Refine your search

Your search returned 617 results. Subscribe to this search

| |
261. Đời sống xã hội Việt Nam đương đại. T.1 / Nguyễn Đức Lộc chủ biên ; Nguyễn Quang Huy, Phan Thị Kim Liên, Cù Quang Minh, Lê Thị Ngọc Phúc

by Nguyễn, Đức Lộc [Chủ biên] | Nguyễn, Quang Huy | Phan, Thị Kim Liên | Cù, Quang Minh | Lê, Thị Ngọc Phúc.

Edition: lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.56209597 Đ462S (1).

262. (우리 시대 최고 경제 영웅) 정주영 성공 비밀 9가지 / 송년식지음 ; 하영민그림

by 송, 년식 | 하, 영민 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효리원, 2004Other title: (Uri sidae choego gyeongje yeong-ung) Jeongjuyeong seong-gong bimil 9gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 J549 (2).

263. Phát triển nguồn nhân lực các dân tộc thiểu số trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Gia Lai : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Bình ; Trần Hùng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bình | Trần, Hùng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH110T 2012 (1).

264. Hôn nhân và gia đình người Hàn so sánh với người Việt : (miền Tây Nam Bộ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Thị Thanh Tùng ; Phan An hướng dẫn.

by Võ, Thị Thanh Tùng | Phan, An GS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).

265. Hôn nhân và gia đình người Hàn so sánh với người Việt : (miền Tây Nam Bộ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Thị Thanh Tùng ; Phan An hướng dẫn

by Võ, Thị Thanh Tùng | Phan An, GS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 H454N 2009 (1).

266. Nhân học văn hóa con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi

by Vũ, Minh Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).

267. Quyền con người : tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội / Võ Khánh Vinh chủ biên

by Võ, Khánh Vinh [chủ biên] | Viện khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323 QU527C (1).

268. Các kỹ năng quản lý hiệu quả / Nguyễn Văn Quì, Phạm Ngọc Sáu, Trần Thị Bích Nga

by Nguyễn, Văn Quì | Phạm, Ngọc Sáu | Trần, Thị Bích Nga.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 C101K (1).

269. Đời sống xã hội Việt Nam đương đại : tình cảnh sống của người công nhân : thân phận, rủi ro và chiến lược sống. T.1

by Nguyễn, Đức Lộc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.56209597 Đ462S (1).

270. 国際人新渡戸稲造 : 武士道とキリスト教 花井, 等

by 花井, 等, 1935-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1994Other title: Kokusai hito nitobe inazō: Takeshidō to kirisutokyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

271. 現代社会人類学 弘文堂入門双書 合田濤編

by 合田濤編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1989Other title: Gendai shakai jinrui-gaku kōbun dō nyūmon sōsho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 G34 (1).

272. Khôi phục và phát triển bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ TP Hồ Chí Minh(1978-2000)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 19??Availability: No items available :

273. Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB nông nghiệp , 2002Availability: No items available :

274. Cách thức quản trị nhân sự của các doanh nghiệp Nhật Bản tại thành phố Hồ Chí Minh. Cơ hội và thách thức cho lao động trẻ Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thuỳ Trâm ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn

by Lê, Thị Thuỳ Trâm | Hoàng, Thị Chỉnh, GS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

275. Social Psychological Perspectives on Grassroots Organizing

by Michele Andrisin Wittig | B. Ann Bettencourt.

Material type: Text Text Language: English Publication details: America Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

276. Tư tưởng nhân văn trong kinh tân ước đặc điểm, nội dung và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Ngọc Mai; Nguyễn Anh Thường hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Mai | Nguyễn, Anh Thường, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 275.94 T550T 2016 (1).

277. Miền Tây dung dị / Dương Út

by Dương, Út.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.77 D928 (1).

278. Quyền con người : tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội / Võ Khánh Vinh chủ biên ; Nguyễn Hồng Anh, ... [và những người khác] biên soạn

by Võ, Khánh Vinh [chủ biên.] | Nguyễn, Hồng Anh [biên soạn] | Viện khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.4 Q527C (1).

279. Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề văn hóa học / Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Văn Hiệu.[những người khác]

by Tác giả tập thể | Trần Ngọc Thêm | Nguyễn Văn Hiệu | Huỳnh Quốc Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).

280. Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ

by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :

Powered by Koha