Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
2581. Vấn đề phổ biến văn hóa qua các hoạt động truyền thông của Trung Quốc tại Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Phan Thị Anh Thư ; Phùng Thị Huệ hướng dẫn

by Phan, Thị Anh Thư | Phùng, Thị Huệ, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V121Đ (1).

2582. Khoa học xã hội và văn hóa tộc người hội nhập và phát triển

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2012Availability: No items available :

2583. Was ist die Mehrzahl von Heimat? : Bilder eines türkisch-deutschen Doppellebens / Kemal Kurt

by Kurt, Kemal.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 W312 (1).

2584. Hướng dẫn soạn thảo các văn bản pháp quy hành chính tư pháp hợp đồng / Nguyễn Huy, Hồ Quang

by Nguyễn, Huy | Hồ, Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 H561D (1).

2585. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông. Môn ngữ văn / Phan Trọng Luận chủ biên; Lê A ... [và những người khác]

by Lê, A | Phan, Thu Hiền | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Hà, Bình Trị.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 T103L (2).

2586. Giao thông vận tải chống Mỹ cứu nước qua "Vầng trăng và những quần lửa" của Phạm Tiến Duật / Bùi Bình Thiết; Hoàng Như Mai hướng dẫn

by Bùi, Bình Thiết | Hoàng, Như Mai [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1989Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1989. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388 GI-108T (1).

2587. Kể chuyện thành ngữ tục ngữ. T.1 / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (2).

2588. Kể chuyện thành ngữ tục ngữ. T.2 / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (1).

2589. วัฒนธรรมการใช้ภาษา / ธนานันท์

by ธนานันท์.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2021Other title: Watthanatham kan chai phasa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 W346 (1).

2590. วารสารศิลปศาสตร์ มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี ฉบับพิเศษ พิพิธทัศนาภาษาและวัฒนรรมเวียดนาม / สิริวงษ์ หงษ์สวรรค์

by สิริวงษ์ หงษ์สวรรค์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สันติศริการพิมพ์, 2023Other title: Journal of liberal Arts, Ubon Ratchathani University - Special Isse, Perspectives on Vietnamese Language and Culture.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 W253 (1).

2591. Phra Aphai Mani Part III

by กระทรวงวัฒนธรรม.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: Việt Nam, 1997Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P576 (1).

2592. พระจันทร์ทรงกลด / โชติ ศรีสุวรรณ

by โชติ ศรีสุวรรณ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1999Other title: Phrachan songklot.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P576 (1).

2593. Dôn Nhuôn / Pisanu Chanvitan

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ สาระ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D430 (1).

2594. 講座・比較文化 第2卷 アジアと日本人 伊東俊太郎

by 伊東, 俊太郎, 1930-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1977Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-2 (1).

2595. Đom đóm Murakami Haruki / ,

by Murakami, Haruki.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).

2596. 60年代キーワード百科 : "懐しい"が新しい! カルト探偵団 編

by カルト探偵団 編.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: ベストセラーズ 1992Other title: 60-Nendai kīwādo hyakka: " Natsukashī" ga atarashī!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.1 R63 (1).

2597. ようこそ地球さん 星新一著

by 星新一著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 1972Other title: Yōkoso chikyū-san.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y77 (1).

2598. Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2002Availability: No items available :

2599. Tài Nguyên Môi Trường Hệ Sinh Thái Nhân Văn Khu Dự Trữ Sinh Quyển Rừng Ngập Mặn Cần Giờ

by TS.Lê Đức Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Nông nghiệp .Thành Phố Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :

2600. Tài Nguyên Môi Trường Hệ Sinh Thái Nhân Văn Khu Dự Trữ Sinh Quyển Rừng Ngập Mặn Cần Giờ

by TS.Lê Đức Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thành Phố Hồ Chí Minh : Khoa Học và Kĩ Thuật, 2014Availability: No items available :

Powered by Koha