|
261.
|
神々の指紋 上 グラハム・ハンコック 著,大地舜 訳 / , by グラハム・ハンコック, 1950- [tác giả] | 大地舜, 1945- [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 小学館 1999Other title: Kamigami no shimon-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.3 Ka37 (1).
|
|
262.
|
브람스를 좋아하세요. 179 / 김남주 옮김 by 김, 남주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Beulamseuleul joh-ahaseyo | Bạn có thích brahms không.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.914 B567 (1).
|
|
263.
|
旅に出たくなる地図 帝国書院編集部 著 日本 by 帝国書院. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 2014Other title: Tabi ni detaku naru chizu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 290.38 Ta11 (1).
|
|
264.
|
Mythen der Nationen : 1945 - Arena der Erinnerungen / Monika Flacke ; Deutsches Historisches Museum. by Flacke, Monika | Deutsches Historisches Museum. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Deutsches Historisches Museum, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 M999 (1).
|
|
265.
|
Sự phát triển quan hệ Việt - Trung từ sau khi bình thường hóa và tác động của nó tới quá trình giải quyết vấn đề biên giới - lãnh thổ : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thủy ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thủy | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 S550P (1).
|
|
266.
|
카타리나 블룸의 잃어버린 명예. 180 / 김연수 옮김 by 김, 연수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Katalina beullum-ui ilh-eobeolin myeong-ye | Katarina Bloom's Lost Fame.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 K195 (1).
|
|
267.
|
Mythen der Nationen : 1945 - Arena der Erinnerungen / Monika Flacke ; Deutsches Historisches Museum by Flacke, Monika | Deutsches Historisches Museum. Material type: Text Language: German Publication details: Mainz am Rhein : Zabern, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 M999 (1).
|
|
268.
|
Quan hệ biên giới Việt Nam - Trung Quốc : trường hợp Hà Giang - Vân Nam từ năm 2000 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Lý Thị Lan ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Lý, Thị Lan | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).
|
|
269.
|
Tóm tắt và đối chiếu lịch sử quân sự Việt Nam với lịch sử quân sự thế giới từ cổ đại tới hiện đại / Đặng Văn Việt chủ biên by Đặng, Văn Việt [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.309597 T429T (1).
|
|
270.
|
포스트맨은 벨을 두 번 울린다. 169 / 이만식 옮김 by 이, 만식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Poseuteumaen-eun bel-eul du beon ullinda | Người đưa thư rung chuông hai lần.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 P855 (1).
|
|
271.
|
오늘을 잡아라. 170 / 양현미 옮김 by 양, 현미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Oneul-eul jab-ala | Bắt hôm nay.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 O-58 (1).
|
|
272.
|
Biển Đông trong chiến lược trở thành cường quốc biển của Trung Quốc / Huỳnh Tâm Sáng by Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327101 B305Đ (1).
|
|
273.
|
Việt Nam và tiến trình gia nhập WTO Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V308N (1).
|
|
274.
|
Trật tự kinh tế quốc tế 20 năm đầu thế kỷ XXI / Đinh Quý Độ chủ biên ; Nguyễn Duy Lợi. by Đinh, Quý Độ [chủ biên ] | Nguyễn, Duy Lợi. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 TR124T (1).
|
|
275.
|
Kiến tạo lại thế giới xã hội ở những người có HIV tại thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ xã hội học / Nguyễn, Vũ Hương Giang by Nguyễn, Vũ Hương Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.196 (1).
|
|
276.
|
Sự sụp đổ các nền kinh tế trong tương lai : làm thế nào để các quốc gia có thể thịnh vượng khi giá dầu lên tới 200 USD/thùng / Stephen Leeb, Glen Strathy ; Phạm Thọ Quang, Phạm Khoa An, Trần Trí Dũng dịch by Leeb, Stephen | Strathy, Glen | Phạm, Thọ Quang [dịch] | Phạm, Khoa An [dịch] | Trần, Trí Dũng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 S550S (1).
|
|
277.
|
หลั่งเลือดที่นานกิง / ฉัตรนคร องคสิงห์ by ฉัตรนคร องคสิงห์. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1997Other title: The rape of Nanking.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940 T374 (1).
|
|
278.
|
Cơ hội và thách thức đối với Lào khi gia nhập WTO : luận văn thạc sĩ : 603140 / Phoukhao Phengkhammy ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Phengkhammy, Phoukhao | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.09594 C460H (1).
|
|
279.
|
5 năm Việt Nam gia nhập Tổ chức thương mại thế giới / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên. by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 N114N (1).
|
|
280.
|
Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 2008-2009 và tác động đối với kinh tế - xã hội Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thanh Vân ; Phạm Quang Minh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Vân | Phạm, Quang Minh, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 C514K (1).
|