Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
261. Thư mục các công trình khoa học : 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP. HCM / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng, Bùi Thu Hằng, Nguyễn Thị Thuý biên soạn

by Nguyễn, Thị Xuân Anh [chủ biên] | Lã, Thị Thanh Phụng [biên soạn] | Bùi, Thu Hằng [biên soạn] | Nguyễn, Thị Thuý [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.3 N5764 (1).

262. Dân chúng đâu phải trẻ con / Lê Thanh Phong

by Lê, Thanh Phong.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 L4331 (1).

263. Giáo dục hội nhập quốc tế / Phạm Lan Hương

by Phạm, Lan Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.711 GI-108D (1).

264. Lợi ích nhóm - thực trạng và giải pháp / Lê Quốc Lý chủ biên, Trần Ngọc Hiên, Đỗ Thế Tùng...

by Lê, Quốc Lý [chủ biên] | Nguyễn, Văn Huyên | Đỗ, Thế Tùng | Trần, Ngọc Hiên.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.4 L462-I (1).

265. Những vấn đề văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc / Khoa Đông Phương

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :

266. Thập giá và lưỡi gươm / Trần Tâm Tĩnh

by Trần, Tam Tỉnh Linh mục.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 282 TH123 (1).

267. Văn hóa xã hội con người Tây Nguyên / Nguyễn Tấn Đắc

by Nguyễn, Tấn Đắc Gs.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5976 V115H (1).

268. 통과의례와 우리 음식 / 조후종지음 ; 윤숙자지음

by 조, 후종 | 윤, 숙자 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2002Other title: Nghi thức thông hành và thức ăn của chúng ta | Tong-gwauilyewa uli eumsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5951 T665 (1).

269. 한국의 소수자, 실태와전망 / 최협, 김성국, 정근식, 유명기 엮음

by 최, 협 | 김, 성국 | 정, 근식 | 유, 명기.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 도서출판 한울, 2007Other title: Các nhóm thiểu số ở Hàn Quốc, hiện trạng và riển vọng | Hangug-ui sosuja, siltaewajeonman.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 H239 (1).

270. 사회에서의 소수자가족 / 최연실, 권용혁, 이우관, 이민호, 이진원, 한승완

by 최, 연실 | 권, 용혁 | 이, 우관 | 이, 민호 | 이, 진원 | 한, 승완.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 정부재원, 2009Other title: Một gia đình thiểu số trong xã hội | Sahoeeseoui sosujagajog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 S131 (1).

271. Hội thảo khoa học sau đại học 2019 trường Đại học khao học xã hội và Nhân Văn - ĐH Quốc gia TP.HCM (Hội thảo khoa học tường niên - Tóm tắt tham luận)

by Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&NV, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 H452T (1).

272. Đường lối hội nhập quốc tế của Việt Nam trong thời kỳ đổi mới : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thanh Tân ; Vũ Thế Hiệp hướng dẫn

by Nguyễn, Thanh Tân | Vũ, Thế Hiệp, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 Đ561L (1).

273. 社会学講座 Vol. 17 福式直監修、安田三郎編

by 福式直監修 | 安田三郎編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1973Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: No items available :

274. 社会学の基礎知識 : 基礎概念の理解のために 編集代表:松原治郎, 大橋幸, 塩原勉

by 塩原 勉 | 松原 治郎 | 大橋 幸.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1969Other title: Shakai-gaku no kiso chishiki: Kiso gainen no rikai no tame ni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.04 Sh12 (1).

275. 社会学講座 Vol. 15 福式直監修、三浦文夫編

by 福式直監修 | 三浦文夫編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-15 (1).

276. 社会学講座 Vol. 14 福式直監修、岩井弘融編

by 福式直監修 | 岩井弘融編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-16 (1).

277. 社会学講座 Vol. 17 福式直監修、安田三郎編

by 福式直監修 | 安田三郎編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1977Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-17 (1).

278. 映画でジャパニーズ : 窪田守弘編著 ; 伊藤慎 [ほか著 日本映画30本+ジャパニーズ /

by 窪田, 守弘, 1944- | 伊藤慎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 南雲堂フェニックス, 2004Other title: Eiga de japanīzu : Nihon eiga 30-pon + japanīzu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G10(2b)-E28 (1).

279. 社会学講座 Vol. 9 福式直監修、潮見俊隆編

by 福式直監修 | 潮見俊隆編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1974Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-9 (1).

280. 社会理論と社会構造 ロバート・K・マートン

by Merton, Robert King, 1910-2003 | 森, 東吾, 1909-2001.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 みすず書房 1961Other title: Social theory and social structure : toward the codification of theory and research | Shakai riron to shakai kōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-R (1).

Powered by Koha