|
261.
|
Công tác bảo quản tài liệu lưu trữ nghe nhìn tại trung tâm lưu trữ nghe nhìn tại trung tâm lưu trữ quốc gia II : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Trang ; Nguyễn Văn Thỏa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Trang | Nguyễn, Văn Thỏa, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.84 C455T (2).
|
|
262.
|
Lí luận và thực tiễn về tổ chức, quản lí lưu trữ cấp tỉnh ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Mạnh Cường chủ biên ; Nguyễn Ngọc Linh by Nguyễn, Mạnh Cường, TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Linh, ThS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 353.709597 L300L (1).
|
|
263.
|
So sánh phương thức phủ định trong tiếng Việt và tiếng Anh trên bình diện ngữ nghĩa - Ngữ dụng / Nguyễn Hoàng Thịnh; Nguyễn Thị Hai hướng dẫn by Nguyễn, Hoàng Thịnh | Nguyễn, Thị Hai [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).
|
|
264.
|
Tiếng Việt thực hành và soạn thảo văn bản / Nguyễn Công Đức chủ biên; Nguyễn Kiên Trường. by Nguyễn, Công Đức [chủ biên] | Nguyễn, Kiên Trường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :
|
|
265.
|
Hiện tượng mơ hồ nghĩa câu trong tiếng Việt và tiếng Pháp : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Tuấn Đăng; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Tuấn Đăng | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 H350T (1).
|
|
266.
|
Vai trò ngữ pháp - ngữ nghĩa - ngữ dụng của từ hư trong câu tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thùy Nương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Thùy Nương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: No items available :
|
|
267.
|
Sức mạnh mềm của Hàn Quốc qua ảnh hưởng văn hóa tại Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Nguyễn Nha Trang ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn. by Nguyễn, Nha Trang | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327519 S552M (1).
|
|
268.
|
Quan hệ Việt Nam - Đức giai đoạn từ 2000 đến nay : thực trạng và triển vọng : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Đình Chiến ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn by Nguyễn, Đình Chiến | Nguyễn, Anh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597043 QU105H (1).
|
|
269.
|
Quan hệ Trung Quốc - Ấn Độ trong những năm đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Quốc Huy ; Nguyễn Việt Thảo hướng dẫn by Nguyễn, Quốc Huy | Nguyễn, Viết Thảo, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51054 QU105H (1).
|
|
270.
|
Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu tin của giáo sinh tại Thư viện Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP. Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.03 / Nguyễn Thị Kim Thanh ; Nguyễn Hồng Sinh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kim Thanh | Nguyễn, PGS.TS [hồng Sinh, , hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 T116C (1).
|
|
271.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng và việc giáo dục đạo đức cách mạng trong lực lượng vũ trang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Quế Diệu ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Nguyễn, Quế Diệu | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2011 (1).
|
|
272.
|
Ý thức thẩm mỹ và vấn đề giáo dục ý thức thẩm mỹ cho sinh viên các trường đại học ở Đồng bằng Sông Cửu Long hiện nay : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Nguyễn Trung Hiếu ; Nguyễn Chương Nhiếp hướng dẫn by Nguyễn, Trung Hiếu | Nguyễn, Chương Nhiếp, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 Y600T 2012 (2).
|
|
273.
|
Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - ASEAN : Thái Lan / Nguyễn Trường An, Nguyễn Thị Thanh Hà by Nguyễn, Trường An | Nguyễn, Thị Thanh Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 N5764 (1).
|
|
274.
|
Tìm hiểu ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp : chuyên để luận án : 602201 / Nguyễn Thị Lan Chi; Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Đình Phức hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lan Chi | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn, Nguyễn, Đình Phức, , hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Chuyên đề luận án -- Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).
|
|
275.
|
Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê. by Nguyễn, Khuê. Material type: Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
276.
|
Cơ-lý -học thạch cầu đại lược by Nguyễn Hải | Nguyễn Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa thiêng, 1971Availability: No items available :
|
|
277.
|
The structure of the Vietnamese noun phrase by Nguyen, Tuong. Material type: Text Language: English Publication details: Saarbrücken Penguin Books 2008Availability: No items available :
|
|
278.
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng by Nguyễn, Thống. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 L123T (1).
|
|
279.
|
Sổ tay địa danh nước ngoài by Nguyễn, Dược. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.3 S450T (1).
|
|
280.
|
Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao người Việt / Triều Nguyên by Triều Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thuận Hóa : Thuận Hóa, 2000Availability: No items available :
|