|
261.
|
Tác phẩm "Kusamakura" ("Gối Cỏ") của Natsume Soseki (1867-1916) và ảnh hưởng của văn học Anh : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Trần Thư Trúc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Lê, Trần Thư Trúc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
262.
|
冬(ふゆ) 五味太郎 / by 五味, 太郎, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : メタローグ, 1994Other title: Fuyu (Fuyu).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
263.
|
ヒトニツイテ 五味太郎 / by 五味, 太郎, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : メタローグ, 1994Other title: Hitonitsuite.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
264.
|
Thành công của Nhật bản những bài học về phát triển kinh tế by HISAO KANAMORI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội Hà Nội , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
265.
|
花とゆめ . 3号2007 / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
266.
|
花とゆめ . 14号2007 / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
267.
|
あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 3 by 大和和紀著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
268.
|
Tìm hiểu các nước trên thế giới: Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á by Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Đông Phương Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 T310H (1).
|
|
269.
|
Nhật Bản trên đường cải cách / Dương Phú Hiệp, Phạm Hồng Thái chủ biên ; Ngô Xuân Bình,...[và những người khác] biên soạn by Dương, Phú Hiệp [chủ biên] | Phạm, Hồng Thái [chủ biên] | Ngô, Xuân Bình [biên soạn] | Nguyễn, Duy Dũng [biên soạn] | Vũ, Văn Hà [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.10952 NH124B (1).
|
|
270.
|
Lịch sử Nhật Bản / Trịnh Tiến Thuận, Mai Phú Phương by Trịnh, Tiến Thuận | Mai, Phú Phương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
271.
|
現代日本文學大系 土井晩翠・薄田泣菫・蒲原有明・伊良子清白・横瀬夜雨・河井醉茗・三木露風・日夏耿之介 / Vol. 12 土井晩翠・薄田泣菫・蒲原有明・伊良子清白・横瀬夜雨・河井醉茗・三木露風・日夏耿之介集 by 土井晚翠, 1871-1952 | 薄田泣堇, 1877-1945 | 蒲原有明, 1876-1952 | 伊良子淸白, 1877-1946 | 橫瀨夜雨, 1878-1934 | 河井醉茗, 1874-1965 | 三木露風, 1889-1964 | 日夏耿之介, 1840-1971. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 12, Doi Bansui, Susukida Kyūkin, Kanbara Ariake, Irako Seihaku, Yokose Yau, Kawai Suimei, Miki Rofū, Hinatsu Kōnosuke shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(12) (1).
|
|
272.
|
Kafka bên bờ biển Haruki Murakami / , by Haruki, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
273.
|
Thành Hoàng ở Việt Nam và Shinto ở Nhật Bản : một nghiên cứu so sánh / Trịnh Cao Tưởng by Trịnh, Cao Tưởng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin và Viện văn hóa, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 TH107H (1).
|
|
274.
|
平安時代 保立道久著 Vol. 3 / by 保立道久. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1999Other title: Heian jidai (3).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 H51 (1).
|
|
275.
|
Quan hệ kinh tế Việt Nam - Nhật Bản trong bối cảnh quốc tế mới / Dương Phú Hiệp, Vũ Văn Hà chủ biên by Dương, Phú Hiệp, GS.TS [chủ biên] | Vũ, Văn Hà, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597052 QU105H (1).
|
|
276.
|
Thành hoàng ở Việt Nam & Shinto ở Nhật Bản / Trịnh Cao Tường by Trịnh, Cao Tường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa -Thông tin & Viện Văn hóa, 2005Availability: No items available :
|
|
277.
|
Phương pháp giáo dục Shichida : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Tâm Đoan ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Lê, Thị Tâm Đoan | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
278.
|
Tập đoàn Toyota: Quá trình hình thành phát triển và những thách thức hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Kim Chi ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Đỗ, Thị Kim Chi | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
279.
|
Tìm hiểu kiến trúc nhà ở truyền thống và hiện đại Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Tiến Đoan Trang ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Trịnh, Tiến Đoan Trang | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
280.
|
Tìm hiểu về tổ chức xúc tiến thương mại Nhật Bản - JETRO : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Chung Thiên An ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Chung Thiên An | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|