|
261.
|
Inter nationes bonn, in press / Inter Nationes by Inter Nationes. Material type: Text Language: German Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 I-61 (1).
|
|
262.
|
Verlorene Lebenswelten : Geschichte der vorindustriellen Gesellschaft / Peter Laslett by Laslett, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.81 V521 (1).
|
|
263.
|
Ein Dreivierteljahrtausend : Dokumente u. Sachzeugen zur Geschichte Berlins / Klaus Weise by Weise, Klaus. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Berlin-Information, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 E35 (1).
|
|
264.
|
Geschichte und Geschehen 12 /13 : Berufliche Gymnasien / Jürgen Kochendörfer by Kochendörfer, Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 G389 (4).
|
|
265.
|
Pflug, Schwert und Buch : grundlinien der Menschheitsgeschichte / Ernest Gellner by Gellner, Ernest. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 P531 (6).
|
|
266.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : tìm cội nguồn của ngôn ngữ và ý thức by Trần, Đức Thảo | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 409 T101P (1).
|
|
267.
|
Путеводитель по истории России: Война 1812 года : Первая отечественнная/ С. А. Михайлович by Михайлович, С. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: БИС, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.072 П90 (1).
|
|
268.
|
Átlantich nền văn minh đầy bí ẩn đã biến mất / Shirley Andrews ; Đặng Trần Hạnh dịch. by Andrrews, Shirley | Đặng, Trần Hạnh [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A110N (1).
|
|
269.
|
Mianma - lịch sử và hiện tại / Chu Công Phùng chủ biên by Chu, Công Phùng [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 M300L (1).
|
|
270.
|
Quân vương : thuật trị nước / Niccolò Machiavelli ; Vũ Mạnh Hồng, Nguyễn Hiền Chi dịch. by Machiavelli, Niccolò | Nguyễn, Hiền Chi [dịch] | Vũ, Mạnh Hồng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 QU121V (1).
|
|
271.
|
A story of English literature by Phạm, Tấn. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam Cambridge University Press 2010Availability: No items available :
|
|
272.
|
Lược sử Nga : từ nguyên thủy đến cận đại / Nguyễn Thị Thư by Nguyễn, Thị Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 L557S (1).
|
|
273.
|
Lược sử Nga : từ nguyên thủy đến cận đại / Nguyễn Thị Thư by Nguyễn, Thị Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 L557S (1).
|
|
274.
|
Lịch sử Đạo Thiên Chúa / Jean - Baptiste Duroselle, Jean - Marie Mayeur ; Trần Chí Đạo dịch. by Duroselle, Jean-Baptiste | Mayeur, Jean - Marie | Trần, Chí Đạo [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 270 L302S (1).
|
|
275.
|
Sự hình thành của chủ nghĩa khu vực của ASEAN / Nguyễn Ngọc Dung. by Nguyễn Ngọc Dung | Lê, Văn Quang TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 (1).
|
|
276.
|
Khoa lịch sử 30 năm trên đường phát triển : 1977- 2007 / Võ Văn Sen..[và những người khác] by Võ, Văn Sen. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1 KH401L (2).
|
|
277.
|
The Koguryŏ annals of the Samguk sagi / Kim Pusik지음 ; Edward J. Shultz옮김 ; Hugh H.W. Kang옮김 by Kim, Pusik | Edward, J. Shultz [옮김] | Hugh, H.W. Kang [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2011Other title: Phân tích lịch sử Gogureo của Tam Quốc Sử kí.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 K789 (1).
|
|
278.
|
한권으로 읽는 백제왕조실록 / 반영규 by 반, 영규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 웅진 지식하우스, 2008Other title: Bản ghi chép thực tế của triều đại Baekje đọc bằng một quyển | Hangwoneuro ingneun baekjjewangjosilrok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H239 (1).
|
|
279.
|
한국의 역사. 3 / 역사문제연구소 지음 by 역사문제연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진지식하우스, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hanguk ui yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
280.
|
우리나라 오천년 이야기 생활사. 1 / 감수국립민속박물관장 ; 이종철국립민속박물관장 ; 원영주글 ; 정진희그림 by 감수 | 이, 종철 | 원, 영주 | 정, 진희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 계림닷컴, 2001Other title: Lịch sử 5.000 năm tồn tại ở Hàn Quốc | Ulinala ocheonnyeon iyagi saenghwalsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).
|