|
261.
|
ベトナム人のためのわかる日本語 Sendagaya Japanese Institute Sách luyện tập tiếng Nhật dùng cho người Việt Nam 第3 巻問題集 by Sendagaya Japanese Institute. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 The sasakawa Peace Foundation 1993Other title: Betonamu hitonotame no wakaru nihongo .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B564 (1).
|
|
262.
|
Erin học tiếng Nhật で学ぶ日本語エリン兆戦!日本語ができます Nguyễn Thị Bích Hà ... [và những người khác] biên dịch. by Nguyễn, Thị Bích Hà [biên dịch] | Tô, Lê Phương [biên dịch] | Đinh, Thị Ngọc Quỳnh [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Kinh tế quốc dân 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 E206H (2).
|
|
263.
|
文化初級日本語 文化外国語専門学校日本語科 1 練習問題集 by 文化外国語専門学校日本語科. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 にほんごの凡人社 1989Other title: Bunka shokyūnihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B942 (2).
|
|
264.
|
みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク 編著 2 標準問題集 by スリーエーネットワーク. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1998Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (2).
|
|
265.
|
長沼新現代日本語 言語文化研究所東京日本語学校 著 2 れんしゅうもんだい 2 by 言語文化研究所東京日本語学校 著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 言語文化研究所 1989Other title: Naganuma shin gendai nihongo.Availability: No items available :
|
|
266.
|
新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 標準問題集 by 海外技術者研修協会編集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1996Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).
|
|
267.
|
日本語初歩 漢字練習帳 国際交流基金編 by 国際交流基金編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1993Other title: Nihongo shoho kanji renshū-chō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
268.
|
日本語初歩練習帳 国際交流基金 [著] by 国際交流基金. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1992Other title: Nihongo shoho renshū-chō N691.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 (1).
|
|
269.
|
初級日本語 東京外国語大学留学生日本語教育センター 編著 by 東京外国語大学留学生日本語教育センター. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1994Other title: Shokyūnihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S559 (2).
|
|
270.
|
日本語、こんなときどうする? 日本語構文研究グループ著 TIPS FOR IMPROVING YOUR JAPANESE Vol. 2 Adverb by Nihongo kōbun kenkyū gurūpu-cho. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1992Other title: Nihongo, kon'na toki dō suru? | TIPS FOR IMPROVING YOUR JAPANESE.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (2).
|
|
271.
|
Ngôn ngữ học : khuynh hướng - lĩnh vực - khái niệm. T.1 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Availability: No items available :
|
|
272.
|
Ngôn ngữ học Việt Nam / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: No items available :
|
|
273.
|
Từ điển Chăm - Việt / Bùi Khánh Thế by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
274.
|
Đặc điểm ngôn ngữ phỏng vấn (Khảo sát cứ liệu trên báo in tiếng Việt từ năm 2008 đến nay): luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Dương Thị My Sa; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Dương, Thị My Sa | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).
|
|
275.
|
Quán ngữ - một phương thức liên kết (so sánh tiếng Việt với tiếng Anh qua tác phẩm Harri Potter) : Luận văn thạc sĩ : 5.04.27 / Huỳnh Thị Ngọc Bình ; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Huỳnh, Thị Ngọc Bình | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
276.
|
Ngữ nghĩa và ngữ pháp của cấu trúc nhân nhượng trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.31 / Ngô Thị Thanh Thúy; Nguyễn Vân Phổ hướng dẫn by Ngô, Thị Thanh Thúy | Nguyễn, Vân Phổ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550N (2).
|
|
277.
|
Cơ sở Ngôn ngữ học. T.1 / Hữu Quỳnh; Nguyên Ngọc biên soạn by Hữu Quỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1977Availability: No items available :
|
|
278.
|
Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết by Nguyễn, Thiện Giáp | Đoàn, Thiện Thuật | Nguyễn, Minh Thuyết. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 D121L (1).
|
|
279.
|
Le langage et la pensée / Noam Chomsky by Noam, Chomsky. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Éditions Payot, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.9 L271 (1).
|
|
280.
|
Lược sử ngôn ngữ học / R. H. Robins by Robins, R.H. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L557S (1).
|