Refine your search

Your search returned 426 results. Subscribe to this search

| |
261. 汉语写作教程 二年级教材 赵建华, 祝秉耀编著

by 赵建华 | 祝秉耀 [编著].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Hanyu xie zuo jiaocheng er nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

262. Hoạt động kinh tế sông nước ở đồng bằng sông Cửu Long : Nghiên cứu này được tài trợ bởi Quỹ Phát triển Khoa học và công nghệ Quốc gia ( Nafosted) trong đề tài mã số IV1.1-2011.09 / GS.TS Ngô Văn Lệ, TS. Ngô Thi Phương Lan, TS.Huỳnh Ngọc Thu ban biên tập; Phan Thj Yến Tuyết, Lê Công Lý, Lâm Nhân..[và những người khác..] tác giả.

by Ngô, Văn Lệ | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 381.095978 H411Đ (1).

263. Quan hệ quốc tế - những khía cạnh lý thuyết và vấn đề : sách tham khảo / Nguyễn Quốc Hùng, Hoàng Khắc Nam

by Nguyễn, Quốc Hùng | Hoàng, Khắc Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 QU105H (1).

264. 日本の外国人労働力 経済学からの検証 中村二朗 [ほか] 著

by 中村, 二朗, 1952- | 内藤, 久裕 | 神林, 龍.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞出版社 2009Other title: Nihon no gaikoku hito rōdō-ryoku Keizai-gaku kara no kenshō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 366.89 N77 (1).

265. Các yếu tố tác động đến tình hình ngập nước ở quận 2 TPHCM và các giải pháp giảm thiểu

by Lê Trung Tri.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

266. Quản lý thông tin trong công tác văn phòng tại Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc Sĩ : 60.32.03.01 / Nguyễn Thị Mỹ Diệu ; Bùi Loan Thùy hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Diệu | Bùi, Loan Thùy, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 QU105L (1).

267. 报刊语言 白崇乾, 朱建中 ; 刘谦功

by 白崇乾 | 朱建中 | 刘谦功.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Baokan yuyan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 B221 (1).

268. 报刊语言 白崇乾, 朱建中 ; 刘谦功

by 白崇乾 | 朱建中 | 刘谦功.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Baokan yuyan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 B221 (1).

269. 汉字教程 张静贤, 梁彦民, 赵雷

by 张静贤 | 梁彦民 | 赵雷.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanzi jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

270. От Москвы до самых до окраин. Книга для чтения с комментарием/ В. Чуканов

by Чуканов, В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 О-80 (1).

271. Vai trò của mặt nước trong tổ chức không gian và đời sống đô thị (nghiên cứu trường hợp kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè thành phố Hồ Chí Minh) : khóa luận tốt nghiệp: 7850112

by Nguyễn, Thị Tuyết Mai | Nguyên, Hoàng Mỹ Lan [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 V103T (1).

272. Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tiếp công dân của cơ quan hành chính nhà nước (qua thực tiễn tại thành phố hồ Chí Minh) : luận văn thạc sĩ : 603482 / Cổ Thị Ngọc Điệp ; Nguyễn Văn Thâm hướng dẫn

by Cổ, Thị Ngọc Điệp | Nguyễn, Văn Thâm, GS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.3 C101G (1).

273. Soạn thảo và ban hành văn bản quản lý nhà nước của UBND cấp xã từ thực tiễn các xã, phường trên địa bàn thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Đặng Thị Trinh ; Phạm Thị Ngọc Thu hướng dẫn

by Đặng, Thị Trinh | Phạm, Thị Ngọc Thu, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 S406T (1).

274. Toàn cầu hóa với các nước đang phát triển / Hans - Rimbert Hemmer, K.Bubl, R.Kruege, H.Marienburg

by Hemmer, Hans-Rimbert | Bubl K | Kruege R | Marienburg H.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 T406C (1).

275. Quan hệ kinh tế giữa Trung Quốc với các nước tiểu vùng sông Mekong mở rộng những năm đầu thế kỷ 21 : Luận văn Thạc Sĩ : 305151022 / Võ Hồng Ánh ; Nguyễn Ngọc Dung hướng dẫn ,

by Võ, Hồng Ánh | Nguyễn, Ngọc Dung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

276. Nhật Bản : giao thoa văn hóa.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :

277. Bộ chuẩn hóa việc ban hành văn bản quản lý nhà nước của chính quyền cơ sở phường, xã (tại thành phố Hồ Chí Minh) Lê Văn In chủ nhiệm

by Lê, Văn In TS [chủ nhiệm].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. k.n.x.b.] 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 B450C 2007 (1).

278. Sông nước trong văn hóa người Việt Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thúy Hằng ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thúy Hằng | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 S455N 2012 (1).

279. Giáo trình quản lý nhân lực trong cơ quan hành chính nhà nước / Võ Kim Sơn chủ biên; Bùi Thế Vĩnh ... [và những người khác]

by Võ, Kim Sơn PGS.TS [chủ biên] | Bùi, Thế Vĩnh, GS.TS | Lê, Thị Vân Hạnh, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.209597 GI-108T (1).

280. Báo cáo tổng kết: 20 năm thực hiện cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1991-2011) / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 B108C (1).

Powered by Koha