhân dân | minchodeul-ui jikim-i sin-ang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 M663 (1).

2500. (외국인을 위한) 한자와 한국문화 / 배규범지음

by 배, 규범.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2012Other title: (Dành cho người nước ngoài) Chữ Hán và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) Hanjawa hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (2).

Powered by Koha