Refine your search

Your search returned 566 results. Subscribe to this search

| |
261. Chính sách môi trường của Mỹ và những tác động : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Tố Lan ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn

by Phạm, Thị Tố Lan | Tạ, Minh Tuấn, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 CH312S (1).

262. Trung Quốc mở rộng ảnh hưởng ở Châu Phi và những tác động: luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Lan Hương ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn

by Phạm, Thị Lan Hương | Tạ, Minh Tuấn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5106 TR513Q (1).

263. Truyện đố trí tuệ Trung Hoa / Dương Thu Ái biên soạn

by Dương, Thu Ái [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20951 TR527Đ (1).

264. Tư tưởng chính trị - xã hội của Mạnh Tử và ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Bùi Xuân Thanh ; Trịnh Doãn Chính, Lương Minh Cừ hướng dẫn

by Bùi, Xuân Thanh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn] | Lương, Minh Cường, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2008 (1).

265. Quan hệ "Hai bờ bốn bên" trong quá trình trỗi dậy của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Vũ Thùy Dương chủ biên

by Vũ, Thùy Dương, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 QU105H (1).

266. สกัดจุดยุทธจักร มังกรหยก / ถาวร สิกขโกศล

by ถาวร สิกขโกศล | ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เพชรประกาย จำกัด, 2009Other title: Sakat chut yutthachak mangkon yok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 S293 (1).

267. Quan hệ của Mỹ với Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại - đầu tư (1993 - 2008) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Đặng Quang Hòa ; Nguyễn Thị Thanh Thủy hướng dẫn

by Đặng, Quang Hòa | Nguyễn, Thị Thanh Thủy, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 QU105H (1).

268. Chính sách của Trung Quốc đối với Mianma từ 1988 đến 2010 và những tác động : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Văn Hợi ; Trần Hiệp hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Hợi | Trần, Hiệp, TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.510591 CH312S (1).

269. Nhân tố Việt Nam trong quan hệ Trung Quốc - Asean : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Nguyễn Thu Giang ; Võ Kim Cương hướng dẫn

by Nguyễn, Thu Giang | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51059 NH121T (1).

270. Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch.

by Hoa Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :

271. 裂纹 岑献青

by 岑献青.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 广西 广西民族 1994Other title: Lie wen.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 L716 (1).

272. (삼국연의 평전) 소설이 아닌 삼국지 / 최명

by 최, 명.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 朝鮮日報社, 1993Other title: (Tiểu sử của Tam Quốc) Không phải là một cuốn tiểu thuyết, mà là Tam Quốc | (Samgug-yeon-ui pyeongjeon) Soseol-i anin samgugji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.134 S715 (1).

273. Vườn cảnh Trung Quốc / Lâu Khánh Tây ; Trần Phước Sanh dịch.

by Lâu, Khánh Tây | Trần, Phước Sanh, ThS [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 635.9 V560C (1).

274. Nhân tố Trung Quốc trong quan hệ Việt - Đức : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thúy Phương ; Lê Thanh Bình hướng dẫn

by Nguyễn, Thúy Phương | Lê, Thanh Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597043 NH121T (1).

275. ยอดน้ำลายสามก๊ก 4 / เล่า ชวน หัว

by เล่า ชวน หัว.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Original language: Chinese Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ดอกหญ้า, 1996Other title: Yot namlai samkok 4.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 Y66 (1).

276. 跨世紀中國貨幣政策有效性研究 The cross-century study of the effectiveness of China's monetary Policy 曾龍騏, 鄭建明

by 曾龍騏.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 香港 香港勵志 1999Other title: The cross-century study of the effectiveness of China's monetary Policy | Kua shiji zhongguo huobi zhengce youxieo xing yanjiu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.4951 K952 (1).

277. 聆听西藏 以小说的方式 龙冬 选编

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 云南 云南人民 1999Other title: Lingting xi cang yi xiaoshuo de fangshi .Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.18 L755 (1).

278. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc / Hàng Gian, Quách Thu Huệ; TS. Trương Gia Quyền dịch.

by Hàng, Gian.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.09591 TH500C (1).

279. Về vấn đề cải cách hệ thống chính trị của Trung Quốc : đằng sau những phát biểu gây tranh cãi của thủ tướng Ôn Gia Bảo / Nguyễn Văn Lập chủ biên

by Nguyễn, Văn Lập [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn xã Việt Nam, 20uuAvailability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.0951 V250V (1).

280. Sự lựa chọn chiến lược của Lào trong chính sách đối với Việt Nam và Trung Quốc : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Bounthan Kousonseaong ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn

by Kousonseaong, Bounthan | Nguyễn, Vũ Tùng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327594 S550L (1).

Powered by Koha