Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
261. Il rumore dell'erba che cresce / Marco Scarpati

by Scarpati, Marco.

Edition: 3th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Italia : Infinito Edizioni, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.2 R937 (1).

262. Lịch sử nhìn lại dưới góc độ y khoa / Bùi Minh Đức

by Bùi, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 L302S (1).

263. Du lịch và di sản

by Patin, Valéry.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Documentation francaise, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 D500L (4).

264. Nước Nhật thời hậu chiến

by SHIGERU NAKAYAMA.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác- Lênin Availability: No items available :

265. Hà Nội qua những năm tháng

by Nguyễn Vinh Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thế giới, 1994Availability: No items available :

266. Hội An / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Hoi An.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.752 H452A (1).

267. Lịch sử triết học / Nguyễn Thanh

by Nguyễn, Thanh.

Edition: 2007Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 L302S 2007 (1).

268. Dấu ấn tiếng Việt trong sách sổ sang chép các việc (1822) : chuyên khảo / Nguyễn Phương Trang

by Nguyễn, Phương Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N5764 (1).

269. Biên niên sử thế giới : từ tiền sử đến hiện đại / Nguyễn Văn Dân

by Nguyễn, Văn Dân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B305N (1).

270. Lịch sử Châu Á (giản yếu) / Đỗ Đức Thịnh biên soạn.

by [biên soạn. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950 L302S (1).

271. Hàn Quốc trên đường đến cận đại / 김동택 ; Lưu Thụy Tố Lan

by 김, 동택 | Lưu, Thụy Tố Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Seoul : The Academy of KoreA Studies, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 H105Q (1).

272. 근대의 원초경 / 김소영지음

by 김, 소영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현실문화연구, 2010Other title: Nguyên thủy cận đại | geundaeui wonchogyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 G395 (1).

273. 독도견문록 : 울릉도에서 시마네현까지 : 풍경을 넘어 독도를 넘어 / 주강현지음

by 주, 강현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삽화(일부천연색), 지도, 초상, 2008Other title: Lịch sử Dokdo : Từ đảo Ulleung đến quận Shimane : hơn cả một cảnh quan, hơn cả đảo Dokdo | Dogdogyeonmunlog : Ulleungdo-eseo simanehyeonkkaji : pung-gyeong-eul neom-eo dogdoleul neom-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D654 (1).

274. 역사 철학 / 그레이E. 케언스지음 ; 이성기옮김

by 그레이E, 케언스 | 이, 성기 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Triết học lịch sử | Philosophies of History.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901 Y46 (2).

275. Huyền thoại lập quốc của các nước Đông Á / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Đoàn Thị Thu Vân, Đoàn Lê Giang, Nguyễn Đình Phức, Trần Thị Bích Phượng

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Đoàn, Thị Thu Vân | Đoàn, Lê Giang | Nguyễn, Đình Phức | Trần, Thị Bích Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Văn hoá - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095 H527T (1).

276. 대한민국史. 2 / 한홍구지은

by 한, 홍구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).

277. Lịch sử Trung Quốc / Tào Đại Vi, Tôn Yến Kinh ; Đặng Thúy Thúy dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Tào, Đại Vi | Tô, Yến Kinh | Đặng, Thúy Thúy [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

278. Lịch sử Nhật Bản / Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang.

Series: Tủ sách trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân vănMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).

279. Philippine history / Teodoro A. Agoncillo

by Agoncillo, Teodoro A.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Manila : Inang Wika Pub. Co., 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.9 P552 (1).

280. Seoul selection guides / Koehler Robert

by Koehler, Robert.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Seoul Selection, 2009Other title: Hướng dẫn lựa chọn Seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (1).

Powered by Koha