|
2501.
|
우리 민족문화 상징 100. 1 / 김찬곤 by 김, 찬곤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한솔교육, 2006Other title: 100 biểu tượng của văn hóa dân tộc chúng ta | Uli minjogmunhwa sangjing 100.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).
|
|
2502.
|
정말 궁금한 우리 예절 53가지 : 젊은 철학자가 새로 쓴 우리 예절 이야기 / 이창일지음 by 이, 창일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2008Other title: 53 điều bạn thực sự muốn biết về nghi thức của chúng tôi : Câu chuyện về nghi thức mới của một nhà triết học trẻ | Jeongmal gung-geumhan uli yejeol 53gaji : jeolm-eun cheolhagjaga saelo sseuneun uli yejeol iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 J549 (1).
|
|
2503.
|
Gut, the Korean shamanistic ritual / Hyun-key Kim Hogarth by Kim, Hyeon-gi. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Jimoondang, 2009Other title: Gut, nghi lễ ma đạo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (2).
|
|
2504.
|
Korean Art Treasures from the Ho-Am Museum = A unique collection of traditional cultural properties in Korea / Cha Ik-jong, Min Byung-rae ; Moon-ok Lee, Nicholas Duvernay translator by Cha, Ik-jong | Min Byung-rae | Moon-ok Lee [Translator] | Nicholas Duvernay [Translator]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: Seoul : Saffron Korea Library, 2010Other title: Kho báu nghệ thuật Hàn Quốc từ Bảo tàng Ho-Am - Một bộ sưu tập các tài sản văn hóa truyền thống độc đáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 K843 (1).
|
|
2505.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo. by Vũ, Dương Ninh [chủ biên ] | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo. Edition: Tái bản lần thứ mười bẩyMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
2506.
|
와사등 / 김광균지음 by 김, 광균. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Wasadeung | Đèn đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 W312 (1).
|
|
2507.
|
나르치스와 골드문트. 66 / 헤르만 헤세지음 ; 임훙배옮김 by 헤르만, 헤세 | 임, 훙배 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Naleuchiseuwa goldeumunteu | Narcissus và Goldmund.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 N169 (1).
|
|
2508.
|
나의 문화유산답사기. 1 / 유홍준 by 유, 홍준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 2001Other title: Naui munhwayusandabsagi | Di sản văn hoá của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 N297 (2).
|
|
2509.
|
(사계절의 신) 오늘이. 4 / 유영소 ; 한태희 그림 by 유, 영소 | 한, 태희 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Sagyejeol-ui sin) Oneul-i. | (Thần bốn mùa) Oneul-i..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 O-58 (1).
|
|
2510.
|
Korea annual / Yonhap News Agency by Yonhap News Agency. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Yonhap News Agency, 2019Other title: Hàn Quốc hàng năm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9005 K842 (1).
|
|
2511.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정 지음 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2015Other title: Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà | Munhwajae ireumdo moreumyonso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 M966 (1).
|
|
2512.
|
Literaturgeschichte kurzgefasst : textband / Christoph Wetzel by Wetzel, Christoph. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (2).
|
|
2513.
|
In jenen Tagen-- Schriftsteller zwischen Reichstagsbrand und Bücherverbrennung : eine Dokumentation / Friedemann Berger by Berger, Friedemann. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig Weimar : Kiepenheuer, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9358 I-35 (1).
|
|
2514.
|
Die Verbeugung des Riesen : vom Erzählen / Christoph Ransmayr by Ransmayr, Christoph, 1954-. Edition: 15Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer Verlag, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 V477 (1).
|
|
2515.
|
Literaturgeschichte kurzgefasst / Eva-Maria Kabisch by Kabisch, Eva-Maria. Edition: 25Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).
|
|
2516.
|
Deutsche Literatur in Epochen / Barbara Baumann, Birgitta Oberle by Baumann, Barbara | Oberle, Birgitta. Material type: Text Language: German Publication details: München : Hueber, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.8 D486 (1).
|
|
2517.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 4, Barock / Renate Fischetti by Fischetti, Renate. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
2518.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 6, Sturm und Drang und Empfindsamkeit / Ulrich Karthaus by Karthaus, Ulrich. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
2519.
|
Grundwissen Literaturgeschichte : für mittlere Abschlüsse / Johannes Zöllner by Zöllner, Johannes. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 G889 (1).
|
|
2520.
|
Stücke für zwei Personen / Martina Waller by Waller, Martina. Material type: Text Language: German Publication details: München : Grafenstein Verlag, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832 S798 (1).
|