|
261.
|
Учебник русского языка для студентов-иностранцев естественных и технических специальностей. Методическое руководство / Е. Е. Жуковская by Жуковская, Е. Е | Золотова, Г. А | Леонова, Э. Н | Мотина, Е. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
262.
|
日本語第一歩 : Compact Japanese : 直接法による日本 本文・語彙・英訳 The first step to Japanese I - The dialogs in english 富田隆行著 2 by 富田, 隆行, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1993Other title: The first step to Japanese II - The dialogs in english | Nihongo daiippo: Compact japanīzu: Chokusetsu-hō ni yoru Nihon honbun goi eiyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
263.
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp | Nguyễn, Thiện Giáp. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: No items available :
|
|
264.
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm qua Bạch Vân am thi tập / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NG527B (1).
|
|
265.
|
Der literarische Zufall, das Mögliche und die Notwendigkeit / Erich Köhler by Köhler, Erich. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 L776 (1).
|
|
266.
|
Der Findling : Kaspar Hauser in der Literatur / Ulrich Struve by Struve, Ulrich. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. B. Metzler, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 F494 (2).
|
|
267.
|
Учебник русского языка для иностранных студентов-филологов: Систематизирующий курс/ третий год обучения/ Н. А. Лобанова, И. П. Слесарева by Лобанова, Н. А | Слесарева, И. П. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
268.
|
Русский язык: Учеб. для 8 кл. общеобразоват. учеб. завед./ С. Г. Бархударов by Бархударов, С. Г | Крючков, С. Е | Максимов, Л. Ю | Чешко, Л. А. Edition: 17-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|
|
269.
|
Русский язык: Учеб. для 7 кл. общеобразоват. учеб. заведений/ М. Т. Баранов, Л. Т. Григорян by Баранов, М. Т | Григорян, Л. Т | Ладыженская, Т. А. Edition: 16-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|
|
270.
|
Программа по русскому языку для иностранных стажеров нефилологических специальностей высших учебных заведений Советского Союза/ С. Н. Мерзон by Мерзон, С. Н | Пятецкая, С. Л | Рассудова, О. П | Рожкова, Г. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П78 (1).
|
|
271.
|
Пособие для занятий по русскомй языку в страших классах средней школы/ В. Ф. Греков, С. Е. Крючков, Л. А. Чешко by Греков, В. Ф | Крючков, С. Е | Чешко, Л. А. Edition: 32-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П61 (1).
|
|
272.
|
Lô - Gích, ngữ nghĩa và lập luận (Trên cứ liệu tiếng Việt) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Duy Trung ; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Duy Trung | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L450G (1).
|
|
273.
|
日本語教師のための楽しく教える活動集22 : 子ブタの日本語お道具箱 : 日本語教師向け/ 辻亜希子,小原千佳著 by 辻, 亜希子 | 小原, 千佳. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2012Other title: Nihongo kyōshi no tame no tanoshiku oshieru katsudōshū 22 ko buta no nihongo o dōgubako : nihongo kyōshimuke.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K2-N579 (1).
|
|
274.
|
日本語教授法を理解する本 : 解説と演習/ 三牧陽子 by 三牧,陽子. Edition: 再発行16Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: バベル・プレス, 1996Other title: Nihongo kyōjuhō o rikai suru hon : kaisetsu to enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).
|
|
275.
|
Quản lý xuyên văn hóa : bảy chìa khóa để kinh doanh trên quan điểm toàn cầu / Charlene M. Solomon, Michael S. Schell ; Nguyễn Thọ Nhân dịch by Solomon, Charlene M | Schell, Michael S | Nguyễn, Thọ Nhân, TS [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Other title: Managing across cultures .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658049 QU105L (1).
|
|
276.
|
Учебник русского языка для иностранных студентов филологов: Основной курс первый год обучения/ Е. И. Войнова, В. М. Матвеева by Войнова, Е. И | Аверьянова, Г. Н | Матвеева, В. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
277.
|
Русский язык: Учебник для 4 класса/ Т. А. Ладыженская by Баранов, М. Т | Григорян, Л. Т | Кулибаба, И. И | Ладыженская, Т. А | Тростенцова, Л. А. Edition: 15-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|
|
278.
|
どんどんつながる漢字練習帳中級/ 鈴木英子…[et al.] by 佐藤, 佳子 | 佐藤, 紀生 | 秀眞, 知子 | 鈴木, 英子. Series: 日本語文字学習シリーズEdition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2017Other title: Dondon tsunagaru kanji renshūchō chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.2 G12-D716 (1).
|
|
279.
|
日本語教授法を理解する本 : 歴史と理論編 解説と演習/ 西口光一著 by 西口, 光一. Series: 日本語教師トレーニングマニュアル ; 4Edition: 再発行18Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: バベル・プレス, 1995Other title: Nihongo kyōjuhō o rikai suru hon : rekishi to rironhen kaisetsu to enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).
|
|
280.
|
Quỳnh Dao và "Song ngoại" Tác giả - Tác phẩm - Lời bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Quỳnh Trang ; Trần Lê Thanh Hoa Tranh hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Quỳnh Trang | Trần, Lê Thanh Hoa Tranh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|